13:48 - 14/01/2025

Bảng giá đất tại Hòa Bình: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền núi phía Bắc

Hòa Bình, tỉnh nằm ở cửa ngõ Tây Bắc và liền kề Thủ đô Hà Nội, đang trở thành tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sự chuyển mình nhanh chóng trong quy hoạch đô thị và hạ tầng.

Tâm điểm phát triển kinh tế và bất động sản

Hòa Bình không chỉ được biết đến là nơi khởi nguồn của nền văn hóa Mường lâu đời mà còn sở hữu tiềm năng kinh tế - xã hội nổi bật. Vị trí địa lý đặc biệt giúp tỉnh này kết nối dễ dàng với Hà Nội và các tỉnh vùng Tây Bắc thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình, Quốc lộ 6 và đường Hồ Chí Minh. Hạ tầng ngày càng hoàn thiện không chỉ nâng cao khả năng giao thương mà còn làm tăng giá trị đất ở các khu vực trung tâm và ngoại thành.

Thành phố Hòa Bình hiện là trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, nơi tập trung nhiều dự án đô thị, trung tâm thương mại và các khu dân cư mới. Khu vực ven hồ Hòa Bình – nơi được mệnh danh là “Vịnh Hạ Long trên núi” – đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng và du lịch sinh thái. Hệ sinh thái phong phú, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, kết hợp với khí hậu trong lành, đã biến Hòa Bình thành điểm đến hấp dẫn cho bất động sản nghỉ dưỡng.

Ngoài ra, các huyện Lương Sơn, Kỳ Sơn và Mai Châu cũng đang là tâm điểm chú ý nhờ vào các dự án khu đô thị mới, khu công nghiệp hiện đại và tiềm năng phát triển du lịch. Lương Sơn, với khoảng cách chỉ 30 km từ trung tâm Hà Nội, đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở sinh thái và khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Phân tích giá đất tại Hòa Bình và cơ hội đầu tư

Giá đất tại Hòa Bình dao động mạnh giữa các khu vực, từ mức thấp nhất 6.000 đồng/m² ở các huyện miền núi đến mức cao nhất 48.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm Thành phố Hòa Bình và ven hồ.

So sánh với các tỉnh miền núi phía Bắc như Sơn La, với giá đất trung bình 2.135.823 đồng/m², hay Phú Thọ với mức 1.659.168 đồng/m², giá đất tại Hòa Bình cao hơn nhưng lại có lợi thế vượt trội nhờ vị trí gần Hà Nội và hạ tầng giao thông phát triển.

Các khu vực ven hồ Hòa Bình đang ghi nhận sự gia tăng giá trị nhanh chóng nhờ các dự án nghỉ dưỡng và biệt thự cao cấp. Đối với nhà đầu tư, khu vực này là cơ hội lý tưởng để phát triển bất động sản nghỉ dưỡng hoặc mua để tăng giá trị trong dài hạn. Trong khi đó, các huyện như Lương Sơn và Kỳ Sơn phù hợp với chiến lược đầu tư nhà ở hoặc đất nền để đón đầu làn sóng mở rộng đô thị.

Còn khi so sánh với các tỉnh lân cận như Thái Nguyên, giá đất trung bình của Hòa Bình vẫn khá cạnh tranh trong khi tiềm năng tăng trưởng vượt trội nhờ vào sự phát triển của ngành du lịch và hạ tầng. Các dự án lớn như cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình hay quy hoạch đường kết nối các khu vực ven hồ tiếp tục tạo lực đẩy mạnh mẽ cho giá đất tại đây.

Hòa Bình với vị trí chiến lược, hạ tầng phát triển và tiềm năng kinh tế - du lịch phong phú, đang trở thành tâm điểm đầu tư bất động sản tại miền Bắc. Đây không chỉ là cơ hội để đầu tư mà còn là điểm đến để an cư, nghỉ dưỡng và phát triển kinh doanh trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Hoà Bình là: 48.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hoà Bình là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Hoà Bình là: 2.305.798 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3755

Mua bán nhà đất tại Hoà Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hoà Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4101 Huyện Mai Châu Xã Xăm Khòe 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4102 Huyện Mai Châu Xã Sơn Thủy 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4103 Huyện Mai Châu Xã Thành Sơn 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4104 Huyện Mai Châu Xã Cun Pheo 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4105 Huyện Mai Châu Xã Hang Kia 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4106 Huyện Mai Châu Xã Pà Cò 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4107 Huyện Mai Châu Xã Tân Thành 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4108 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) 10.500.000 7.900.000 5.800.000 4.750.000 - Đất ở đô thị
4109 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ 10.500.000 7.900.000 5.800.000 4.750.000 - Đất ở đô thị
4110 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị 10.500.000 7.900.000 5.800.000 4.750.000 - Đất ở đô thị
4111 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) 8.000.000 6.500.000 4.800.000 3.500.000 - Đất ở đô thị
4112 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) 8.000.000 6.500.000 4.800.000 3.500.000 - Đất ở đô thị
4113 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) 8.000.000 6.500.000 4.800.000 3.500.000 - Đất ở đô thị
4114 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) 6.500.000 3.300.000 2.700.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
4115 Huyện Tân Lạc Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) 6.500.000 3.300.000 2.700.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
4116 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) 6.500.000 3.300.000 2.700.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
4117 Huyện Tân Lạc Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn 3.500.000 2.500.000 1.900.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
4118 Huyện Tân Lạc Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng 3.500.000 2.500.000 1.900.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
4119 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ 3.500.000 2.500.000 1.900.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
4120 Huyện Tân Lạc Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) 3.500.000 2.500.000 1.900.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
4121 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện 3.500.000 2.500.000 1.900.000 1.500.000 - Đất ở đô thị
4122 Huyện Tân Lạc Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4123 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4124 Huyện Tân Lạc Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4125 Huyện Tân Lạc Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4126 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4127 Huyện Tân Lạc Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4128 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) 2.500.000 1.750.000 1.250.000 850.000 - Đất ở đô thị
4129 Huyện Tân Lạc Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4130 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4131 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4132 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4133 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4134 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4135 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4136 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4137 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4138 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4139 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4140 Huyện Tân Lạc Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) 1.000.000 700.000 500.000 280.000 - Đất ở đô thị
4141 Huyện Tân Lạc Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa 1.000.000 700.000 500.000 280.000 - Đất ở đô thị
4142 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) 1.000.000 700.000 500.000 280.000 - Đất ở đô thị
4143 Huyện Tân Lạc Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) 1.000.000 700.000 500.000 280.000 - Đất ở đô thị
4144 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 500.000 350.000 250.000 200.000 - Đất ở đô thị
4145 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh 500.000 350.000 250.000 200.000 - Đất ở đô thị
4146 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã 500.000 350.000 250.000 200.000 - Đất ở đô thị
4147 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) 500.000 350.000 250.000 200.000 - Đất ở đô thị
4148 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn 280.000 240.000 230.000 180.000 - Đất ở đô thị
4149 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa 280.000 240.000 230.000 180.000 - Đất ở đô thị
4150 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ 280.000 240.000 230.000 180.000 - Đất ở đô thị
4151 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê 250.000 200.000 180.000 160.000 - Đất ở đô thị
4152 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại 250.000 200.000 180.000 160.000 - Đất ở đô thị
4153 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương 250.000 200.000 180.000 160.000 - Đất ở đô thị
4154 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m 200.000 180.000 160.000 125.000 - Đất ở đô thị
4155 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn 180.000 160.000 125.000 90.000 - Đất ở đô thị
4156 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) 8.400.000 6.320.000 4.640.000 3.800.000 - Đất TM-DV đô thị
4157 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ 8.400.000 6.320.000 4.640.000 3.800.000 - Đất TM-DV đô thị
4158 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị 8.400.000 6.320.000 4.640.000 3.800.000 - Đất TM-DV đô thị
4159 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) 6.400.000 5.200.000 3.840.000 2.800.000 - Đất TM-DV đô thị
4160 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) 6.400.000 5.200.000 3.840.000 2.800.000 - Đất TM-DV đô thị
4161 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) 6.400.000 5.200.000 3.840.000 2.800.000 - Đất TM-DV đô thị
4162 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) 5.200.000 2.640.000 2.200.000 1.600.000 - Đất TM-DV đô thị
4163 Huyện Tân Lạc Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) 5.200.000 2.640.000 2.200.000 1.600.000 - Đất TM-DV đô thị
4164 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) 5.200.000 2.640.000 2.200.000 1.600.000 - Đất TM-DV đô thị
4165 Huyện Tân Lạc Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn 2.800.000 2.000.000 1.520.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
4166 Huyện Tân Lạc Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng 2.800.000 2.000.000 1.520.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
4167 Huyện Tân Lạc Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ 2.800.000 2.000.000 1.520.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
4168 Huyện Tân Lạc Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) 2.800.000 2.000.000 1.520.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
4169 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện 2.800.000 2.000.000 1.520.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
4170 Huyện Tân Lạc Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4171 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4172 Huyện Tân Lạc Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4173 Huyện Tân Lạc Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4174 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4175 Huyện Tân Lạc Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4176 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
4177 Huyện Tân Lạc Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4178 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4179 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4180 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4181 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4182 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4183 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4184 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4185 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4186 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4187 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
4188 Huyện Tân Lạc Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) 800.000 560.000 400.000 225.000 - Đất TM-DV đô thị
4189 Huyện Tân Lạc Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa 800.000 560.000 400.000 225.000 - Đất TM-DV đô thị
4190 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) 800.000 560.000 400.000 225.000 - Đất TM-DV đô thị
4191 Huyện Tân Lạc Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) 800.000 560.000 400.000 225.000 - Đất TM-DV đô thị
4192 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 400.000 280.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
4193 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh 400.000 280.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
4194 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã 400.000 280.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
4195 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) 400.000 280.000 200.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
4196 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn 225.000 195.000 185.000 145.000 - Đất TM-DV đô thị
4197 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa 225.000 195.000 185.000 145.000 - Đất TM-DV đô thị
4198 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ 225.000 195.000 185.000 145.000 - Đất TM-DV đô thị
4199 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê 200.000 160.000 145.000 130.000 - Đất TM-DV đô thị
4200 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại 200.000 160.000 145.000 130.000 - Đất TM-DV đô thị