08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11901 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG 31.900.000
2.800.000
1.400.000
1.400.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
- Đất ở
11902 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C 40.100.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất ở
11903 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG 30.000.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất ở
11904 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A 40.100.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất ở
11905 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG 15.300.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất ở
11906 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG 15.300.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất ở
11907 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG 27.000.000
2.100.000
1.050.000
1.050.000
840.000
840.000
672.000
672.000
- Đất ở
11908 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11909 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11910 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 2.550.000
2.550.000
1.275.000
1.275.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
- Đất ở
11911 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG 5.200.000
5.200.000
2.600.000
2.600.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
- Đất ở
11912 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11913 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11914 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất ở
11915 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 37.500.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11916 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 32.100.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11917 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG 33.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11918 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11919 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG 4.350.000
4.350.000
2.175.000
2.175.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
- Đất ở
11920 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất ở
11921 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN 64.400.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất ở
11922 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ 49.600.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất ở
11923 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN 47.900.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11924 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM 37.600.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất ở
11925 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI 32.000.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11926 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG 21.000.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất ở
11927 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 16.700.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất ở
11928 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI 32.300.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11929 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG 25.400.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất ở
11930 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH 21.000.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11931 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM 66.500.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất ở
11932 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 38.500.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất ở
11933 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC 38.500.000
3.150.000
1.575.000
1.575.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
- Đất ở
11934 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ 21.000.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất ở
11935 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN 15.800.000
1.110.000
555.000
555.000
444.000
444.000
355.000
355.000
- Đất ở
11936 Huyện Nhà Bè PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG - LÊ VĂN LƯƠNG 40.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11937 Huyện Nhà Bè PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC - CẦU LONG HẬU 24.800.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11938 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH - NHÀ THIẾU NHI 25.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11939 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ - NHÀ THIẾU NHI 25.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11940 Huyện Nhà Bè DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH - TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 25.800.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11941 Huyện Nhà Bè LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN HỮU THỌ 45.000.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
11942 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG - NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 3.400.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
11943 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO 3.400.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở
11944 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11945 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11946 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11947 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 4.350.000
4.350.000
2.175.000
2.175.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
- Đất ở
11948 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG 4.350.000
4.350.000
2.175.000
2.175.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
- Đất ở
11949 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất ở
11950 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000
4.400.000
2.200.000
2.200.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
- Đất ở
11951 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11952 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11953 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11954 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất ở
11955 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất ở
11956 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG 1.740.000
1.740.000
870.000
870.000
696.000
696.000
557.000
557.000
- Đất ở
11957 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG 2.800.000
2.800.000
1.400.000
1.400.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
- Đất ở
11958 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11959 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11960 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất ở
11961 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG 2.040.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất ở
11962 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất ở
11963 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
11964 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
11965 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC 2.720.000
2.720.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
870.000
870.000
- Đất TM-DV
11966 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG 2.240.000
2.240.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
717.000
717.000
- Đất TM-DV
11967 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
11968 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG 1.392.000
1.392.000
696.000
696.000
557.000
557.000
445.000
445.000
- Đất TM-DV
11969 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
11970 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG 1.152.000
1.152.000
576.000
576.000
461.000
461.000
369.000
369.000
- Đất TM-DV
11971 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG 1.152.000
1.152.000
576.000
576.000
461.000
461.000
369.000
369.000
- Đất TM-DV
11972 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV
11973 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
11974 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
11975 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 2.040.000
2.040.000
1.020.000
1.020.000
816.000
816.000
653.000
653.000
- Đất TM-DV
11976 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV
11977 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
11978 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
11979 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.000
1.126.000
- Đất TM-DV
11980 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
11981 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
11982 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
11983 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
11984 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất TM-DV
11985 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.112.000
2.112.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
676.000
676.000
- Đất TM-DV
11986 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV
11987 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV
11988 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
11989 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
11990 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
11991 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG 1.632.000
1.632.000
816.000
816.000
653.000
653.000
522.000
522.000
- Đất TM-DV
11992 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 1.392.000
1.392.000
696.000
696.000
557.000
557.000
445.000
445.000
- Đất TM-DV
11993 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất TM-DV
11994 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
11995 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
11996 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV
11997 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất TM-DV
11998 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất TM-DV
11999 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ 1.632.000
1.632.000
816.000
816.000
653.000
653.000
522.000
522.000
- Đất TM-DV
12000 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN 888.000
888.000
444.000
444.000
355.000
355.000
284.000
284.000
- Đất TM-DV