STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.050.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 1.900.000 | 1.400.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Từ Cửa Hàng Vietel Đến Nhà Ông Giáp Quý - Tiểu Khu 4 - Đường Phố Loại 4 - Thị Trấn Mai Châu
Bảng giá đất của huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) đến nhà ông Giáp Quý thuộc Tiểu khu 4, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.700.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích chính và trung tâm thương mại, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt và sự kết nối với các dịch vụ xung quanh.
Vị trí 3: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có sự phát triển đáng kể và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa trung tâm hoặc thiếu các tiện ích quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường từ cửa hàng Vietel đến nhà ông Giáp Quý, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.