Bảng giá đất Quận 10 TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận 10 là: 223.200.000
Giá đất thấp nhất tại Quận 10 là: 0
Giá đất trung bình tại Quận 10 là: 52.853.201
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 10 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
102 Quận 10 NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 33.760.000
33.760.000
16.880.000
16.880.000
13.504.000
13.504.000
10.803.000
10.803.000
- Đất TM-DV đô thị
103 Quận 10 NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 22.880.000
22.880.000
11.440.000
11.440.000
9.152.000
9.152.000
7.322.000
7.322.000
- Đất TM-DV đô thị
104 Quận 10 NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG 14.080.000
14.080.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
4.506.000
4.506.000
- Đất TM-DV đô thị
105 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 26.720.000
26.720.000
13.360.000
13.360.000
10.688.000
10.688.000
8.550.000
8.550.000
- Đất TM-DV đô thị
106 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG 25.520.000
25.520.000
12.760.000
12.760.000
10.208.000
10.208.000
8.166.000
8.166.000
- Đất TM-DV đô thị
107 Quận 10 NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
108 Quận 10 NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 21.280.000
21.280.000
10.640.000
10.640.000
8.512.000
8.512.000
6.810.000
6.810.000
- Đất TM-DV đô thị
109 Quận 10 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG 20.000.000
20.000.000
10.000.000
10.000.000
8.000.000
8.000.000
6.400.000
6.400.000
- Đất TM-DV đô thị
110 Quận 10 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
111 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
112 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
113 Quận 10 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 32.480.000
32.480.000
16.240.000
16.240.000
12.992.000
12.992.000
10.394.000
10.394.000
- Đất TM-DV đô thị
114 Quận 10 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
115 Quận 10 NHẬT TẢO NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
116 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
117 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
118 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH 22.880.000
22.880.000
11.440.000
11.440.000
9.152.000
9.152.000
7.322.000
7.322.000
- Đất TM-DV đô thị
119 Quận 10 TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
120 Quận 10 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
121 Quận 10 THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
122 Quận 10 THÀNH THÁI 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH 27.840.000
27.840.000
13.920.000
13.920.000
11.136.000
11.136.000
8.909.000
8.909.000
- Đất TM-DV đô thị
123 Quận 10 THÀNH THÁI TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
124 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI 27.520.000
27.520.000
13.760.000
13.760.000
11.008.000
11.008.000
8.806.000
8.806.000
- Đất TM-DV đô thị
125 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
126 Quận 10 TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 12.320.000
12.320.000
6.160.000
6.160.000
4.928.000
4.928.000
3.942.000
3.942.000
- Đất TM-DV đô thị
127 Quận 10 TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 18.240.000
18.240.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
5.837.000
5.837.000
- Đất TM-DV đô thị
128 Quận 10 TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
129 Quận 10 TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
130 Quận 10 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
131 Quận 10 VĨNH VIỄN LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
132 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM 14.080.000
14.080.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
4.506.000
4.506.000
- Đất TM-DV đô thị
133 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
134 Quận 10 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
135 Quận 10 BÀ HẠT NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM 14.820.000
14.820.000
7.410.000
7.410.000
5.928.000
5.928.000
4.742.000
4.742.000
- Đất SX-KD đô thị
136 Quận 10 BA VÌ TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
137 Quận 10 BẠCH MÃ TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
138 Quận 10 BỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
139 Quận 10 BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
140 Quận 10 BẮC HẢI ĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
141 Quận 10 CAO THẮNG ĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 2 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
142 Quận 10 CAO THẮNG 3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
143 Quận 10 NGUYỄN GIẢN THANH TRỌN ĐƯỜNG 9.000.000
9.000.000
4.500.000
4.500.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
- Đất SX-KD đô thị
144 Quận 10 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 25.380.000
25.380.000
12.690.000
12.690.000
10.152.000
10.152.000
8.122.000
8.122.000
- Đất SX-KD đô thị
145 Quận 10 CHÂU THỚI TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000
9.480.000
4.740.000
4.740.000
3.792.000
3.792.000
3.034.000
3.034.000
- Đất SX-KD đô thị
146 Quận 10 CỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất SX-KD đô thị
147 Quận 10 ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
148 Quận 10 ĐỒNG NAI TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000
13.680.000
6.840.000
6.840.000
5.472.000
5.472.000
4.378.000
4.378.000
- Đất SX-KD đô thị
149 Quận 10 ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
150 Quận 10 3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
151 Quận 10 3 THÁNG 2 NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
152 Quận 10 3 THÁNG 2 LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
153 Quận 10 HỒ BÁ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
154 Quận 10 HỒ THỊ KỶ TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
155 Quận 10 HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
156 Quận 10 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
157 Quận 10 HÒA HẢO NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất SX-KD đô thị
158 Quận 10 HÒA HẢO TRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất SX-KD đô thị
159 Quận 10 HÒA HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
160 Quận 10 HOÀNG DƯ KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000
11.880.000
5.940.000
5.940.000
4.752.000
4.752.000
3.802.000
3.802.000
- Đất SX-KD đô thị
161 Quận 10 HƯƠNG GIANG TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000
9.480.000
4.740.000
4.740.000
3.792.000
3.792.000
3.034.000
3.034.000
- Đất SX-KD đô thị
162 Quận 10 HÙNG VƯƠNG LÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH 22.800.000
22.800.000
11.400.000
11.400.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
- Đất SX-KD đô thị
163 Quận 10 LÊ HỒNG PHONG KỲ HÒA - 3 THÁNG 2 19.140.000
19.140.000
9.570.000
9.570.000
7.656.000
7.656.000
6.125.000
6.125.000
- Đất SX-KD đô thị
164 Quận 10 LÊ HỒNG PHONG 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 21.780.000
21.780.000
10.890.000
10.890.000
8.712.000
8.712.000
6.970.000
6.970.000
- Đất SX-KD đô thị
165 Quận 10 LÊ HỒNG PHONG NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
166 Quận 10 LÝ THÁI TỔ 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
167 Quận 10 LÝ THÁI TỔ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
168 Quận 10 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
169 Quận 10 NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 25.320.000
25.320.000
12.660.000
12.660.000
10.128.000
10.128.000
8.102.000
8.102.000
- Đất SX-KD đô thị
170 Quận 10 NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
171 Quận 10 NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
172 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 20.040.000
20.040.000
10.020.000
10.020.000
8.016.000
8.016.000
6.413.000
6.413.000
- Đất SX-KD đô thị
173 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG 19.140.000
19.140.000
9.570.000
9.570.000
7.656.000
7.656.000
6.125.000
6.125.000
- Đất SX-KD đô thị
174 Quận 10 NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
175 Quận 10 NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 15.960.000
15.960.000
7.980.000
7.980.000
6.384.000
6.384.000
5.107.000
5.107.000
- Đất SX-KD đô thị
176 Quận 10 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG 15.000.000
15.000.000
7.500.000
7.500.000
6.000.000
6.000.000
4.800.000
4.800.000
- Đất SX-KD đô thị
177 Quận 10 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
178 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
179 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
180 Quận 10 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 24.360.000
24.360.000
12.180.000
12.180.000
9.744.000
9.744.000
7.795.000
7.795.000
- Đất SX-KD đô thị
181 Quận 10 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
182 Quận 10 NHẬT TẢO NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
183 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
184 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
185 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
186 Quận 10 TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
187 Quận 10 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
188 Quận 10 THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
189 Quận 10 THÀNH THÁI 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
190 Quận 10 THÀNH THÁI TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
191 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI 20.640.000
20.640.000
10.320.000
10.320.000
8.256.000
8.256.000
6.605.000
6.605.000
- Đất SX-KD đô thị
192 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
193 Quận 10 TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 9.240.000
9.240.000
4.620.000
4.620.000
3.696.000
3.696.000
2.957.000
2.957.000
- Đất SX-KD đô thị
194 Quận 10 TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000
13.680.000
6.840.000
6.840.000
5.472.000
5.472.000
4.378.000
4.378.000
- Đất SX-KD đô thị
195 Quận 10 TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
196 Quận 10 TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
197 Quận 10 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
198 Quận 10 VĨNH VIỄN LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
199 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
200 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị