Thứ 5, Ngày 07/11/2024

Bảng giá đất Huyện Cần Giờ TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Cần Giờ là: 18.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cần Giờ là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Cần Giờ là: 2.242.034
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Cần Giờ NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) - DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 528.000
528.000
264.000
264.000
211.200
211.200
169.000
169.000
- Đất TM-DV
102 Huyện Cần Giờ PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG 544.000
544.000
272.000
272.000
217.600
217.600
174.000
174.000
- Đất TM-DV
103 Huyện Cần Giờ PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI - TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 568.000
568.000
284.000
284.000
227.200
227.200
182.000
182.000
- Đất TM-DV
104 Huyện Cần Giờ QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG - KÊNH BA TỔNG 416.000
416.000
208.000
208.000
166.400
166.400
133.000
133.000
- Đất TM-DV
105 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH - CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.472.000
1.472.000
736.000
736.000
588.800
588.800
471.000
471.000
- Đất TM-DV
106 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH - HÀ QUANG VÓC 1.472.000
1.472.000
736.000
736.000
588.800
588.800
471.000
471.000
- Đất TM-DV
107 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC HÀ QUANG VÓC - CẦU RẠCH LÁ 1.472.000
1.472.000
736.000
736.000
588.800
588.800
471.000
471.000
- Đất TM-DV
108 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LÁ - CẦU AN NGHĨA 816.000
816.000
408.000
408.000
326.400
326.400
261.000
261.000
- Đất TM-DV
109 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU HÀ THÀNH - DUYÊN HẢI 816.000
816.000
408.000
408.000
326.400
326.400
261.000
261.000
- Đất TM-DV
110 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT - LƯƠNG VĂN NHO 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
111 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO - BIỂN ĐÔNG 776.000
776.000
388.000
388.000
310.400
310.400
248.000
248.000
- Đất TM-DV
112 Huyện Cần Giờ TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC - CẦU TẮC TÂY ĐEN 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
113 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC - NGÃ 4 DUYÊN HẢI 704.000
704.000
352.000
352.000
281.600
281.600
225.000
225.000
- Đất TM-DV
114 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 4 DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG 704.000
704.000
352.000
352.000
281.600
281.600
225.000
225.000
- Đất TM-DV
115 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ - TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 952.000
952.000
476.000
476.000
380.800
380.800
305.000
305.000
- Đất TM-DV
116 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ - RẠCH LẮP VÒI 952.000
952.000
476.000
476.000
380.800
380.800
305.000
305.000
- Đất TM-DV
117 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO RẠCH LẮP VÒI - RẠCH THỦ HUY 848.000
848.000
424.000
424.000
339.200
339.200
271.000
271.000
- Đất TM-DV
118 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC - CẦU KHO ĐỒNG 592.000
592.000
296.000
296.000
236.800
236.800
189.000
189.000
- Đất TM-DV
119 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN CẦU KHO ĐỒNG - ĐÊ EC 352.000
352.000
176.000
176.000
140.800
140.800
113.000
113.000
- Đất TM-DV
120 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU 536.000
536.000
268.000
268.000
214.400
214.400
172.000
172.000
- Đất TM-DV
121 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU 472.000
472.000
236.000
236.000
188.800
188.800
151.000
151.000
- Đất TM-DV
122 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU 384.000
384.000
192.000
192.000
153.600
153.600
123.000
123.000
- Đất TM-DV
123 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU 352.000
352.000
176.000
176.000
140.800
140.800
113.000
113.000
- Đất TM-DV
124 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN - BỜ SÔNG SOÀI RẠP 280.000
280.000
140.000
140.000
112.000
112.000
90.000
90.000
- Đất TM-DV
125 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP BỜ SÔNG SOÀI RẠP - DƯƠNG VĂN HẠNH 224.000
224.000
112.000
112.000
89.600
89.600
72.000
72.000
- Đất TM-DV
126 Huyện Cần Giờ GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY - DUYÊN HẢI 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
127 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP THẠNH THỚI - CẦU NÒ 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
128 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP CẦU NÒ - PHAN TRỌNG TUỆ 528.000
528.000
264.000
264.000
211.200
211.200
169.000
169.000
- Đất TM-DV
129 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU 472.000
472.000
236.000
236.000
188.800
188.800
151.000
151.000
- Đất TM-DV
130 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN - BẾN ĐÒ DOI LẦU 296.000
296.000
148.000
148.000
118.400
118.400
95.000
95.000
- Đất TM-DV
131 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP - + 1KM 336.000
336.000
168.000
168.000
134.400
134.400
108.000
108.000
- Đất SX-KD
132 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG + 1KM - RANH RỪNG PHÒNG HỘ 258.000
258.000
129.000
129.000
103.200
103.200
83.000
83.000
- Đất SX-KD
133 Huyện Cần Giờ BÀ XÁN RỪNG SÁC - CẦU TẮC TÂY ĐEN 258.000
258.000
129.000
129.000
103.200
103.200
83.000
83.000
- Đất SX-KD
134 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA - DUYÊN HẢI 384.000
384.000
192.000
192.000
153.600
153.600
123.000
123.000
- Đất SX-KD
135 Huyện Cần Giờ BÙI LÂM DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG 648.000
648.000
324.000
324.000
259.200
259.200
207.000
207.000
- Đất SX-KD
136 Huyện Cần Giờ ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ - DUYÊN HẢI 648.000
648.000
324.000
324.000
259.200
259.200
207.000
207.000
- Đất SX-KD
137 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI - TẮC XUẤT 936.000
936.000
468.000
468.000
374.400
374.400
300.000
300.000
- Đất SX-KD
138 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ TẮC XUẤT - LÊ HÙNG YÊN 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
139 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ LÊ HÙNG YÊN - GIỒNG CHÁY 900.000
900.000
450.000
450.000
360.000
360.000
288.000
288.000
- Đất SX-KD
140 Huyện Cần Giờ ĐÊ EC RỪNG SÁC - TRẦN QUANG QUỜN 354.000
354.000
177.000
177.000
141.600
141.600
113.000
113.000
- Đất SX-KD
141 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN - AO LÀNG 288.000
288.000
144.000
144.000
115.200
115.200
92.000
92.000
- Đất SX-KD
142 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH AO LÀNG - ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 444.000
444.000
222.000
222.000
177.600
177.600
142.000
142.000
- Đất SX-KD
143 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH - ĐÊ SOÀI RẠP 288.000
288.000
144.000
144.000
115.200
115.200
92.000
92.000
- Đất SX-KD
144 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ - NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 846.000
846.000
423.000
423.000
338.400
338.400
271.000
271.000
- Đất SX-KD
145 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC - CẦU RẠCH LỠ 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
146 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CẦU RẠCH LỠ - THẠNH THỚI 738.000
738.000
369.000
369.000
295.200
295.200
236.000
236.000
- Đất SX-KD
147 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI THẠNH THỚI - NGUYỄN VĂN MẠNH 636.000
636.000
318.000
318.000
254.400
254.400
204.000
204.000
- Đất SX-KD
148 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGUYỄN VĂN MẠNH - CHỢ ĐỒNG HÒA 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
149 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH - DUYÊN HẢI 318.000
318.000
159.000
159.000
127.200
127.200
102.000
102.000
- Đất SX-KD
150 Huyện Cần Giờ GIỒNG AO TẮC XUẤT - GIỒNG CHÁY 354.000
354.000
177.000
177.000
141.600
141.600
113.000
113.000
- Đất SX-KD
151 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC - CẦU KHÁNH VÂN 288.000
288.000
144.000
144.000
115.200
115.200
92.000
92.000
- Đất SX-KD
152 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC CẦU KHÁNH VÂN - ĐÊ EC 264.000
264.000
132.000
132.000
105.600
105.600
84.000
84.000
- Đất SX-KD
153 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU 378.000
378.000
189.000
189.000
151.200
151.200
121.000
121.000
- Đất SX-KD
154 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU 102.000
102.000
51.000
51.000
40.800
40.800
33.000
33.000
- Đất SX-KD
155 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU 102.000
102.000
51.000
51.000
40.800
40.800
33.000
33.000
- Đất SX-KD
156 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU 102.000
102.000
51.000
51.000
40.800
40.800
33.000
33.000
- Đất SX-KD
157 Huyện Cần Giờ LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI - LƯƠNG VĂN NHO 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
158 Huyện Cần Giờ LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI - ĐẶNG VĂN KIỀU 684.000
684.000
342.000
342.000
273.600
273.600
219.000
219.000
- Đất SX-KD
159 Huyện Cần Giờ LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ - CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 684.000
684.000
342.000
342.000
273.600
273.600
219.000
219.000
- Đất SX-KD
160 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT - GIỒNG CHÁY 846.000
846.000
423.000
423.000
338.400
338.400
271.000
271.000
- Đất SX-KD
161 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO GIỒNG CHÁY - PHAN TRỌNG TUỆ 846.000
846.000
423.000
423.000
338.400
338.400
271.000
271.000
- Đất SX-KD
162 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN RỪNG SÁC - CẦU VÀM SÁT 222.000
222.000
111.000
111.000
88.800
88.800
71.000
71.000
- Đất SX-KD
163 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN CẦU VÀM SÁT - DƯƠNG VĂN HẠNH 222.000
222.000
111.000
111.000
88.800
88.800
71.000
71.000
- Đất SX-KD
164 Huyện Cần Giờ NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) - TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 396.000
396.000
198.000
198.000
158.400
158.400
127.000
127.000
- Đất SX-KD
165 Huyện Cần Giờ NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN - BIỂN ĐÔNG 372.000
372.000
186.000
186.000
148.800
148.800
119.000
119.000
- Đất SX-KD
166 Huyện Cần Giờ NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) - DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 396.000
396.000
198.000
198.000
158.400
158.400
127.000
127.000
- Đất SX-KD
167 Huyện Cần Giờ PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG 408.000
408.000
204.000
204.000
163.200
163.200
131.000
131.000
- Đất SX-KD
168 Huyện Cần Giờ PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI - TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 426.000
426.000
213.000
213.000
170.400
170.400
136.000
136.000
- Đất SX-KD
169 Huyện Cần Giờ QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG - KÊNH BA TỔNG 312.000
312.000
156.000
156.000
124.800
124.800
100.000
100.000
- Đất SX-KD
170 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH - CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.104.000
1.104.000
552.000
552.000
441.600
441.600
353.000
353.000
- Đất SX-KD
171 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH - HÀ QUANG VÓC 1.104.000
1.104.000
552.000
552.000
441.600
441.600
353.000
353.000
- Đất SX-KD
172 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC HÀ QUANG VÓC - CẦU RẠCH LÁ 1.104.000
1.104.000
552.000
552.000
441.600
441.600
353.000
353.000
- Đất SX-KD
173 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LÁ - CẦU AN NGHĨA 612.000
612.000
306.000
306.000
244.800
244.800
196.000
196.000
- Đất SX-KD
174 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU HÀ THÀNH - DUYÊN HẢI 612.000
612.000
306.000
306.000
244.800
244.800
196.000
196.000
- Đất SX-KD
175 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT - LƯƠNG VĂN NHO 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
176 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO - BIỂN ĐÔNG 582.000
582.000
291.000
291.000
232.800
232.800
186.000
186.000
- Đất SX-KD
177 Huyện Cần Giờ TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC - CẦU TẮC TÂY ĐEN 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
178 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC - NGÃ 4 DUYÊN HẢI 528.000
528.000
264.000
264.000
211.200
211.200
169.000
169.000
- Đất SX-KD
179 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 4 DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG 528.000
528.000
264.000
264.000
211.200
211.200
169.000
169.000
- Đất SX-KD
180 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ - TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 714.000
714.000
357.000
357.000
285.600
285.600
228.000
228.000
- Đất SX-KD
181 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ - RẠCH LẮP VÒI 714.000
714.000
357.000
357.000
285.600
285.600
228.000
228.000
- Đất SX-KD
182 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO RẠCH LẮP VÒI - RẠCH THỦ HUY 636.000
636.000
318.000
318.000
254.400
254.400
204.000
204.000
- Đất SX-KD
183 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC - CẦU KHO ĐỒNG 444.000
444.000
222.000
222.000
177.600
177.600
142.000
142.000
- Đất SX-KD
184 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN CẦU KHO ĐỒNG - ĐÊ EC 264.000
264.000
132.000
132.000
105.600
105.600
84.000
84.000
- Đất SX-KD
185 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU 402.000
402.000
201.000
201.000
160.800
160.800
129.000
129.000
- Đất SX-KD
186 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU 354.000
354.000
177.000
177.000
141.600
141.600
113.000
113.000
- Đất SX-KD
187 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU 288.000
288.000
144.000
144.000
115.200
115.200
92.000
92.000
- Đất SX-KD
188 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU 264.000
264.000
132.000
132.000
105.600
105.600
84.000
84.000
- Đất SX-KD
189 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN - BỜ SÔNG SOÀI RẠP 210.000
210.000
105.000
105.000
84.000
84.000
67.000
67.000
- Đất SX-KD
190 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP BỜ SÔNG SOÀI RẠP - DƯƠNG VĂN HẠNH 168.000
168.000
84.000
84.000
67.200
67.200
54.000
54.000
- Đất SX-KD
191 Huyện Cần Giờ GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY - DUYÊN HẢI 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
192 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP THẠNH THỚI - CẦU NÒ 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
193 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP CẦU NÒ - PHAN TRỌNG TUỆ 396.000
396.000
198.000
198.000
158.400
158.400
127.000
127.000
- Đất SX-KD
194 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU 354.000
354.000
177.000
177.000
141.600
141.600
113.000
113.000
- Đất SX-KD
195 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN - BẾN ĐÒ DOI LẦU 222.000
222.000
111.000
111.000
88.800
88.800
71.000
71.000
- Đất SX-KD
196 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 160.000
160.000
128.000
128.000
102.400
102.400
- - Đất trồng lúa
197 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 160.000
160.000
128.000
128.000
102.400
102.400
- - Đất trồng cây hàng năm
198 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 192.000
192.000
153.600
153.600
122.900
122.900
- - Đất trồng cây lâu năm
199 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
200 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ