STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) - đến hết nhà số 21 (ông Lân) | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
3702 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | các đường xương cá có rải vật liệu cứng còn lại của Tiểu khu IV (bao gồm cả các tuyến đường ngang song song với QL15 khu núi Pù Chiều, thuộc địa phận | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
3703 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Từ đầu tổ dân phố Văn (nhà ông Cươm) - đến hết các hộ giáp Chi trường Mầm Non tổ dân phố Văn | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
3704 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường rải vật liệu cứng (bê tông) còn lại trong tổ dân phố Pom Coọng (không bao gồm khu dân cư gần hồ Mỏ Luông) | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
3705 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Các ngõ nhỏ rải vật liệu cứng còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
3706 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3707 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3708 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà số 21 (nhà ông Lân) - đến hết nhà bà Át | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3709 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | ngõ cạnh nhà thi đấu từ sau nhà ông Minh Thảo - đến sau nhà ông Lai | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3710 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3711 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đất hai bên đường rải vật liệu cứng tổ dân phố Vãng | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3712 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | tuyến đường QL6 thuộc khu vực Thung Củm | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3713 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại trong Tổ dân phố Văn | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
3714 | Huyện Mai Châu | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu | 600.000 | 450.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
3715 | Huyện Mai Châu | Đất hai bên đường quốc lộ 15A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mai Châu | từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến hết địa phận thị trấn Mai Châu (khách sạn Mai Châu lodge) | 14.400.000 | 8.640.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3716 | Huyện Mai Châu | Đất hai bên đường Quốc lộ 15A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến giáp nghĩa địa tổ dân phố Vãng | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3717 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 19 (nhà ông Quách Công Minh) qua trường THPT - đến hết nhà ông Châu Trang (cạnh ngõ vào sân vận động Vãng) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3718 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ Điện lực Mai Châu đi chân núi Pù Toọc (đường mới) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3719 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 73 (ông Toàn) - đến hết nhà số 85 (ông Cửu) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3720 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 61 (ông Bình Thoa) - đến hết khu dân cư mới (khu đấu giá) tổ dân phố Văn | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3721 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3722 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3723 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Các tuyến 2, 3, 4 từ Quốc lộ 15 đến đường xương cá thứ nhất (đường song song với QL15) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3724 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Từ nhà số 83 (ông Thành Thu) - đến nhà nội trú Trường DTNT Mai Châu | 3.520.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3725 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ sau Chi cục Thi Hành án - đến hết nhà số 119 (nhà bà Thắm Men) | 3.520.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3726 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 168 (bà Hoa) | 3.520.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3727 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 158 (bà Dung Sinh) | 3.520.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3728 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 47 (ông Thịnh Mai) - đến hết nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) | 3.520.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3729 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Các tuyến 1, 5 từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15) | 3.520.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3730 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3731 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ nhà số 127 (bà Thấu) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển) | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3732 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 08 (ông Hưng Hoa) - đến hết nhà số 130 (đường dọc mương sau Bưu điện) | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3733 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể) | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3734 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3735 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3736 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3737 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3738 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3739 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3740 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3741 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3742 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3743 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3744 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3745 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3746 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Các đường xương cá (song song với QL15) nối từ tuyến 1 sang tuyến 5 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3747 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường rải nhựa trong tổ dân phố Pom Coọng | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3748 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 163 (ông Quyển) - đến giáp suối Văn | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3749 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đạt Quỳnh - đến cổng phụ nhà bà Thuộc | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3750 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3751 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3752 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) - đến hết nhà số 21 (ông Lân) | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3753 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | các đường xương cá có rải vật liệu cứng còn lại của Tiểu khu IV (bao gồm cả các tuyến đường ngang song song với QL15 khu núi Pù Chiều, thuộc địa phận | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3754 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Từ đầu tổ dân phố Văn (nhà ông Cươm) - đến hết các hộ giáp Chi trường Mầm Non tổ dân phố Văn | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3755 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường rải vật liệu cứng (bê tông) còn lại trong tổ dân phố Pom Coọng (không bao gồm khu dân cư gần hồ Mỏ Luông) | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3756 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Các ngõ nhỏ rải vật liệu cứng còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại | 1.200.000 | 880.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3757 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3758 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3759 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà số 21 (nhà ông Lân) - đến hết nhà bà Át | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3760 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | ngõ cạnh nhà thi đấu từ sau nhà ông Minh Thảo - đến sau nhà ông Lai | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3761 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3762 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đất hai bên đường rải vật liệu cứng tổ dân phố Vãng | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3763 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | tuyến đường QL6 thuộc khu vực Thung Củm | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3764 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại trong Tổ dân phố Văn | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3765 | Huyện Mai Châu | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu | 480.000 | 360.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3766 | Huyện Mai Châu | Đất hai bên đường quốc lộ 15A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mai Châu | từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến hết địa phận thị trấn Mai Châu (khách sạn Mai Châu lodge) | 10.800.000 | 7.600.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3767 | Huyện Mai Châu | Đất hai bên đường Quốc lộ 15A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến giáp nghĩa địa tổ dân phố Vãng | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3768 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 19 (nhà ông Quách Công Minh) qua trường THPT - đến hết nhà ông Châu Trang (cạnh ngõ vào sân vận động Vãng) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3769 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ Điện lực Mai Châu đi chân núi Pù Toọc (đường mới) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3770 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 73 (ông Toàn) - đến hết nhà số 85 (ông Cửu) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3771 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 61 (ông Bình Thoa) - đến hết khu dân cư mới (khu đấu giá) tổ dân phố Văn | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3772 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3773 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3774 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Các tuyến 2, 3, 4 từ Quốc lộ 15 đến đường xương cá thứ nhất (đường song song với QL15) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3775 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Từ nhà số 83 (ông Thành Thu) - đến nhà nội trú Trường DTNT Mai Châu | 3.100.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3776 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ sau Chi cục Thi Hành án - đến hết nhà số 119 (nhà bà Thắm Men) | 3.100.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3777 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 168 (bà Hoa) | 3.100.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3778 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 158 (bà Dung Sinh) | 3.100.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3779 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 47 (ông Thịnh Mai) - đến hết nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) | 3.100.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3780 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Các tuyến 1, 5 từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15) | 3.100.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3781 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3782 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ nhà số 127 (bà Thấu) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển) | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3783 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 08 (ông Hưng Hoa) - đến hết nhà số 130 (đường dọc mương sau Bưu điện) | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3784 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể) | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3785 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3786 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3787 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3788 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3789 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3790 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3791 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3792 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3793 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3794 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3795 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3796 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3797 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Các đường xương cá (song song với QL15) nối từ tuyến 1 sang tuyến 5 | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3798 | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường rải nhựa trong tổ dân phố Pom Coọng | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3799 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 163 (ông Quyển) - đến giáp suối Văn | 1.100.000 | 770.000 | 560.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3800 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đạt Quỳnh - đến cổng phụ nhà bà Thuộc | 1.100.000 | 770.000 | 560.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Từ Sau Nhà Số 13 Đến Hết Nhà Số 21 - Tiểu Khu 3 - Đường Phố Loại 5 - Thị Trấn Mai Châu
Bảng giá đất của huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường từ sau nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) đến hết nhà số 21 (ông Lân) thuộc Tiểu khu 3, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Đây có thể là khu vực có sự tiếp cận tốt đến các tiện ích và dịch vụ công cộng, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Dù vậy, vị trí này vẫn giữ được những lợi thế nhất định về cơ sở hạ tầng và tiện ích xung quanh.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 800.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây có thể là khu vực với giá trị đất vừa phải, phù hợp với các mục đích đầu tư khác nhau.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa được phát triển hoàn chỉnh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường từ sau nhà số 13 đến hết nhà số 21, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Xương Cá Tiểu Khu 4 - Đường Phố Loại 5 - Thị Trấn Mai Châu
Bảng giá đất của huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường xương cá còn lại của Tiểu khu 4, thuộc loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thuộc các tuyến đường xương cá có rải vật liệu cứng còn lại và nằm gần các tuyến đường ngang song song với Quốc lộ 15 khu núi Pù Chiều. Khu vực này có khả năng tiếp cận tốt và tiềm năng phát triển cao, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có khả năng phát triển tốt và kết nối thuận tiện với các dịch vụ xung quanh.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở vị trí đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá đất hợp lý.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp có thể phản ánh vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường xương cá còn lại của Tiểu khu 4, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Mai Châu, Tổ Dân Phố Văn - Đường Phố Loại 5
Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021, bảng giá đất cho khu vực Tổ dân phố Văn, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu đã được cập nhật. Bảng giá này áp dụng cho các đoạn đường trong tổ dân phố Văn từ đầu tổ dân phố (nhà ông Cươm) đến hết các hộ giáp trường Mầm Non.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần đầu tổ dân phố Văn. Khu vực này có sự thuận lợi về mặt giao thông và cơ sở hạ tầng, phù hợp cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 1.100.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên đoạn đường tiếp theo, cách khu vực đầu tổ dân phố một khoảng cách nhất định. Giá đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn ở mức cao, cho thấy đây là một khu vực tiềm năng cho phát triển và đầu tư.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, nằm trên đoạn đường gần khu vực giáp trường Mầm Non. Mặc dù giá đất thấp hơn, khu vực này vẫn có giá trị tốt cho các nhu cầu về nhà ở hoặc đầu tư nhỏ.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp nhất trong đoạn đường từ đầu tổ dân phố đến trường Mầm Non. Giá đất thấp hơn ở vị trí này có thể phù hợp cho các dự án với ngân sách hạn chế hoặc nhu cầu về đất ở với chi phí thấp.
Thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Tổ dân phố Văn giúp các nhà đầu tư và cư dân có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở các khu vực khác nhau, từ những khu vực có giá cao đến thấp, hỗ trợ việc ra quyết định mua hoặc đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Huyện Mai Châu, Tổ Dân Phố Pom Coọng - Đường Phố Loại 5
Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021, bảng giá đất cho khu vực Tổ dân phố Pom Coọng, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu đã được cập nhật. Bảng giá này áp dụng cho các trục đường rải vật liệu cứng (bê tông) còn lại trong tổ dân phố Pom Coọng, không bao gồm khu dân cư gần hồ Mỏ Luông.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường này. Các trục đường rải bê tông trong tổ dân phố Pom Coọng có vị trí thuận lợi, dễ dàng tiếp cận và được đánh giá cao trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và cư trú.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 1.100.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên các trục đường rải bê tông trong tổ dân phố Pom Coọng, nhưng giá đất thấp hơn vị trí 1. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt, mặc dù giá trị không cao bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nằm trên các trục đường rải bê tông còn lại trong tổ dân phố Pom Coọng. Mặc dù giá đất thấp hơn, khu vực này vẫn có khả năng phát triển ổn định.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp nhất trong các trục đường rải bê tông còn lại của tổ dân phố Pom Coọng. Mặc dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án phát triển nhỏ hoặc nhu cầu về nhà ở.
Thông tin về bảng giá đất trong Tổ dân phố Pom Coọng cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở các khu vực khác nhau, từ những khu vực có giá cao đến thấp. Những thông tin này sẽ hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân trong việc đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn mua hoặc đầu tư đất.
Bảng Giá Đất Huyện Mai Châu, Tổ Dân Phố Chiềng Sại - Đường Phố Loại 5
Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021, bảng giá đất cho khu vực Tổ dân phố Chiềng Sại, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu đã được cập nhật. Đặc biệt, bảng giá này áp dụng cho các ngõ nhỏ còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại, nơi có giá trị đất khác nhau tùy thuộc vào vị trí và đặc điểm cụ thể của từng khu vực.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường này, với mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này chủ yếu nằm ở các ngõ nhỏ rải vật liệu cứng còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại, với kết nối giao thông tốt và khả năng phát triển cao.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong các ngõ nhỏ rải vật liệu cứng còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại. Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển và kết nối tốt với các khu vực lân cận.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Tuy nhiên, vẫn nằm trong các ngõ nhỏ của Tổ dân phố Chiềng Sại với khả năng kết nối tương đối tốt.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá đất thấp nhất trong đoạn đường này, với mức giá 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở những ngõ nhỏ hơn trong Tổ dân phố Chiềng Sại và có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí còn lại.
Thông tin về bảng giá đất trong Tổ dân phố Chiềng Sại, thị trấn Mai Châu cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở các khu vực khác nhau, từ các vị trí có giá cao nhất đến các vị trí có giá thấp hơn. Các nhà đầu tư và cư dân có thể sử dụng bảng giá này để đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn mua hoặc đầu tư đất, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.