STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11901 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG |
31.900.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở |
11902 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO TÔNG NGUYÊN | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C |
40.100.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở |
11903 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
30.000.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
11904 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG CÁT LỢI | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A |
40.100.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở |
11905 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất ở |
11906 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất ở |
11907 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
27.000.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở |
11908 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
11909 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
11910 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.550.000
2.550.000
|
1.275.000
1.275.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
- | Đất ở |
11911 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.200.000
5.200.000
|
2.600.000
2.600.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
- | Đất ở |
11912 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11913 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11914 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất ở |
11915 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
37.500.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11916 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
32.100.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11917 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG |
33.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11918 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11919 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.350.000
4.350.000
|
2.175.000
2.175.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
- | Đất ở |
11920 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất ở |
11921 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN |
64.400.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất ở |
11922 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ |
49.600.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất ở |
11923 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN |
47.900.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11924 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM |
37.600.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất ở |
11925 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI |
32.000.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11926 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
21.000.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
11927 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
16.700.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
11928 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI |
32.300.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11929 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG |
25.400.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất ở |
11930 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH |
21.000.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11931 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM |
66.500.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất ở |
11932 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC |
38.500.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
- | Đất ở |
11933 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC |
38.500.000
3.150.000
|
1.575.000
1.575.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
- | Đất ở |
11934 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ |
21.000.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
11935 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN |
15.800.000
1.110.000
|
555.000
555.000
|
444.000
444.000
|
355.000
355.000
|
- | Đất ở |
11936 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HỮU LẦU | CẦU PHƯỚC LONG - LÊ VĂN LƯƠNG |
40.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
11937 | Huyện Nhà Bè | PHAN VĂN BẢY | KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC - CẦU LONG HẬU |
24.800.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11938 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ KỲ | NGUYỄN BÌNH - NHÀ THIẾU NHI |
25.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11939 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ QUY | TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ - NHÀ THIẾU NHI |
25.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11940 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG THỊ NĂM | NGUYỄN BÌNH - TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ |
25.800.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11941 | Huyện Nhà Bè | LÊ THỊ KỈNH | LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN HỮU THỌ |
45.000.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
11942 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ LIỀN | LÊ VĂN LƯƠNG - NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
11943 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
11944 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
11945 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
11946 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở |
11947 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.350.000
4.350.000
|
2.175.000
2.175.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
- | Đất ở |
11948 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.350.000
4.350.000
|
2.175.000
2.175.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
- | Đất ở |
11949 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất ở |
11950 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400.000
4.400.000
|
2.200.000
2.200.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
- | Đất ở |
11951 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11952 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11953 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11954 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất ở |
11955 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở |
11956 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.740.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất ở |
11957 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở |
11958 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11959 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11960 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở |
11961 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất ở |
11962 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở | |
11963 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HÙNG | RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
11964 | Huyện Nhà Bè | ĐẶNG NHỮ LÂM | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
11965 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
11966 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG |
2.240.000
2.240.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
717.000
717.000
|
- | Đất TM-DV |
11967 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO TÔNG NGUYÊN | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
11968 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.392.000
1.392.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
445.000
445.000
|
- | Đất TM-DV |
11969 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG CÁT LỢI | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
11970 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.152.000
1.152.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
369.000
369.000
|
- | Đất TM-DV |
11971 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.152.000
1.152.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
369.000
369.000
|
- | Đất TM-DV |
11972 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất TM-DV |
11973 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
11974 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
11975 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất TM-DV |
11976 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV |
11977 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
11978 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
11979 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV |
11980 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
11981 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
11982 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
11983 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
11984 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất TM-DV |
11985 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.112.000
2.112.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
676.000
676.000
|
- | Đất TM-DV |
11986 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV |
11987 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV |
11988 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
11989 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất TM-DV |
11990 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
11991 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
1.632.000
1.632.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
522.000
522.000
|
- | Đất TM-DV |
11992 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.392.000
1.392.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
445.000
445.000
|
- | Đất TM-DV |
11993 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
11994 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất TM-DV |
11995 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
11996 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV |
11997 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất TM-DV |
11998 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất TM-DV |
11999 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ |
1.632.000
1.632.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
522.000
522.000
|
- | Đất TM-DV |
12000 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN |
888.000
888.000
|
444.000
444.000
|
355.000
355.000
|
284.000
284.000
|
- | Đất TM-DV |
Bảng Giá Đất Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Đường Liên Ấp 2-3