Bảng giá đất tại Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh – Phân tích chuyên sâu về tiềm năng và giá trị đầu tư

Quận 10, một trong những khu vực trung tâm của Thành phố Hồ Chí Minh, nổi bật với sự sầm uất và giá trị bất động sản không ngừng tăng trưởng. Bảng giá đất tại Quận 10 hiện được xác định bởi quyết định pháp lý quan trọng từ UBND Thành phố Hồ Chí Minh, cụ thể là Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024. Với vị trí đắc địa và sự phát triển đồng bộ về hạ tầng, Quận 10 đang trở thành điểm sáng đầu tư hấp dẫn.

Tổng quan về Quận 10: Vị trí và đặc điểm nổi bật

Quận 10 nằm ngay trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, là đầu mối giao thông quan trọng kết nối các khu vực lân cận như Quận 1, Quận 3, và Quận Tân Bình. Với diện tích tương đối nhỏ gọn nhưng mật độ dân cư đông đúc, Quận 10 nổi bật với các khu thương mại sầm uất như chợ Hồ Thị Kỷ – được mệnh danh là thiên đường hoa của Sài Gòn, cùng hàng loạt nhà hàng, quán ăn và trung tâm thương mại lớn.

Hạ tầng giao thông của Quận 10 không ngừng được nâng cấp. Các tuyến đường lớn như Lý Thái Tổ, Điện Biên Phủ và Nguyễn Tri Phương không chỉ mang lại sự thuận tiện trong di chuyển mà còn góp phần gia tăng giá trị bất động sản.

Ngoài ra, sự phát triển đồng bộ của các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, và các trung tâm giải trí cũng tạo sức hút đặc biệt với người dân và nhà đầu tư.

Phân tích giá đất tại Quận 10: Đâu là tiềm năng?

Theo bảng giá đất hiện hành, Quận 10 ghi nhận mức giá cao nhất là 223.200.000 đồng/m². Giá trung bình đạt 52.853.201 đồng/m², thể hiện sự sôi động và giá trị cao so với nhiều quận khác trong khu vực. Những khu vực có giá trị đất cao tập trung chủ yếu ở các trục đường lớn và khu vực thương mại.

So sánh với Quận 1, giá đất cao nhất tại Quận 10 tuy thấp hơn đáng kể, nhưng vẫn vượt trội hơn các quận ngoại thành như Quận 12 hay Huyện Bình Chánh. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển bất động sản ổn định tại Quận 10, đặc biệt đối với những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn. Với những ai tìm kiếm cơ hội mua để ở, Quận 10 mang lại sự cân bằng giữa giá cả và giá trị tiện ích.

Trong tương lai, giá đất tại Quận 10 được dự báo sẽ tiếp tục tăng nhờ các dự án phát triển hạ tầng mới như tuyến Metro Bến Thành – Tham Lương đi qua khu vực này. Đây sẽ là động lực lớn thúc đẩy giá trị bất động sản tăng trưởng mạnh mẽ hơn.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Quận 10

Quận 10 sở hữu nhiều yếu tố khiến bất động sản tại đây trở nên hấp dẫn. Kinh tế phát triển sôi động với hệ thống chợ, trung tâm thương mại và cửa hàng kinh doanh sầm uất là nền tảng vững chắc để giá trị đất tăng ổn định. Đặc biệt, sự xuất hiện của các khu phức hợp hiện đại và chung cư cao cấp như Kingdom 101 càng nâng cao sức hút của khu vực.

Hạ tầng giao thông là điểm nhấn nổi bật, với các dự án mở rộng và cải thiện đường sá đang được triển khai. Ngoài ra, sự quy hoạch bài bản của Quận 10 tạo nên không gian sống lý tưởng cho cư dân, đồng thời mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản nhà ở và thương mại.

Sự phát triển về du lịch tại các địa danh như Hồ Kỳ Hòa hay các hoạt động văn hóa tại Nhà hát Hòa Bình cũng góp phần làm tăng giá trị của khu vực. Xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và các căn hộ dịch vụ đang mở ra nhiều cơ hội lớn, khi Quận 10 thu hút cả người dân địa phương lẫn người nước ngoài đến sinh sống và làm việc.

Quận 10 là một điểm đến đầy hứa hẹn cho cả nhà đầu tư và những ai tìm kiếm môi trường sống chất lượng. Với vị trí trung tâm, hạ tầng đồng bộ và tiềm năng tăng giá mạnh mẽ, bất động sản tại Quận 10 không chỉ mang lại giá trị hiện tại mà còn hứa hẹn tiềm năng bền vững trong tương lai.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
259
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 10 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
102 Quận 10 NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 33.760.000
33.760.000
16.880.000
16.880.000
13.504.000
13.504.000
10.803.000
10.803.000
- Đất TM-DV đô thị
103 Quận 10 NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 22.880.000
22.880.000
11.440.000
11.440.000
9.152.000
9.152.000
7.322.000
7.322.000
- Đất TM-DV đô thị
104 Quận 10 NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG 14.080.000
14.080.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
4.506.000
4.506.000
- Đất TM-DV đô thị
105 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 26.720.000
26.720.000
13.360.000
13.360.000
10.688.000
10.688.000
8.550.000
8.550.000
- Đất TM-DV đô thị
106 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG 25.520.000
25.520.000
12.760.000
12.760.000
10.208.000
10.208.000
8.166.000
8.166.000
- Đất TM-DV đô thị
107 Quận 10 NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
108 Quận 10 NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 21.280.000
21.280.000
10.640.000
10.640.000
8.512.000
8.512.000
6.810.000
6.810.000
- Đất TM-DV đô thị
109 Quận 10 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG 20.000.000
20.000.000
10.000.000
10.000.000
8.000.000
8.000.000
6.400.000
6.400.000
- Đất TM-DV đô thị
110 Quận 10 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
111 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
112 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
113 Quận 10 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 32.480.000
32.480.000
16.240.000
16.240.000
12.992.000
12.992.000
10.394.000
10.394.000
- Đất TM-DV đô thị
114 Quận 10 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
115 Quận 10 NHẬT TẢO NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
116 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
117 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
118 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH 22.880.000
22.880.000
11.440.000
11.440.000
9.152.000
9.152.000
7.322.000
7.322.000
- Đất TM-DV đô thị
119 Quận 10 TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
120 Quận 10 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
121 Quận 10 THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000
13.760.000
6.880.000
6.880.000
5.504.000
5.504.000
4.403.000
4.403.000
- Đất TM-DV đô thị
122 Quận 10 THÀNH THÁI 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH 27.840.000
27.840.000
13.920.000
13.920.000
11.136.000
11.136.000
8.909.000
8.909.000
- Đất TM-DV đô thị
123 Quận 10 THÀNH THÁI TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
124 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI 27.520.000
27.520.000
13.760.000
13.760.000
11.008.000
11.008.000
8.806.000
8.806.000
- Đất TM-DV đô thị
125 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
126 Quận 10 TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 12.320.000
12.320.000
6.160.000
6.160.000
4.928.000
4.928.000
3.942.000
3.942.000
- Đất TM-DV đô thị
127 Quận 10 TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 18.240.000
18.240.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
5.837.000
5.837.000
- Đất TM-DV đô thị
128 Quận 10 TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
129 Quận 10 TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
130 Quận 10 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
131 Quận 10 VĨNH VIỄN LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
132 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM 14.080.000
14.080.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
4.506.000
4.506.000
- Đất TM-DV đô thị
133 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
134 Quận 10 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
135 Quận 10 BÀ HẠT NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM 14.820.000
14.820.000
7.410.000
7.410.000
5.928.000
5.928.000
4.742.000
4.742.000
- Đất SX-KD đô thị
136 Quận 10 BA VÌ TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
137 Quận 10 BẠCH MÃ TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
138 Quận 10 BỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
139 Quận 10 BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
140 Quận 10 BẮC HẢI ĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
141 Quận 10 CAO THẮNG ĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 2 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
142 Quận 10 CAO THẮNG 3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
143 Quận 10 NGUYỄN GIẢN THANH TRỌN ĐƯỜNG 9.000.000
9.000.000
4.500.000
4.500.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
- Đất SX-KD đô thị
144 Quận 10 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 25.380.000
25.380.000
12.690.000
12.690.000
10.152.000
10.152.000
8.122.000
8.122.000
- Đất SX-KD đô thị
145 Quận 10 CHÂU THỚI TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000
9.480.000
4.740.000
4.740.000
3.792.000
3.792.000
3.034.000
3.034.000
- Đất SX-KD đô thị
146 Quận 10 CỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất SX-KD đô thị
147 Quận 10 ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
148 Quận 10 ĐỒNG NAI TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000
13.680.000
6.840.000
6.840.000
5.472.000
5.472.000
4.378.000
4.378.000
- Đất SX-KD đô thị
149 Quận 10 ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
150 Quận 10 3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
151 Quận 10 3 THÁNG 2 NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
152 Quận 10 3 THÁNG 2 LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
153 Quận 10 HỒ BÁ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
154 Quận 10 HỒ THỊ KỶ TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
155 Quận 10 HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
156 Quận 10 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
157 Quận 10 HÒA HẢO NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất SX-KD đô thị
158 Quận 10 HÒA HẢO TRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất SX-KD đô thị
159 Quận 10 HÒA HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
160 Quận 10 HOÀNG DƯ KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000
11.880.000
5.940.000
5.940.000
4.752.000
4.752.000
3.802.000
3.802.000
- Đất SX-KD đô thị
161 Quận 10 HƯƠNG GIANG TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000
9.480.000
4.740.000
4.740.000
3.792.000
3.792.000
3.034.000
3.034.000
- Đất SX-KD đô thị
162 Quận 10 HÙNG VƯƠNG LÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH 22.800.000
22.800.000
11.400.000
11.400.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
- Đất SX-KD đô thị
163 Quận 10 LÊ HỒNG PHONG KỲ HÒA - 3 THÁNG 2 19.140.000
19.140.000
9.570.000
9.570.000
7.656.000
7.656.000
6.125.000
6.125.000
- Đất SX-KD đô thị
164 Quận 10 LÊ HỒNG PHONG 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 21.780.000
21.780.000
10.890.000
10.890.000
8.712.000
8.712.000
6.970.000
6.970.000
- Đất SX-KD đô thị
165 Quận 10 LÊ HỒNG PHONG NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
166 Quận 10 LÝ THÁI TỔ 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
167 Quận 10 LÝ THÁI TỔ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
168 Quận 10 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
169 Quận 10 NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 25.320.000
25.320.000
12.660.000
12.660.000
10.128.000
10.128.000
8.102.000
8.102.000
- Đất SX-KD đô thị
170 Quận 10 NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
171 Quận 10 NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
172 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 20.040.000
20.040.000
10.020.000
10.020.000
8.016.000
8.016.000
6.413.000
6.413.000
- Đất SX-KD đô thị
173 Quận 10 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG 19.140.000
19.140.000
9.570.000
9.570.000
7.656.000
7.656.000
6.125.000
6.125.000
- Đất SX-KD đô thị
174 Quận 10 NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
175 Quận 10 NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 15.960.000
15.960.000
7.980.000
7.980.000
6.384.000
6.384.000
5.107.000
5.107.000
- Đất SX-KD đô thị
176 Quận 10 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG 15.000.000
15.000.000
7.500.000
7.500.000
6.000.000
6.000.000
4.800.000
4.800.000
- Đất SX-KD đô thị
177 Quận 10 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
178 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
179 Quận 10 NGUYỄN TIỂU LA ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
180 Quận 10 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH 24.360.000
24.360.000
12.180.000
12.180.000
9.744.000
9.744.000
7.795.000
7.795.000
- Đất SX-KD đô thị
181 Quận 10 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
182 Quận 10 NHẬT TẢO NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
183 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất SX-KD đô thị
184 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ 19.800.000
19.800.000
9.900.000
9.900.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
- Đất SX-KD đô thị
185 Quận 10 SƯ VẠN HẠNH NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH 17.160.000
17.160.000
8.580.000
8.580.000
6.864.000
6.864.000
5.491.000
5.491.000
- Đất SX-KD đô thị
186 Quận 10 TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
187 Quận 10 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
188 Quận 10 THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
189 Quận 10 THÀNH THÁI 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
190 Quận 10 THÀNH THÁI TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
191 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI 20.640.000
20.640.000
10.320.000
10.320.000
8.256.000
8.256.000
6.605.000
6.605.000
- Đất SX-KD đô thị
192 Quận 10 TÔ HIẾN THÀNH THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
193 Quận 10 TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 9.240.000
9.240.000
4.620.000
4.620.000
3.696.000
3.696.000
2.957.000
2.957.000
- Đất SX-KD đô thị
194 Quận 10 TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000
13.680.000
6.840.000
6.840.000
5.472.000
5.472.000
4.378.000
4.378.000
- Đất SX-KD đô thị
195 Quận 10 TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
196 Quận 10 TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
197 Quận 10 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
198 Quận 10 VĨNH VIỄN LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
199 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
200 Quận 10 VĨNH VIỄN NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị