STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Bình Tân | ẤP CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
45.400.000
4.000.000
|
22.700.000
2.000.000
|
18.160.000
1.600.000
|
14.528.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận Bình Tân | ẤP CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận Bình Tân | ẤP CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |