Bảng giá đất Tại Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Huyện Tân Lạc Hoà Bình

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
2 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
3 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
4 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
5 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
6 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
7 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
8 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
9 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
10 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương 1.200.000 1.100.000 920.000 350.000 - Đất ở đô thị
11 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
12 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
13 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
14 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
15 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
16 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
17 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
18 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
19 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
20 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương 960.000 880.000 740.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
21 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
22 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
23 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
24 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
25 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
26 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
27 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
28 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
29 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị
30 Huyện Tân Lạc Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương 840.000 770.000 650.000 250.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình: Đường Phố Loại 6 - Thị Trấn Mãn Đức

Bảng giá đất của huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường phố loại 6 thuộc thị trấn Mãn Đức, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần). Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai chính xác.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích chính và giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị đất tại đây.

Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn duy trì mức giá cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt.

Vị trí 3: 920.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 920.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, tuy nhiên vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua với ngân sách trung bình.

Vị trí 4: 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 350.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với ba vị trí trước, phù hợp cho những người mua có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư giá thấp.

Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản bổ sung số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã ba với QL6 đến ngã tư thuộc thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình. Thông tin này hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hiệu quả.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện