Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI HAI BÀ TRƯNG - CỐNG QUỲNH 46.200.000
46.200.000
23.100.000
23.100.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
- Đất SX-KD đô thị
402 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CỐNG QUỲNH - NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
403 Quận 1 NAM KỲ KHỞI NGHĨA VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
404 Quận 1 NAM KỲ KHỞI NGHĨA HÀM NGHI - NGUYỄN THỊ MINH KHAI 45.360.000
45.360.000
22.680.000
22.680.000
18.144.000
18.144.000
14.515.000
14.515.000
- Đất SX-KD đô thị
405 Quận 1 NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
406 Quận 1 NGUYỄN CẢNH CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 26.880.000
26.880.000
13.440.000
13.440.000
10.752.000
10.752.000
8.602.000
8.602.000
- Đất SX-KD đô thị
407 Quận 1 NGUYỄN CÔNG TRỨ NGUYỄN THÁI HỌC - PHÓ ĐỨC CHÍNH 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
408 Quận 1 NGUYỄN CÔNG TRỨ PHÓ ĐỨC CHÍNH - HỒ TÙNG MẬU 43.800.000
43.800.000
21.900.000
21.900.000
17.520.000
17.520.000
14.016.000
14.016.000
- Đất SX-KD đô thị
409 Quận 1 NGUYỄN CƯ TRINH TRỌN ĐƯỜNG 34.500.000
34.500.000
17.250.000
17.250.000
13.800.000
13.800.000
11.040.000
11.040.000
- Đất SX-KD đô thị
410 Quận 1 NGUYỄN DU CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
411 Quận 1 NGUYỄN DU NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HAI BÀ TRƯNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
412 Quận 1 NGUYỄN DU HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
413 Quận 1 NGUYỄN HUY TỰ TRỌN ĐƯỜNG 21.060.000
21.060.000
10.530.000
10.530.000
8.424.000
8.424.000
6.739.000
6.739.000
- Đất SX-KD đô thị
414 Quận 1 NGUYỄN HUỆ TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
97.200.000
48.600.000
48.600.000
38.880.000
38.880.000
31.104.000
31.104.000
- Đất SX-KD đô thị
415 Quận 1 NGUYỄN VĂN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
416 Quận 1 NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRỌN ĐƯỜNG 15.240.000
15.240.000
7.620.000
7.620.000
6.096.000
6.096.000
4.877.000
4.877.000
- Đất SX-KD đô thị
417 Quận 1 NGUYỄN HỮU CẦU TRỌN ĐƯỜNG 20.460.000
20.460.000
10.230.000
10.230.000
8.184.000
8.184.000
6.547.000
6.547.000
- Đất SX-KD đô thị
418 Quận 1 NGUYỄN KHẮC NHU TRỌN ĐƯỜNG 22.200.000
22.200.000
11.100.000
11.100.000
8.880.000
8.880.000
7.104.000
7.104.000
- Đất SX-KD đô thị
419 Quận 1 NGUYỄN PHI KHANH TRỌN ĐƯỜNG 15.240.000
15.240.000
7.620.000
7.620.000
6.096.000
6.096.000
4.877.000
4.877.000
- Đất SX-KD đô thị
420 Quận 1 NAM QUỐC CANG TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
421 Quận 1 NGUYỄN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG 27.720.000
27.720.000
13.860.000
13.860.000
11.088.000
11.088.000
8.870.000
8.870.000
- Đất SX-KD đô thị
422 Quận 1 NGUYỄN THIỆP TRỌN ĐƯỜNG 44.880.000
44.880.000
22.440.000
22.440.000
17.952.000
17.952.000
14.362.000
14.362.000
- Đất SX-KD đô thị
423 Quận 1 NGUYỄN THÁI BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 34.260.000
34.260.000
17.130.000
17.130.000
13.704.000
13.704.000
10.963.000
10.963.000
- Đất SX-KD đô thị
424 Quận 1 NGUYỄN THÁI HỌC TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO 36.960.000
36.960.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
11.827.000
11.827.000
- Đất SX-KD đô thị
425 Quận 1 NGUYỄN THÁI HỌC ĐOẠN CÒN LẠI 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
426 Quận 1 NGUYỄN THÀNH Ý TRỌN ĐƯỜNG 19.320.000
19.320.000
9.660.000
9.660.000
7.728.000
7.728.000
6.182.000
6.182.000
- Đất SX-KD đô thị
427 Quận 1 NGUYỄN THỊ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 36.960.000
36.960.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
11.827.000
11.827.000
- Đất SX-KD đô thị
428 Quận 1 NGUYỄN TRUNG NGẠN TRỌN ĐƯỜNG 22.200.000
22.200.000
11.100.000
11.100.000
8.880.000
8.880.000
7.104.000
7.104.000
- Đất SX-KD đô thị
429 Quận 1 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ LỢI - LÊ THÁNH TÔN 49.320.000
49.320.000
24.660.000
24.660.000
19.728.000
19.728.000
15.782.000
15.782.000
- Đất SX-KD đô thị
430 Quận 1 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ THÁNH TÔN - NGUYỄN DU 46.200.000
46.200.000
23.100.000
23.100.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
- Đất SX-KD đô thị
431 Quận 1 NGUYỄN TRÃI NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG - CỐNG QUỲNH 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
432 Quận 1 NGUYỄN TRÃI CỐNG QUỲNH - NGUYỄN VĂN CỪ 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
433 Quận 1 NGUYỄN VĂN CHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
434 Quận 1 NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO 20.160.000
20.160.000
10.080.000
10.080.000
8.064.000
8.064.000
6.451.000
6.451.000
- Đất SX-KD đô thị
435 Quận 1 NGUYỄN VĂN CỪ TRẦN HƯNG ĐẠO - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 25.620.000
25.620.000
12.810.000
12.810.000
10.248.000
10.248.000
8.198.000
8.198.000
- Đất SX-KD đô thị
436 Quận 1 NGUYỄN VĂN GIAI TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
437 Quận 1 NGUYỄN VĂN THỦ HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
438 Quận 1 NGUYỄN VĂN THỦ MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
439 Quận 1 NGUYỄN VĂN TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
440 Quận 1 NGUYỄN VĂN NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 19.380.000
19.380.000
9.690.000
9.690.000
7.752.000
7.752.000
6.202.000
6.202.000
- Đất SX-KD đô thị
441 Quận 1 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
442 Quận 1 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA 27.000.000
27.000.000
13.500.000
13.500.000
10.800.000
10.800.000
8.640.000
8.640.000
- Đất SX-KD đô thị
443 Quận 1 NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 29.280.000
29.280.000
14.640.000
14.640.000
11.712.000
11.712.000
9.370.000
9.370.000
- Đất SX-KD đô thị
444 Quận 1 NGÔ VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG 28.620.000
28.620.000
14.310.000
14.310.000
11.448.000
11.448.000
9.158.000
9.158.000
- Đất SX-KD đô thị
445 Quận 1 NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
446 Quận 1 PASTEUR NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI 47.700.000
47.700.000
23.850.000
23.850.000
19.080.000
19.080.000
15.264.000
15.264.000
- Đất SX-KD đô thị
447 Quận 1 PASTEUR HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT 41.760.000
41.760.000
20.880.000
20.880.000
16.704.000
16.704.000
13.363.000
13.363.000
- Đất SX-KD đô thị
448 Quận 1 PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
449 Quận 1 PHAN CHÂU TRINH TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
450 Quận 1 PHAN KẾ BÍNH TRỌN ĐƯỜNG 22.380.000
22.380.000
11.190.000
11.190.000
8.952.000
8.952.000
7.162.000
7.162.000
- Đất SX-KD đô thị
451 Quận 1 PHAN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG 20.280.000
20.280.000
10.140.000
10.140.000
8.112.000
8.112.000
6.490.000
6.490.000
- Đất SX-KD đô thị
452 Quận 1 PHAN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
453 Quận 1 PHAN TÔN TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
454 Quận 1 PHAN VĂN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
455 Quận 1 PHAN VĂN ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
456 Quận 1 PHẠM HỒNG THÁI TRỌN ĐƯỜNG 50.160.000
50.160.000
25.080.000
25.080.000
20.064.000
20.064.000
16.051.000
16.051.000
- Đất SX-KD đô thị
457 Quận 1 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 39.000.000
39.000.000
19.500.000
19.500.000
15.600.000
15.600.000
12.480.000
12.480.000
- Đất SX-KD đô thị
458 Quận 1 PHẠM NGŨ LÃO PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 30.720.000
30.720.000
15.360.000
15.360.000
12.288.000
12.288.000
9.830.000
9.830.000
- Đất SX-KD đô thị
459 Quận 1 PHẠM NGŨ LÃO NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 42.240.000
42.240.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
13.517.000
13.517.000
- Đất SX-KD đô thị
460 Quận 1 PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
461 Quận 1 PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 37.920.000
37.920.000
18.960.000
18.960.000
15.168.000
15.168.000
12.134.000
12.134.000
- Đất SX-KD đô thị
462 Quận 1 PHÙNG KHẮC KHOAN TRỌN ĐƯỜNG 23.040.000
23.040.000
11.520.000
11.520.000
9.216.000
9.216.000
7.373.000
7.373.000
- Đất SX-KD đô thị
463 Quận 1 SƯƠNG NGUYỆT ÁNH TRỌN ĐƯỜNG 46.200.000
46.200.000
23.100.000
23.100.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
- Đất SX-KD đô thị
464 Quận 1 THI SÁCH TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
465 Quận 1 THÁI VĂN LUNG TRỌN ĐƯỜNG 47.820.000
47.820.000
23.910.000
23.910.000
19.128.000
19.128.000
15.302.000
15.302.000
- Đất SX-KD đô thị
466 Quận 1 THẠCH THỊ THANH TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
467 Quận 1 THỦ KHOA HUÂN NGUYỄN DU - LÝ TỰ TRỌNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
468 Quận 1 THỦ KHOA HUÂN LÝ TỰ TRỌNG - LÊ THÁNH TÔN 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
469 Quận 1 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG 37.920.000
37.920.000
18.960.000
18.960.000
15.168.000
15.168.000
12.134.000
12.134.000
- Đất SX-KD đô thị
470 Quận 1 TRẦN DOÃN KHANH TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
471 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO QUÁCH THỊ TRANG - NGUYỄN THÁI HỌC 41.340.000
41.340.000
20.670.000
20.670.000
16.536.000
16.536.000
13.229.000
13.229.000
- Đất SX-KD đô thị
472 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN THÁI HỌC - NGUYỄN KHẮC NHU 45.600.000
45.600.000
22.800.000
22.800.000
18.240.000
18.240.000
14.592.000
14.592.000
- Đất SX-KD đô thị
473 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN KHẮC NHU - NGUYỄN VĂN CỪ 35.220.000
35.220.000
17.610.000
17.610.000
14.088.000
14.088.000
11.270.000
11.270.000
- Đất SX-KD đô thị
474 Quận 1 TRẦN KHÁNH DƯ TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
475 Quận 1 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
476 Quận 1 TRẦN NHẬT DUẬT TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
477 Quận 1 TRẦN QUANG KHẢI TRỌN ĐƯỜNG 23.220.000
23.220.000
11.610.000
11.610.000
9.288.000
9.288.000
7.430.000
7.430.000
- Đất SX-KD đô thị
478 Quận 1 TRẦN QUÝ KHOÁCH TRỌN ĐƯỜNG 20.040.000
20.040.000
10.020.000
10.020.000
8.016.000
8.016.000
6.413.000
6.413.000
- Đất SX-KD đô thị
479 Quận 1 TRẦN ĐÌNH XU TRỌN ĐƯỜNG 18.720.000
18.720.000
9.360.000
9.360.000
7.488.000
7.488.000
5.990.000
5.990.000
- Đất SX-KD đô thị
480 Quận 1 TRỊNH VĂN CẤN TRỌN ĐƯỜNG 22.440.000
22.440.000
11.220.000
11.220.000
8.976.000
8.976.000
7.181.000
7.181.000
- Đất SX-KD đô thị
481 Quận 1 TRƯƠNG HÁN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
482 Quận 1 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
483 Quận 1 TÔN THẤT THIỆP TRỌN ĐƯỜNG 40.920.000
40.920.000
20.460.000
20.460.000
16.368.000
16.368.000
13.094.000
13.094.000
- Đất SX-KD đô thị
484 Quận 1 TÔN THẤT TÙNG TRỌN ĐƯỜNG 37.920.000
37.920.000
18.960.000
18.960.000
15.168.000
15.168.000
12.134.000
12.134.000
- Đất SX-KD đô thị
485 Quận 1 TÔN THẤT ĐẠM TÔN THẤT THIỆP - HÀM NGHI 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
486 Quận 1 TÔN THẤT ĐẠM HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT 37.920.000
37.920.000
18.960.000
18.960.000
15.168.000
15.168.000
12.134.000
12.134.000
- Đất SX-KD đô thị
487 Quận 1 TÔN ĐỨC THẮNG LÊ DUẨN - CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 53.580.000
53.580.000
26.790.000
26.790.000
21.432.000
21.432.000
17.146.000
17.146.000
- Đất SX-KD đô thị
488 Quận 1 TÔN ĐỨC THẮNG CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH - CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất SX-KD đô thị
489 Quận 1 VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 22.080.000
22.080.000
11.040.000
11.040.000
8.832.000
8.832.000
7.066.000
7.066.000
- Đất SX-KD đô thị
490 Quận 1 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 33.600.000
33.600.000
16.800.000
16.800.000
13.440.000
13.440.000
10.752.000
10.752.000
- Đất SX-KD đô thị
491 Quận 1 YERSIN TRỌN ĐƯỜNG 38.280.000
38.280.000
19.140.000
19.140.000
15.312.000
15.312.000
12.250.000
12.250.000
- Đất SX-KD đô thị
492 Quận 1 NGUYỄN HỮU CẢNH TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
493 Quận 1 QUẬN 1 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
494 Quận 1 QUẬN 1 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
495 Quận 1 QUẬN 1 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
496 Quận 1 QUẬN 1 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
497 Quận 1 QUẬN 1 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
498 Quận 1 QUẬN 1 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
499 Quận 1 QUẬN 1 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
500 Quận 1 QUẬN 1 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối