17:05 - 23/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN - AO LÀNG |
6.000.000
480.000
|
3.000.000
240.000
|
2.400.000
192.000
|
1.920.000
154.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | AO LÀNG - ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH |
7.300.000
740.000
|
3.650.000
370.000
|
2.920.000
296.000
|
2.336.000
237.000
|
- | Đất ở |
3 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH - ĐÊ SOÀI RẠP |
6.000.000
480.000
|
3.000.000
240.000
|
2.400.000
192.000
|
1.920.000
154.000
|
- | Đất ở |
4 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN - AO LÀNG |
384.000
384.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
123.000
123.000
|
- | Đất TM-DV |
5 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | AO LÀNG - ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH |
592.000
592.000
|
296.000
296.000
|
236.800
236.800
|
189.000
189.000
|
- | Đất TM-DV |
6 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH - ĐÊ SOÀI RẠP |
384.000
384.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
123.000
123.000
|
- | Đất TM-DV |
7 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN - AO LÀNG |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.200
115.200
|
92.000
92.000
|
- | Đất SX-KD |
8 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | AO LÀNG - ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH |
444.000
444.000
|
222.000
222.000
|
177.600
177.600
|
142.000
142.000
|
- | Đất SX-KD |
9 | Huyện Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH - ĐÊ SOÀI RẠP |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.200
115.200
|
92.000
92.000
|
- | Đất SX-KD |