STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
502 | Quận Bình Tân | LÊ CƠ | RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
503 | Quận Bình Tân | LÊ CÔNG PHÉP | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
504 | Quận Bình Tân | LÊ ĐÌNH CẨN | QUỐC LỘ 1A - TỈNH LỘ 10 |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
505 | Quận Bình Tân | LÊ ĐÌNH DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.720.000
4.720.000
|
2.360.000
2.360.000
|
1.888.000
1.888.000
|
1.510.000
1.510.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
506 | Quận Bình Tân | LÊ NGƯNG | NGUYỄN CỬU PHÚ - VÕ TRẦN CHÍ |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
507 | Quận Bình Tân | LÊ TẤN BÊ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
508 | Quận Bình Tân | LÊ TRỌNG TẤN | CẦU BƯNG - QUỐC LỘ 1A |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
509 | Quận Bình Tân | LÊ VĂN QUỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
510 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
511 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TÂN HÒA ĐÔNG - HƯƠNG LỘ 2 |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
512 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÔ TƯ - GÒ XOÀI |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
513 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
514 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
515 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | TÂN HÒA ĐÔNG - ĐÌNH NGHI XUÂN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
516 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 8B - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
517 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
518 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
519 | Quận Bình Tân | LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
520 | Quận Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.440.000
3.440.000
|
1.720.000
1.720.000
|
1.376.000
1.376.000
|
1.101.000
1.101.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
521 | Quận Bình Tân | LÔ TƯ | MÃ LÒ - ĐƯỜNG GÒ XOÀI |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
522 | Quận Bình Tân | MÃ LÒ | TỈNH LỘ 10 - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
523 | Quận Bình Tân | NGÔ Y LINH | AN DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA |
4.720.000
4.720.000
|
2.360.000
2.360.000
|
1.888.000
1.888.000
|
1.510.000
1.510.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
524 | Quận Bình Tân | NGUYỄN CỬU PHÚ | TỈNH LỘ 10 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
525 | Quận Bình Tân | NGUYỄN HỚI | KINH DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.880.000
4.880.000
|
2.440.000
2.440.000
|
1.952.000
1.952.000
|
1.562.000
1.562.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
526 | Quận Bình Tân | NGUYỄN QUÝ YÊM | AN DƯƠNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
527 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỊ TÚ | QUỐC LỘ 1A - VĨNH LỘC |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
528 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN THỨC TỰ |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
529 | Quận Bình Tân | NGUYỄN THỨC TỰ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - HOÀNG VĂN HỢP |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
530 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
531 | Quận Bình Tân | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
532 | Quận Bình Tân | NGUYỄN VĂN CỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.320.000
2.320.000
|
1.160.000
1.160.000
|
928.000
928.000
|
742.000
742.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
533 | Quận Bình Tân | PHẠM BÀNH | NGUYỄN THỨC TỰ - PHAN CÁT TỰU |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
534 | Quận Bình Tân | PHẠM ĐĂNG GIANG | RANH QUẬN 12 - QUỐC LỘ 1A |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
535 | Quận Bình Tân | PHAN CÁT TỰU | TRỌN ĐƯỜNG |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
536 | Quận Bình Tân | PHAN ANH | NGÃ TƯ BỐN XÃ - TÂN HÒA ĐÔNG |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.741.000
1.741.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
537 | Quận Bình Tân | PHAN ĐÌNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
538 | Quận Bình Tân | PHÙNG TÁ CHU | BÀ HOM - KHIẾU NĂNG TỈNH |
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
539 | Quận Bình Tân | QUỐC LỘ 1A | GIÁP RANH BÌNH CHÁNH - GIÁP HUYỆN HÓC MÔN |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
540 | Quận Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
541 | Quận Bình Tân | SÔNG SUỐI | QUỐC LỘ 1A - RANH SÔNG SUỐI |
2.320.000
2.320.000
|
1.160.000
1.160.000
|
928.000
928.000
|
742.000
742.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
542 | Quận Bình Tân | TẠ MỸ DUẬT | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
543 | Quận Bình Tân | TÂN HÒA ĐÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
544 | Quận Bình Tân | TÂN KỲ TÂN QUÝ | BÌNH LONG - QUỐC LỘ 1A |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.741.000
1.741.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
545 | Quận Bình Tân | TẬP ĐOÀN 6B | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
546 | Quận Bình Tân | TÂY LÂN | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
547 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
548 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC - ĐƯỜNG SỐ 29 |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
549 | Quận Bình Tân | TÊN LỬA | ĐƯỜNG SỐ 29 - TỈNH LỘ 10 |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
550 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CÂY DA SÀ - QUỐC LỘ 1A |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
551 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | QUỐC LỘ 1A - CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
552 | Quận Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) - RANH BÌNH CHÁNH |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
553 | Quận Bình Tân | TRẦN ĐẠI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
554 | Quận Bình Tân | TRẦN THANH MẠI | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
555 | Quận Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | TÊN LỬA - QUỐC LỘ 1A |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
556 | Quận Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | QUỐC LỘ 1A - GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
557 | Quận Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
558 | Quận Bình Tân | VÀNH ĐAI TRONG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
559 | Quận Bình Tân | VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) | NGUYỄN THỊ TÚ - KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
560 | Quận Bình Tân | VÕ VĂN VÂN | TỈNH LỘ 10 - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
2.240.000
2.240.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
717.000
717.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
561 | Quận Bình Tân | VŨ HỮU | TẠ MỸ DUẬT - NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
562 | Quận Bình Tân | VƯƠNG VĂN HUỐNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
563 | Quận Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
564 | Quận Bình Tân | HOÀNG HƯNG | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
565 | Quận Bình Tân | VÕ TRẦN CHÍ | QUỐC LỘ 1A - RANH BÌNH CHÁNH |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
566 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
567 | Quận Bình Tân | AN DƯƠNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
568 | Quận Bình Tân | AO ĐÔI | MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
569 | Quận Bình Tân | ẤP CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
570 | Quận Bình Tân | BẾN LỘI | VÕ VĂN VÂN - TÂY LÂN |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
571 | Quận Bình Tân | BÌNH LONG | TÂN KỲ TÂN QUÝ - NGÃ TƯ BỐN XÃ |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
572 | Quận Bình Tân | BÌNH THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.560.000
1.560.000
|
780.000
780.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
573 | Quận Bình Tân | BÙI DƯƠNG LỊCH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
574 | Quận Bình Tân | BÙI HỮU DIÊN | NGUYỄN THỨC TỰ - CUỐI ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
575 | Quận Bình Tân | BÙI HỮU DIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
576 | Quận Bình Tân | BÙI TƯ TOÀN | KINH DƯƠNG VƯƠNG - RẠCH RUỘT NGỰA |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
577 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B. 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
578 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10. 11. 13. 15. 15A. 17A. 20. 21B. 22. 24. 24A. 24B. 25B. 27. 28. 30. 32. 32A. 33. 34 34A. 36. 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐB. P AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
579 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
580 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A. 4A. 5A. 6. 8. 10. 11. 13. 15. 17. 19. 21. 23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
581 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A. 6A. 6B. 7A. 8B. 8C. 12. 12A. 12B. 16. 18. 19A. 19B. 19C. 19D. 19E. 19F. 21. 21A. 21E. 23. 25. 25A. 26. 28A. 31 31A. 32B. 33A. 33B. 34B. 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐ B. P AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
582 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1. 2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
583 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
584 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
585 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
586 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
587 | Quận Bình Tân | CẦU KINH | NGUYỄN CỬU PHÚ - NGUYỄN VĂN CỰ |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
588 | Quận Bình Tân | CÂY CÁM | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
589 | Quận Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
590 | Quận Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG - MÃ LÒ |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
591 | Quận Bình Tân | DƯƠNG BÁ CUNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - DƯƠNG TỰ QUÁN |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
592 | Quận Bình Tân | DƯƠNG TỰ QUÁN | HOÀNG VĂN HỢP - CUỐI ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
593 | Quận Bình Tân | ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) | LÊ VĂN QUỚI - TỈNH LỘ 10 |
3.660.000
3.660.000
|
1.830.000
1.830.000
|
1.464.000
1.464.000
|
1.171.000
1.171.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
594 | Quận Bình Tân | ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - LIÊN KHU 5-11-12 |
2.820.000
2.820.000
|
1.410.000
1.410.000
|
1.128.000
1.128.000
|
902.000
902.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
595 | Quận Bình Tân | ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | HƯƠNG LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
596 | Quận Bình Tân | ĐỖ NĂNG TẾ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 17 |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
597 | Quận Bình Tân | ĐOÀN PHÚ TỨ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
598 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
599 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
600 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG | TỈNH LỘ 10 - LÊ ĐÌNH CẨN |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |