| 101 |
Huyện Mai Châu |
Đất hai bên đường quốc lộ 15A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mai Châu |
từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến hết địa phận thị trấn Mai Châu (khách sạn Mai Châu lodge) |
18.000.000
|
10.800.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Mai Châu |
Đất hai bên đường Quốc lộ 15A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến giáp nghĩa địa tổ dân phố Vãng |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 19 (nhà ông Quách Công Minh) qua trường THPT - đến hết nhà ông Châu Trang (cạnh ngõ vào sân vận động Vãng) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ Điện lực Mai Châu đi chân núi Pù Toọc (đường mới) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ nhà số 73 (ông Toàn) - đến hết nhà số 85 (ông Cửu) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà số 61 (ông Bình Thoa) - đến hết khu dân cư mới (khu đấu giá) tổ dân phố Văn |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Các tuyến 2, 3, 4 từ Quốc lộ 15 đến đường xương cá thứ nhất (đường song song với QL15) |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Từ nhà số 83 (ông Thành Thu) - đến nhà nội trú Trường DTNT Mai Châu |
4.400.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau Chi cục Thi Hành án - đến hết nhà số 119 (nhà bà Thắm Men) |
4.400.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 168 (bà Hoa) |
4.400.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 158 (bà Dung Sinh) |
4.400.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 47 (ông Thịnh Mai) - đến hết nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) |
4.400.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Các tuyến 1, 5 từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15) |
4.400.000
|
3.500.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Từ nhà số 127 (bà Thấu) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển) |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 08 (ông Hưng Hoa) - đến hết nhà số 130 (đường dọc mương sau Bưu điện) |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể) |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Các đường xương cá (song song với QL15) nối từ tuyến 1 sang tuyến 5 |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Các trục đường rải nhựa trong tổ dân phố Pom Coọng |
2.700.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ nhà số 163 (ông Quyển) - đến giáp suối Văn |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
từ nhà ông Đạt Quỳnh - đến cổng phụ nhà bà Thuộc |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) - đến hết nhà số 21 (ông Lân) |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
các đường xương cá có rải vật liệu cứng còn lại của Tiểu khu IV (bao gồm cả các tuyến đường ngang song song với QL15 khu núi Pù Chiều, thuộc địa phận |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Từ đầu tổ dân phố Văn (nhà ông Cươm) - đến hết các hộ giáp Chi trường Mầm Non tổ dân phố Văn |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Các trục đường rải vật liệu cứng (bê tông) còn lại trong tổ dân phố Pom Coọng (không bao gồm khu dân cư gần hồ Mỏ Luông) |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Các ngõ nhỏ rải vật liệu cứng còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại |
1.500.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau nhà số 21 (nhà ông Lân) - đến hết nhà bà Át |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
ngõ cạnh nhà thi đấu từ sau nhà ông Minh Thảo - đến sau nhà ông Lai |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Đất hai bên đường rải vật liệu cứng tổ dân phố Vãng |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
tuyến đường QL6 thuộc khu vực Thung Củm |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Các trục đường còn lại trong Tổ dân phố Văn |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Mai Châu |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu |
Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu |
600.000
|
450.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Mai Châu |
Đất hai bên đường quốc lộ 15A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mai Châu |
từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến hết địa phận thị trấn Mai Châu (khách sạn Mai Châu lodge) |
14.400.000
|
8.640.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Mai Châu |
Đất hai bên đường Quốc lộ 15A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến giáp nghĩa địa tổ dân phố Vãng |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 19 (nhà ông Quách Công Minh) qua trường THPT - đến hết nhà ông Châu Trang (cạnh ngõ vào sân vận động Vãng) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ Điện lực Mai Châu đi chân núi Pù Toọc (đường mới) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ nhà số 73 (ông Toàn) - đến hết nhà số 85 (ông Cửu) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà số 61 (ông Bình Thoa) - đến hết khu dân cư mới (khu đấu giá) tổ dân phố Văn |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu |
Các tuyến 2, 3, 4 từ Quốc lộ 15 đến đường xương cá thứ nhất (đường song song với QL15) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Từ nhà số 83 (ông Thành Thu) - đến nhà nội trú Trường DTNT Mai Châu |
3.520.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau Chi cục Thi Hành án - đến hết nhà số 119 (nhà bà Thắm Men) |
3.520.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 168 (bà Hoa) |
3.520.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau phòng Tài chính - Kế hoạch - đến hết nhà số 158 (bà Dung Sinh) |
3.520.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 47 (ông Thịnh Mai) - đến hết nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) |
3.520.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu |
Các tuyến 1, 5 từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15) |
3.520.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Từ nhà số 127 (bà Thấu) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển) |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 08 (ông Hưng Hoa) - đến hết nhà số 130 (đường dọc mương sau Bưu điện) |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể) |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Chòng - đến chân núi Pù Chiều |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
vtừ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Các đường xương cá (song song với QL15) nối từ tuyến 1 sang tuyến 5 |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu |
Các trục đường rải nhựa trong tổ dân phố Pom Coọng |
2.200.000
|
1.600.000
|
1.050.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ nhà số 163 (ông Quyển) - đến giáp suối Văn |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
từ nhà ông Đạt Quỳnh - đến cổng phụ nhà bà Thuộc |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Đường từ sau nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) - đến hết nhà số 21 (ông Lân) |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
các đường xương cá có rải vật liệu cứng còn lại của Tiểu khu IV (bao gồm cả các tuyến đường ngang song song với QL15 khu núi Pù Chiều, thuộc địa phận |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Từ đầu tổ dân phố Văn (nhà ông Cươm) - đến hết các hộ giáp Chi trường Mầm Non tổ dân phố Văn |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Các trục đường rải vật liệu cứng (bê tông) còn lại trong tổ dân phố Pom Coọng (không bao gồm khu dân cư gần hồ Mỏ Luông) |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu |
Các ngõ nhỏ rải vật liệu cứng còn lại trong Tổ dân phố Chiềng Sại |
1.200.000
|
880.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Từ sau nhà số 21 (nhà ông Lân) - đến hết nhà bà Át |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
ngõ cạnh nhà thi đấu từ sau nhà ông Minh Thảo - đến sau nhà ông Lai |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Mai Châu |
Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15 |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
Đất hai bên đường rải vật liệu cứng tổ dân phố Vãng |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Mai Châu |
Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu |
tuyến đường QL6 thuộc khu vực Thung Củm |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |