STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 10 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 10 | NGÔ GIA TỰ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 |
33.760.000
33.760.000
|
16.880.000
16.880.000
|
13.504.000
13.504.000
|
10.803.000
10.803.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận 10 | NGÔ QUYỀN | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
22.880.000
22.880.000
|
11.440.000
11.440.000
|
9.152.000
9.152.000
|
7.322.000
7.322.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận 10 | NGUYỄN NGỌC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
14.080.000
14.080.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
4.506.000
4.506.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
26.720.000
26.720.000
|
13.360.000
13.360.000
|
10.688.000
10.688.000
|
8.550.000
8.550.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG |
25.520.000
25.520.000
|
12.760.000
12.760.000
|
10.208.000
10.208.000
|
8.166.000
8.166.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận 10 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH |
20.480.000
20.480.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
6.554.000
6.554.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 10 | NGUYỄN KIM | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
21.280.000
21.280.000
|
10.640.000
10.640.000
|
8.512.000
8.512.000
|
6.810.000
6.810.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận 10 | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
20.000.000
20.000.000
|
10.000.000
10.000.000
|
8.000.000
8.000.000
|
6.400.000
6.400.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận 10 | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO |
19.360.000
19.360.000
|
9.680.000
9.680.000
|
7.744.000
7.744.000
|
6.195.000
6.195.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH |
19.360.000
19.360.000
|
9.680.000
9.680.000
|
7.744.000
7.744.000
|
6.195.000
6.195.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận 10 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
32.480.000
32.480.000
|
16.240.000
16.240.000
|
12.992.000
12.992.000
|
10.394.000
10.394.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 10 | NHẬT TẢO | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận 10 | NHẬT TẢO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 |
28.160.000
28.160.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
9.011.000
9.011.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH |
22.880.000
22.880.000
|
11.440.000
11.440.000
|
9.152.000
9.152.000
|
7.322.000
7.322.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận 10 | TAM ĐẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 10 | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN |
20.480.000
20.480.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
6.554.000
6.554.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận 10 | THẤT SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.760.000
13.760.000
|
6.880.000
6.880.000
|
5.504.000
5.504.000
|
4.403.000
4.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận 10 | THÀNH THÁI | 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH |
27.840.000
27.840.000
|
13.920.000
13.920.000
|
11.136.000
11.136.000
|
8.909.000
8.909.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 10 | THÀNH THÁI | TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI |
35.200.000
35.200.000
|
17.600.000
17.600.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận 10 | TÔ HIẾN THÀNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI |
27.520.000
27.520.000
|
13.760.000
13.760.000
|
11.008.000
11.008.000
|
8.806.000
8.806.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận 10 | TÔ HIẾN THÀNH | THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 10 | TRẦN BÌNH TRỌNG | HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
12.320.000
12.320.000
|
6.160.000
6.160.000
|
4.928.000
4.928.000
|
3.942.000
3.942.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận 10 | TRẦN MINH QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
18.240.000
18.240.000
|
9.120.000
9.120.000
|
7.296.000
7.296.000
|
5.837.000
5.837.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận 10 | TRẦN NHÂN TÔN | NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 10 | TRẦN THIỆN CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận 10 | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM |
19.360.000
19.360.000
|
9.680.000
9.680.000
|
7.744.000
7.744.000
|
6.195.000
6.195.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM |
14.080.000
14.080.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
4.506.000
4.506.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận 10 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
19.680.000
19.680.000
|
9.840.000
9.840.000
|
7.872.000
7.872.000
|
6.298.000
6.298.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 10 | BÀ HẠT | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM |
14.820.000
14.820.000
|
7.410.000
7.410.000
|
5.928.000
5.928.000
|
4.742.000
4.742.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
136 | Quận 10 | BA VÌ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 10 | BẠCH MÃ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
138 | Quận 10 | BỬU LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
139 | Quận 10 | BẮC HẢI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 10 | BẮC HẢI | ĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT |
12.120.000
12.120.000
|
6.060.000
6.060.000
|
4.848.000
4.848.000
|
3.878.000
3.878.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
141 | Quận 10 | CAO THẮNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 2 |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
142 | Quận 10 | CAO THẮNG | 3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 10 | NGUYỄN GIẢN THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.000.000
9.000.000
|
4.500.000
4.500.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
144 | Quận 10 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 3 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH |
25.380.000
25.380.000
|
12.690.000
12.690.000
|
10.152.000
10.152.000
|
8.122.000
8.122.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
145 | Quận 10 | CHÂU THỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
9.480.000
9.480.000
|
4.740.000
4.740.000
|
3.792.000
3.792.000
|
3.034.000
3.034.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 10 | CỬU LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
147 | Quận 10 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
20.880.000
20.880.000
|
10.440.000
10.440.000
|
8.352.000
8.352.000
|
6.682.000
6.682.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
148 | Quận 10 | ĐỒNG NAI | TRỌN ĐƯỜNG |
13.680.000
13.680.000
|
6.840.000
6.840.000
|
5.472.000
5.472.000
|
4.378.000
4.378.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 10 | ĐÀO DUY TỪ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
150 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
151 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ |
29.040.000
29.040.000
|
14.520.000
14.520.000
|
11.616.000
11.616.000
|
9.293.000
9.293.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
153 | Quận 10 | HỒ BÁ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
11.640.000
11.640.000
|
5.820.000
5.820.000
|
4.656.000
4.656.000
|
3.725.000
3.725.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
154 | Quận 10 | HỒ THỊ KỶ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 10 | HỒNG LĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
156 | Quận 10 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
157 | Quận 10 | HÒA HẢO | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT |
14.040.000
14.040.000
|
7.020.000
7.020.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 10 | HÒA HẢO | TRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN |
14.040.000
14.040.000
|
7.020.000
7.020.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
159 | Quận 10 | HÒA HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
160 | Quận 10 | HOÀNG DƯ KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
11.880.000
11.880.000
|
5.940.000
5.940.000
|
4.752.000
4.752.000
|
3.802.000
3.802.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 10 | HƯƠNG GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.480.000
9.480.000
|
4.740.000
4.740.000
|
3.792.000
3.792.000
|
3.034.000
3.034.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
162 | Quận 10 | HÙNG VƯƠNG | LÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH |
22.800.000
22.800.000
|
11.400.000
11.400.000
|
9.120.000
9.120.000
|
7.296.000
7.296.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
163 | Quận 10 | LÊ HỒNG PHONG | KỲ HÒA - 3 THÁNG 2 |
19.140.000
19.140.000
|
9.570.000
9.570.000
|
7.656.000
7.656.000
|
6.125.000
6.125.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 10 | LÊ HỒNG PHONG | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ |
21.780.000
21.780.000
|
10.890.000
10.890.000
|
8.712.000
8.712.000
|
6.970.000
6.970.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
165 | Quận 10 | LÊ HỒNG PHONG | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
166 | Quận 10 | LÝ THÁI TỔ | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 10 | LÝ THÁI TỔ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG |
20.880.000
20.880.000
|
10.440.000
10.440.000
|
8.352.000
8.352.000
|
6.682.000
6.682.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
168 | Quận 10 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
169 | Quận 10 | NGÔ GIA TỰ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 |
25.320.000
25.320.000
|
12.660.000
12.660.000
|
10.128.000
10.128.000
|
8.102.000
8.102.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 10 | NGÔ QUYỀN | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
171 | Quận 10 | NGUYỄN NGỌC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
172 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
20.040.000
20.040.000
|
10.020.000
10.020.000
|
8.016.000
8.016.000
|
6.413.000
6.413.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG |
19.140.000
19.140.000
|
9.570.000
9.570.000
|
7.656.000
7.656.000
|
6.125.000
6.125.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
174 | Quận 10 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
175 | Quận 10 | NGUYỄN KIM | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
15.960.000
15.960.000
|
7.980.000
7.980.000
|
6.384.000
6.384.000
|
5.107.000
5.107.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 10 | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
15.000.000
15.000.000
|
7.500.000
7.500.000
|
6.000.000
6.000.000
|
4.800.000
4.800.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
177 | Quận 10 | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
178 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO |
14.520.000
14.520.000
|
7.260.000
7.260.000
|
5.808.000
5.808.000
|
4.646.000
4.646.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH |
14.520.000
14.520.000
|
7.260.000
7.260.000
|
5.808.000
5.808.000
|
4.646.000
4.646.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
180 | Quận 10 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
24.360.000
24.360.000
|
12.180.000
12.180.000
|
9.744.000
9.744.000
|
7.795.000
7.795.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
181 | Quận 10 | NHẬT TẢO | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 10 | NHẬT TẢO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
183 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
184 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
186 | Quận 10 | TAM ĐẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
187 | Quận 10 | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 10 | THẤT SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
189 | Quận 10 | THÀNH THÁI | 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH |
20.880.000
20.880.000
|
10.440.000
10.440.000
|
8.352.000
8.352.000
|
6.682.000
6.682.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
190 | Quận 10 | THÀNH THÁI | TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 10 | TÔ HIẾN THÀNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI |
20.640.000
20.640.000
|
10.320.000
10.320.000
|
8.256.000
8.256.000
|
6.605.000
6.605.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
192 | Quận 10 | TÔ HIẾN THÀNH | THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
193 | Quận 10 | TRẦN BÌNH TRỌNG | HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 10 | TRẦN MINH QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.680.000
13.680.000
|
6.840.000
6.840.000
|
5.472.000
5.472.000
|
4.378.000
4.378.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
195 | Quận 10 | TRẦN NHÂN TÔN | NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
196 | Quận 10 | TRẦN THIỆN CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 10 | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
198 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM |
14.520.000
14.520.000
|
7.260.000
7.260.000
|
5.808.000
5.808.000
|
4.646.000
4.646.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
199 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |