Bảng giá đất Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Tân là: 105.100.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Tân là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Tân là: 7.672.601
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Quận Bình Tân LÊ CƠ KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV đô thị
502 Quận Bình Tân LÊ CƠ RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.480.000
4.480.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
1.434.000
1.434.000
- Đất TM-DV đô thị
503 Quận Bình Tân LÊ CÔNG PHÉP TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
504 Quận Bình Tân LÊ ĐÌNH CẨN QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
505 Quận Bình Tân LÊ ĐÌNH DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 4.720.000
4.720.000
2.360.000
2.360.000
1.888.000
1.888.000
1.510.000
1.510.000
- Đất TM-DV đô thị
506 Quận Bình Tân LÊ NGƯNG NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất TM-DV đô thị
507 Quận Bình Tân LÊ TẤN BÊ TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000
4.480.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
1.434.000
1.434.000
- Đất TM-DV đô thị
508 Quận Bình Tân LÊ TRỌNG TẤN CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV đô thị
509 Quận Bình Tân LÊ VĂN QUỚI TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất TM-DV đô thị
510 Quận Bình Tân LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV đô thị
511 Quận Bình Tân LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
512 Quận Bình Tân LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÔ TƯ - GÒ XOÀI 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
513 Quận Bình Tân LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
514 Quận Bình Tân LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
515 Quận Bình Tân LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
516 Quận Bình Tân LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
517 Quận Bình Tân LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
518 Quận Bình Tân LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH - CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
519 Quận Bình Tân LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
520 Quận Bình Tân LỘ TẺ TRỌN ĐƯỜNG 3.440.000
3.440.000
1.720.000
1.720.000
1.376.000
1.376.000
1.101.000
1.101.000
- Đất TM-DV đô thị
521 Quận Bình Tân LÔ TƯ MÃ LÒ - ĐƯỜNG GÒ XOÀI 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
522 Quận Bình Tân MÃ LÒ TỈNH LỘ 10 - TÂN KỲ TÂN QUÝ 4.960.000
4.960.000
2.480.000
2.480.000
1.984.000
1.984.000
1.587.000
1.587.000
- Đất TM-DV đô thị
523 Quận Bình Tân NGÔ Y LINH AN DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA 4.720.000
4.720.000
2.360.000
2.360.000
1.888.000
1.888.000
1.510.000
1.510.000
- Đất TM-DV đô thị
524 Quận Bình Tân NGUYỄN CỬU PHÚ TỈNH LỘ 10 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
525 Quận Bình Tân NGUYỄN HỚI KINH DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.880.000
4.880.000
2.440.000
2.440.000
1.952.000
1.952.000
1.562.000
1.562.000
- Đất TM-DV đô thị
526 Quận Bình Tân NGUYỄN QUÝ YÊM AN DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
527 Quận Bình Tân NGUYỄN THỊ TÚ QUỐC LỘ 1A - VĨNH LỘC 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
528 Quận Bình Tân NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG KINH DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN THỨC TỰ 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
529 Quận Bình Tân NGUYỄN THỨC TỰ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - HOÀNG VĂN HỢP 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
530 Quận Bình Tân NGUYỄN TRIỆU LUẬT TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
531 Quận Bình Tân NGUYỄN TRỌNG TRÍ KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
532 Quận Bình Tân NGUYỄN VĂN CỰ TRỌN ĐƯỜNG 2.320.000
2.320.000
1.160.000
1.160.000
928.000
928.000
742.000
742.000
- Đất TM-DV đô thị
533 Quận Bình Tân PHẠM BÀNH NGUYỄN THỨC TỰ - PHAN CÁT TỰU 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
534 Quận Bình Tân PHẠM ĐĂNG GIANG RANH QUẬN 12 - QUỐC LỘ 1A 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
535 Quận Bình Tân PHAN CÁT TỰU TRỌN ĐƯỜNG 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV đô thị
536 Quận Bình Tân PHAN ANH NGÃ TƯ BỐN XÃ - TÂN HÒA ĐÔNG 5.440.000
5.440.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
1.741.000
1.741.000
- Đất TM-DV đô thị
537 Quận Bình Tân PHAN ĐÌNH THÔNG TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
538 Quận Bình Tân PHÙNG TÁ CHU BÀ HOM - KHIẾU NĂNG TỈNH 3.680.000
3.680.000
1.840.000
1.840.000
1.472.000
1.472.000
1.178.000
1.178.000
- Đất TM-DV đô thị
539 Quận Bình Tân QUỐC LỘ 1A GIÁP RANH BÌNH CHÁNH - GIÁP HUYỆN HÓC MÔN 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất TM-DV đô thị
540 Quận Bình Tân SINCO TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV đô thị
541 Quận Bình Tân SÔNG SUỐI QUỐC LỘ 1A - RANH SÔNG SUỐI 2.320.000
2.320.000
1.160.000
1.160.000
928.000
928.000
742.000
742.000
- Đất TM-DV đô thị
542 Quận Bình Tân TẠ MỸ DUẬT NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
543 Quận Bình Tân TÂN HÒA ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV đô thị
544 Quận Bình Tân TÂN KỲ TÂN QUÝ BÌNH LONG - QUỐC LỘ 1A 5.440.000
5.440.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
1.741.000
1.741.000
- Đất TM-DV đô thị
545 Quận Bình Tân TẬP ĐOÀN 6B QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
546 Quận Bình Tân TÂY LÂN QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV đô thị
547 Quận Bình Tân TÊN LỬA KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.253.000
2.253.000
- Đất TM-DV đô thị
548 Quận Bình Tân TÊN LỬA RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC - ĐƯỜNG SỐ 29 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.253.000
2.253.000
- Đất TM-DV đô thị
549 Quận Bình Tân TÊN LỬA ĐƯỜNG SỐ 29 - TỈNH LỘ 10 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
550 Quận Bình Tân TỈNH LỘ 10 CÂY DA SÀ - QUỐC LỘ 1A 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
551 Quận Bình Tân TỈNH LỘ 10 QUỐC LỘ 1A - CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
552 Quận Bình Tân TỈNH LỘ 10 CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) - RANH BÌNH CHÁNH 2.720.000
2.720.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
870.000
870.000
- Đất TM-DV đô thị
553 Quận Bình Tân TRẦN ĐẠI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
554 Quận Bình Tân TRẦN THANH MẠI TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV đô thị
555 Quận Bình Tân TRẦN VĂN GIÀU TÊN LỬA - QUỐC LỘ 1A 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.253.000
2.253.000
- Đất TM-DV đô thị
556 Quận Bình Tân TRẦN VĂN GIÀU QUỐC LỘ 1A - GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 2.800.000
2.800.000
1.400.000
1.400.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
- Đất TM-DV đô thị
557 Quận Bình Tân TRƯƠNG PHƯỚC PHAN TRỌN ĐƯỜNG 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
558 Quận Bình Tân VÀNH ĐAI TRONG KINH DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất TM-DV đô thị
559 Quận Bình Tân VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) NGUYỄN THỊ TÚ - KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
560 Quận Bình Tân VÕ VĂN VÂN TỈNH LỘ 10 - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 2.240.000
2.240.000
1.120.000
1.120.000
896.000
896.000
717.000
717.000
- Đất TM-DV đô thị
561 Quận Bình Tân VŨ HỮU TẠ MỸ DUẬT - NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
562 Quận Bình Tân VƯƠNG VĂN HUỐNG TRỌN ĐƯỜNG 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV đô thị
563 Quận Bình Tân VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
564 Quận Bình Tân HOÀNG HƯNG NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.680.000
3.680.000
1.840.000
1.840.000
1.472.000
1.472.000
1.178.000
1.178.000
- Đất TM-DV đô thị
565 Quận Bình Tân VÕ TRẦN CHÍ QUỐC LỘ 1A - RANH BÌNH CHÁNH 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất TM-DV đô thị
566 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.253.000
2.253.000
- Đất TM-DV đô thị
567 Quận Bình Tân AN DƯƠNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
568 Quận Bình Tân AO ĐÔI MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
569 Quận Bình Tân ẤP CHIẾN LƯỢC MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
570 Quận Bình Tân BẾN LỘI VÕ VĂN VÂN - TÂY LÂN 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
571 Quận Bình Tân BÌNH LONG TÂN KỲ TÂN QUÝ - NGÃ TƯ BỐN XÃ 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
572 Quận Bình Tân BÌNH THÀNH TRỌN ĐƯỜNG 1.560.000
1.560.000
780.000
780.000
624.000
624.000
499.000
499.000
- Đất SX-KD đô thị
573 Quận Bình Tân BÙI DƯƠNG LỊCH TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất SX-KD đô thị
574 Quận Bình Tân BÙI HỮU DIÊN NGUYỄN THỨC TỰ - CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
575 Quận Bình Tân BÙI HỮU DIỆN TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
576 Quận Bình Tân BÙI TƯ TOÀN KINH DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD đô thị
577 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B. 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
578 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10. 11. 13. 15. 15A. 17A. 20. 21B. 22. 24. 24A. 24B. 25B. 27. 28. 30. 32. 32A. 33. 34 34A. 36. 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐB. P AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
579 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
580 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A. 4A. 5A. 6. 8. 10. 11. 13. 15. 17. 19. 21. 23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
581 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A. 6A. 6B. 7A. 8B. 8C. 12. 12A. 12B. 16. 18. 19A. 19B. 19C. 19D. 19E. 19F. 21. 21A. 21E. 23. 25. 25A. 26. 28A. 31 31A. 32B. 33A. 33B. 34B. 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐ B. P AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
582 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 1. 2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
583 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
584 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
585 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
586 Quận Bình Tân CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
587 Quận Bình Tân CẦU KINH NGUYỄN CỬU PHÚ - NGUYỄN VĂN CỰ 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD đô thị
588 Quận Bình Tân CÂY CÁM TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất SX-KD đô thị
589 Quận Bình Tân CHIẾN LƯỢC MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
590 Quận Bình Tân CHIẾN LƯỢC TÂN HÒA ĐÔNG - MÃ LÒ 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
591 Quận Bình Tân DƯƠNG BÁ CUNG KINH DƯƠNG VƯƠNG - DƯƠNG TỰ QUÁN 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
592 Quận Bình Tân DƯƠNG TỰ QUÁN HOÀNG VĂN HỢP - CUỐI ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
593 Quận Bình Tân ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) LÊ VĂN QUỚI - TỈNH LỘ 10 3.660.000
3.660.000
1.830.000
1.830.000
1.464.000
1.464.000
1.171.000
1.171.000
- Đất SX-KD đô thị
594 Quận Bình Tân ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH - LIÊN KHU 5-11-12 2.820.000
2.820.000
1.410.000
1.410.000
1.128.000
1.128.000
902.000
902.000
- Đất SX-KD đô thị
595 Quận Bình Tân ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG HƯƠNG LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
596 Quận Bình Tân ĐỖ NĂNG TẾ KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 17 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
597 Quận Bình Tân ĐOÀN PHÚ TỨ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
598 Quận Bình Tân ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
599 Quận Bình Tân ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
600 Quận Bình Tân ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG TỈNH LỘ 10 - LÊ ĐÌNH CẨN 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị