STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Cần Giờ | NGUYỄN VĂN MẠNH | DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) - DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.200
211.200
|
169.000
169.000
|
- | Đất TM-DV |
102 | Huyện Cần Giờ | PHAN ĐỨC | DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG |
544.000
544.000
|
272.000
272.000
|
217.600
217.600
|
174.000
174.000
|
- | Đất TM-DV |
103 | Huyện Cần Giờ | PHAN TRỌNG TUỆ | DUYÊN HẢI - TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN |
568.000
568.000
|
284.000
284.000
|
227.200
227.200
|
182.000
182.000
|
- | Đất TM-DV |
104 | Huyện Cần Giờ | QUẢNG XUYÊN | RẠCH GIÔNG - KÊNH BA TỔNG |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.400
166.400
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
105 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | PHÀ BÌNH KHÁNH - CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH |
1.472.000
1.472.000
|
736.000
736.000
|
588.800
588.800
|
471.000
471.000
|
- | Đất TM-DV |
106 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH - HÀ QUANG VÓC |
1.472.000
1.472.000
|
736.000
736.000
|
588.800
588.800
|
471.000
471.000
|
- | Đất TM-DV |
107 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | HÀ QUANG VÓC - CẦU RẠCH LÁ |
1.472.000
1.472.000
|
736.000
736.000
|
588.800
588.800
|
471.000
471.000
|
- | Đất TM-DV |
108 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU RẠCH LÁ - CẦU AN NGHĨA |
816.000
816.000
|
408.000
408.000
|
326.400
326.400
|
261.000
261.000
|
- | Đất TM-DV |
109 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU HÀ THÀNH - DUYÊN HẢI |
816.000
816.000
|
408.000
408.000
|
326.400
326.400
|
261.000
261.000
|
- | Đất TM-DV |
110 | Huyện Cần Giờ | TẮC XUẤT | BẾN TẮC XUẤT - LƯƠNG VĂN NHO |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
111 | Huyện Cần Giờ | TẮC XUẤT | LƯƠNG VĂN NHO - BIỂN ĐÔNG |
776.000
776.000
|
388.000
388.000
|
310.400
310.400
|
248.000
248.000
|
- | Đất TM-DV |
112 | Huyện Cần Giờ | TAM THÔN HIỆP | RỪNG SÁC - CẦU TẮC TÂY ĐEN |
560.000
560.000
|
280.000
280.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
- | Đất TM-DV |
113 | Huyện Cần Giờ | THẠNH THỚI | NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC - NGÃ 4 DUYÊN HẢI |
704.000
704.000
|
352.000
352.000
|
281.600
281.600
|
225.000
225.000
|
- | Đất TM-DV |
114 | Huyện Cần Giờ | THẠNH THỚI | NGÃ 4 DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG |
704.000
704.000
|
352.000
352.000
|
281.600
281.600
|
225.000
225.000
|
- | Đất TM-DV |
115 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG ĐẠO | TẮC SÔNG CHÀ - TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
380.800
380.800
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
116 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG ĐẠO | TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ - RẠCH LẮP VÒI |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
380.800
380.800
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
117 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG ĐẠO | RẠCH LẮP VÒI - RẠCH THỦ HUY |
848.000
848.000
|
424.000
424.000
|
339.200
339.200
|
271.000
271.000
|
- | Đất TM-DV |
118 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG QUỜN | RỪNG SÁC - CẦU KHO ĐỒNG |
592.000
592.000
|
296.000
296.000
|
236.800
236.800
|
189.000
189.000
|
- | Đất TM-DV |
119 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG QUỜN | CẦU KHO ĐỒNG - ĐÊ EC |
352.000
352.000
|
176.000
176.000
|
140.800
140.800
|
113.000
113.000
|
- | Đất TM-DV |
120 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN HÒA | TRỌN KHU |
536.000
536.000
|
268.000
268.000
|
214.400
214.400
|
172.000
172.000
|
- | Đất TM-DV |
121 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN LỘC | TRỌN KHU |
472.000
472.000
|
236.000
236.000
|
188.800
188.800
|
151.000
151.000
|
- | Đất TM-DV |
122 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN BÌNH | TRỌN KHU |
384.000
384.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
123.000
123.000
|
- | Đất TM-DV |
123 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP | TRỌN KHU |
352.000
352.000
|
176.000
176.000
|
140.800
140.800
|
113.000
113.000
|
- | Đất TM-DV |
124 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | ĐƯỜNG LÝ NHƠN - BỜ SÔNG SOÀI RẠP |
280.000
280.000
|
140.000
140.000
|
112.000
112.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất TM-DV |
125 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | BỜ SÔNG SOÀI RẠP - DƯƠNG VĂN HẠNH |
224.000
224.000
|
112.000
112.000
|
89.600
89.600
|
72.000
72.000
|
- | Đất TM-DV |
126 | Huyện Cần Giờ | GIỒNG CHÁY | GIỒNG CHÁY - DUYÊN HẢI |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
127 | Huyện Cần Giờ | HÒA HIỆP | THẠNH THỚI - CẦU NÒ |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
128 | Huyện Cần Giờ | HÒA HIỆP | CẦU NÒ - PHAN TRỌNG TUỆ |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.200
211.200
|
169.000
169.000
|
- | Đất TM-DV |
129 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ CỌ DẦU | TRỌN KHU |
472.000
472.000
|
236.000
236.000
|
188.800
188.800
|
151.000
151.000
|
- | Đất TM-DV |
130 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU | LÝ NHƠN - BẾN ĐÒ DOI LẦU |
296.000
296.000
|
148.000
148.000
|
118.400
118.400
|
95.000
95.000
|
- | Đất TM-DV |
131 | Huyện Cần Giờ | AN THỚI ĐÔNG | SÔNG SOÀI RẠP - + 1KM |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.400
134.400
|
108.000
108.000
|
- | Đất SX-KD |
132 | Huyện Cần Giờ | AN THỚI ĐÔNG | + 1KM - RANH RỪNG PHÒNG HỘ |
258.000
258.000
|
129.000
129.000
|
103.200
103.200
|
83.000
83.000
|
- | Đất SX-KD |
133 | Huyện Cần Giờ | BÀ XÁN | RỪNG SÁC - CẦU TẮC TÂY ĐEN |
258.000
258.000
|
129.000
129.000
|
103.200
103.200
|
83.000
83.000
|
- | Đất SX-KD |
134 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA | CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA - DUYÊN HẢI |
384.000
384.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
123.000
123.000
|
- | Đất SX-KD |
135 | Huyện Cần Giờ | BÙI LÂM | DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG |
648.000
648.000
|
324.000
324.000
|
259.200
259.200
|
207.000
207.000
|
- | Đất SX-KD |
136 | Huyện Cần Giờ | ĐẶNG VĂN KIỀU | BẾN ĐÒ CƠ KHÍ - DUYÊN HẢI |
648.000
648.000
|
324.000
324.000
|
259.200
259.200
|
207.000
207.000
|
- | Đất SX-KD |
137 | Huyện Cần Giờ | ĐÀO CỬ | DUYÊN HẢI - TẮC XUẤT |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.400
374.400
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
138 | Huyện Cần Giờ | ĐÀO CỬ | TẮC XUẤT - LÊ HÙNG YÊN |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
139 | Huyện Cần Giờ | ĐÀO CỬ | LÊ HÙNG YÊN - GIỒNG CHÁY |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
140 | Huyện Cần Giờ | ĐÊ EC | RỪNG SÁC - TRẦN QUANG QUỜN |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
141.600
141.600
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
141 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN - AO LÀNG |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.200
115.200
|
92.000
92.000
|
- | Đất SX-KD |
142 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | AO LÀNG - ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH |
444.000
444.000
|
222.000
222.000
|
177.600
177.600
|
142.000
142.000
|
- | Đất SX-KD |
143 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH - ĐÊ SOÀI RẠP |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.200
115.200
|
92.000
92.000
|
- | Đất SX-KD |
144 | Huyện Cần Giờ | DUYÊN HẢI | CHỢ CẦN GIỜ - NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC |
846.000
846.000
|
423.000
423.000
|
338.400
338.400
|
271.000
271.000
|
- | Đất SX-KD |
145 | Huyện Cần Giờ | DUYÊN HẢI | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC - CẦU RẠCH LỠ |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
146 | Huyện Cần Giờ | DUYÊN HẢI | CẦU RẠCH LỠ - THẠNH THỚI |
738.000
738.000
|
369.000
369.000
|
295.200
295.200
|
236.000
236.000
|
- | Đất SX-KD |
147 | Huyện Cần Giờ | DUYÊN HẢI | THẠNH THỚI - NGUYỄN VĂN MẠNH |
636.000
636.000
|
318.000
318.000
|
254.400
254.400
|
204.000
204.000
|
- | Đất SX-KD |
148 | Huyện Cần Giờ | DUYÊN HẢI | NGUYỄN VĂN MẠNH - CHỢ ĐỒNG HÒA |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
149 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH | BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH - DUYÊN HẢI |
318.000
318.000
|
159.000
159.000
|
127.200
127.200
|
102.000
102.000
|
- | Đất SX-KD |
150 | Huyện Cần Giờ | GIỒNG AO | TẮC XUẤT - GIỒNG CHÁY |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
141.600
141.600
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
151 | Huyện Cần Giờ | HÀ QUANG VÓC | RỪNG SÁC - CẦU KHÁNH VÂN |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.200
115.200
|
92.000
92.000
|
- | Đất SX-KD |
152 | Huyện Cần Giờ | HÀ QUANG VÓC | CẦU KHÁNH VÂN - ĐÊ EC |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
105.600
105.600
|
84.000
84.000
|
- | Đất SX-KD |
153 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC | TRỌN KHU |
378.000
378.000
|
189.000
189.000
|
151.200
151.200
|
121.000
121.000
|
- | Đất SX-KD |
154 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH | TRỌN KHU |
102.000
102.000
|
51.000
51.000
|
40.800
40.800
|
33.000
33.000
|
- | Đất SX-KD |
155 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA | TRỌN KHU |
102.000
102.000
|
51.000
51.000
|
40.800
40.800
|
33.000
33.000
|
- | Đất SX-KD |
156 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG | TRỌN KHU |
102.000
102.000
|
51.000
51.000
|
40.800
40.800
|
33.000
33.000
|
- | Đất SX-KD |
157 | Huyện Cần Giờ | LÊ HÙNG YÊN | DUYÊN HẢI - LƯƠNG VĂN NHO |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
158 | Huyện Cần Giờ | LÊ THƯƠNG | DUYÊN HẢI - ĐẶNG VĂN KIỀU |
684.000
684.000
|
342.000
342.000
|
273.600
273.600
|
219.000
219.000
|
- | Đất SX-KD |
159 | Huyện Cần Giờ | LÊ TRỌNG MÂN | ĐÀO CỬ - CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH |
684.000
684.000
|
342.000
342.000
|
273.600
273.600
|
219.000
219.000
|
- | Đất SX-KD |
160 | Huyện Cần Giờ | LƯƠNG VĂN NHO | TẮC XUẤT - GIỒNG CHÁY |
846.000
846.000
|
423.000
423.000
|
338.400
338.400
|
271.000
271.000
|
- | Đất SX-KD |
161 | Huyện Cần Giờ | LƯƠNG VĂN NHO | GIỒNG CHÁY - PHAN TRỌNG TUỆ |
846.000
846.000
|
423.000
423.000
|
338.400
338.400
|
271.000
271.000
|
- | Đất SX-KD |
162 | Huyện Cần Giờ | LÝ NHƠN | RỪNG SÁC - CẦU VÀM SÁT |
222.000
222.000
|
111.000
111.000
|
88.800
88.800
|
71.000
71.000
|
- | Đất SX-KD |
163 | Huyện Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT - DƯƠNG VĂN HẠNH |
222.000
222.000
|
111.000
111.000
|
88.800
88.800
|
71.000
71.000
|
- | Đất SX-KD |
164 | Huyện Cần Giờ | NGUYỄN CÔNG BAO | TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) - TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.400
158.400
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
165 | Huyện Cần Giờ | NGUYỄN PHAN VINH | LÊ TRỌNG MÂN - BIỂN ĐÔNG |
372.000
372.000
|
186.000
186.000
|
148.800
148.800
|
119.000
119.000
|
- | Đất SX-KD |
166 | Huyện Cần Giờ | NGUYỄN VĂN MẠNH | DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) - DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.400
158.400
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
167 | Huyện Cần Giờ | PHAN ĐỨC | DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG |
408.000
408.000
|
204.000
204.000
|
163.200
163.200
|
131.000
131.000
|
- | Đất SX-KD |
168 | Huyện Cần Giờ | PHAN TRỌNG TUỆ | DUYÊN HẢI - TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN |
426.000
426.000
|
213.000
213.000
|
170.400
170.400
|
136.000
136.000
|
- | Đất SX-KD |
169 | Huyện Cần Giờ | QUẢNG XUYÊN | RẠCH GIÔNG - KÊNH BA TỔNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
124.800
124.800
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
170 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | PHÀ BÌNH KHÁNH - CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH |
1.104.000
1.104.000
|
552.000
552.000
|
441.600
441.600
|
353.000
353.000
|
- | Đất SX-KD |
171 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH - HÀ QUANG VÓC |
1.104.000
1.104.000
|
552.000
552.000
|
441.600
441.600
|
353.000
353.000
|
- | Đất SX-KD |
172 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | HÀ QUANG VÓC - CẦU RẠCH LÁ |
1.104.000
1.104.000
|
552.000
552.000
|
441.600
441.600
|
353.000
353.000
|
- | Đất SX-KD |
173 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU RẠCH LÁ - CẦU AN NGHĨA |
612.000
612.000
|
306.000
306.000
|
244.800
244.800
|
196.000
196.000
|
- | Đất SX-KD |
174 | Huyện Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU HÀ THÀNH - DUYÊN HẢI |
612.000
612.000
|
306.000
306.000
|
244.800
244.800
|
196.000
196.000
|
- | Đất SX-KD |
175 | Huyện Cần Giờ | TẮC XUẤT | BẾN TẮC XUẤT - LƯƠNG VĂN NHO |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
176 | Huyện Cần Giờ | TẮC XUẤT | LƯƠNG VĂN NHO - BIỂN ĐÔNG |
582.000
582.000
|
291.000
291.000
|
232.800
232.800
|
186.000
186.000
|
- | Đất SX-KD |
177 | Huyện Cần Giờ | TAM THÔN HIỆP | RỪNG SÁC - CẦU TẮC TÂY ĐEN |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
178 | Huyện Cần Giờ | THẠNH THỚI | NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC - NGÃ 4 DUYÊN HẢI |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.200
211.200
|
169.000
169.000
|
- | Đất SX-KD |
179 | Huyện Cần Giờ | THẠNH THỚI | NGÃ 4 DUYÊN HẢI - BIỂN ĐÔNG |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.200
211.200
|
169.000
169.000
|
- | Đất SX-KD |
180 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG ĐẠO | TẮC SÔNG CHÀ - TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
285.600
285.600
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
181 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG ĐẠO | TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ - RẠCH LẮP VÒI |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
285.600
285.600
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
182 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG ĐẠO | RẠCH LẮP VÒI - RẠCH THỦ HUY |
636.000
636.000
|
318.000
318.000
|
254.400
254.400
|
204.000
204.000
|
- | Đất SX-KD |
183 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG QUỜN | RỪNG SÁC - CẦU KHO ĐỒNG |
444.000
444.000
|
222.000
222.000
|
177.600
177.600
|
142.000
142.000
|
- | Đất SX-KD |
184 | Huyện Cần Giờ | TRẦN QUANG QUỜN | CẦU KHO ĐỒNG - ĐÊ EC |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
105.600
105.600
|
84.000
84.000
|
- | Đất SX-KD |
185 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN HÒA | TRỌN KHU |
402.000
402.000
|
201.000
201.000
|
160.800
160.800
|
129.000
129.000
|
- | Đất SX-KD |
186 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN LỘC | TRỌN KHU |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
141.600
141.600
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
187 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN BÌNH | TRỌN KHU |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.200
115.200
|
92.000
92.000
|
- | Đất SX-KD |
188 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP | TRỌN KHU |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
105.600
105.600
|
84.000
84.000
|
- | Đất SX-KD |
189 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | ĐƯỜNG LÝ NHƠN - BỜ SÔNG SOÀI RẠP |
210.000
210.000
|
105.000
105.000
|
84.000
84.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất SX-KD |
190 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | BỜ SÔNG SOÀI RẠP - DƯƠNG VĂN HẠNH |
168.000
168.000
|
84.000
84.000
|
67.200
67.200
|
54.000
54.000
|
- | Đất SX-KD |
191 | Huyện Cần Giờ | GIỒNG CHÁY | GIỒNG CHÁY - DUYÊN HẢI |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
192 | Huyện Cần Giờ | HÒA HIỆP | THẠNH THỚI - CẦU NÒ |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
193 | Huyện Cần Giờ | HÒA HIỆP | CẦU NÒ - PHAN TRỌNG TUỆ |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.400
158.400
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
194 | Huyện Cần Giờ | KHU DÂN CƯ CỌ DẦU | TRỌN KHU |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
141.600
141.600
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
195 | Huyện Cần Giờ | ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU | LÝ NHƠN - BẾN ĐÒ DOI LẦU |
222.000
222.000
|
111.000
111.000
|
88.800
88.800
|
71.000
71.000
|
- | Đất SX-KD |
196 | Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ |
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.400
102.400
|
- | - | Đất trồng lúa | |
197 | Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ |
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.400
102.400
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
198 | Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ |
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
122.900
122.900
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
199 | Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
200 | Huyện Cần Giờ | Huyện Cần Giờ |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ |