STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Huyện Mai Châu | Xã Xăm Khòe | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4102 | Huyện Mai Châu | Xã Sơn Thủy | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4103 | Huyện Mai Châu | Xã Thành Sơn | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4104 | Huyện Mai Châu | Xã Cun Pheo | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4105 | Huyện Mai Châu | Xã Hang Kia | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4106 | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4107 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4108 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
4109 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
4110 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
4111 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4112 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4113 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4114 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4115 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4116 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4117 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4118 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4119 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4120 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4121 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
4122 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4123 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4124 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4125 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4126 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4127 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4128 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
4129 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4130 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4131 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4132 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4133 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4134 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4135 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4136 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4137 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4138 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4139 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
4140 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
4141 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
4142 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
4143 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
4144 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
4145 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
4146 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
4147 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
4148 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
4149 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
4150 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
4151 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
4152 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
4153 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
4154 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức | Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 125.000 | - | Đất ở đô thị |
4155 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn | 180.000 | 160.000 | 125.000 | 90.000 | - | Đất ở đô thị |
4156 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4157 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4158 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4159 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4160 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4161 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4162 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4163 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4164 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4165 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4166 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4167 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4168 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4169 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4170 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4171 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4172 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4173 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4174 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4175 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4176 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4177 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4178 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4179 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4180 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4181 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4182 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4183 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4184 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4185 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4186 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4187 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4188 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4189 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4190 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4191 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4192 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4193 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4194 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4195 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4196 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4197 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4198 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4199 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4200 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình: Tuyến Đường QL6 - Đường Phố Loại 1 - Thị Trấn Mãn Đức
Bảng giá đất cho tuyến đường QL6 tại thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình, được quy định trong Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 10.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 10.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, nằm gần các điểm giao thông chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng, làm tăng giá trị đất ở khu vực này.
Vị trí 2: 7.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 7.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, phản ánh sự phát triển và sự kết nối tốt với các điểm giao thông chính.
Vị trí 3: 5.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý nhờ vào sự thuận tiện về mặt giao thông và kết nối đô thị.
Vị trí 4: 4.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 4.750.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp hơn trong đoạn đường này. Mặc dù có giá thấp hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhờ vào sự liên kết với các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng đô thị.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại tuyến đường QL6, thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và tiềm năng của từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình: Tuyến Đường QL12B - Đường Phố Loại 1 - Thị Trấn Mãn Đức
Bảng giá đất cho tuyến đường QL12B tại thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho từng vị trí trên đoạn đường từ bục tròn ngã ba đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 10.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 10.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần ngã ba và các khu vực có giá trị cao. Giá cao phản ánh sự thuận lợi về vị trí và khả năng phát triển trong khu vực trung tâm.
Vị trí 2: 7.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 7.900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong đoạn đường chính, gần các điểm giao thông quan trọng và các tiện ích đô thị.
Vị trí 3: 5.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý do vị trí gần các điểm kết nối giao thông và khu vực phát triển.
Vị trí 4: 4.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 4.750.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn so với các điểm trung tâm và kết nối giao thông chính.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản bổ sung số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại tuyến đường QL12B, thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình: Tuyến Đường QL6 - Đường Phố Loại 2 - Thị Trấn Mãn Đức
Bảng giá đất của huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường QL6 thuộc thị trấn Mãn Đức, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ Cầu I đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích chính và giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 6.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực thuận tiện, giá trị đất tại đây không cao bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Tuy không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường QL6 thuộc thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình: Tuyến Đường QL12B - Đường Phố Loại 2 - Thị Trấn Mãn Đức
Bảng giá đất cho tuyến đường QL12B tại thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho từng vị trí trên đoạn đường từ đường rẽ vào đơn vị D743 đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn).
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần các điểm giao thông chính và các tiện ích đô thị, phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực.
Vị trí 2: 6.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong đoạn đường chính, gần các điểm giao thông quan trọng và tiện ích đô thị.
Vị trí 3: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý do vị trí gần các điểm kết nối giao thông và khu vực phát triển.
Vị trí 4: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 3.500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn so với các điểm trung tâm và kết nối giao thông chính.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản bổ sung số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại tuyến đường QL12B, thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình: Tuyến Đường QL6 - Đường Phố Loại 3 - Thị Trấn Mãn Đức
Bảng giá đất cho tuyến đường QL6 tại thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho từng vị trí trên đoạn đường từ đường rẽ vào khu Đồng Văn đến đường rẽ vào khu Đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ).
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần các điểm giao thông chính và các tiện ích đô thị, phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực.
Vị trí 2: 3.300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong đoạn đường chính, gần các điểm giao thông quan trọng và tiện ích đô thị.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý do vị trí gần các điểm kết nối giao thông và khu vực phát triển.
Vị trí 4: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn so với các điểm trung tâm và kết nối giao thông chính.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản bổ sung số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại tuyến đường QL6, thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.