| 101 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 1C
|
-
13.000.000
|
-
6.500.000
|
-
5.200.000
|
-
4.160.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A - NGUYỄN VĂN LINH
|
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19
|
-
6.300.000
|
-
3.150.000
|
-
2.520.000
|
-
2.016.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5
|
-
3.600.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
1.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 9A
|
-
15.600.000
|
-
7.800.000
|
-
6.240.000
|
-
4.992.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1
|
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 3
|
-
10.500.000
|
-
5.250.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 1F
|
-
10.500.000
|
-
5.250.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 5
|
-
10.500.000
|
-
5.250.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24
|
-
6.700.000
|
-
3.350.000
|
-
2.680.000
|
-
2.144.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B |
ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG
|
-
11.700.000
|
-
5.850.000
|
-
4.680.000
|
-
3.744.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 10
|
-
10.900.000
|
-
5.450.000
|
-
4.360.000
|
-
3.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
NGUYỄN VĂN LINH - CẦU KÊNH XÁNG
|
-
16.000.000
|
-
8.000.000
|
-
6.400.000
|
-
5.120.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ
|
-
12.100.000
|
-
6.050.000
|
-
4.840.000
|
-
3.872.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A
|
-
3.600.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
1.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3
|
-
12.800.000
|
-
6.400.000
|
-
5.120.000
|
-
4.096.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC |
ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1
|
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7
|
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN |
ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1
|
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24
|
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14
|
-
13.800.000
|
-
6.900.000
|
-
5.520.000
|
-
4.416.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19
|
-
5.700.000
|
-
2.850.000
|
-
2.280.000
|
-
1.824.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5
|
-
4.700.000
|
-
2.350.000
|
-
1.880.000
|
-
1.504.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14
|
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24
|
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
7.100.000
|
-
3.550.000
|
-
2.840.000
|
-
2.272.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
11.500.000
|
-
5.750.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 18
|
-
5.700.000
|
-
2.850.000
|
-
2.280.000
|
-
1.824.000
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 26 - ĐƯỜNG SỐ 14
|
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 13
|
-
5.700.000
|
-
2.850.000
|
-
2.280.000
|
-
1.824.000
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 22 - ĐƯỜNG SỐ 12
|
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19
|
-
7.200.000
|
-
3.600.000
|
-
2.880.000
|
-
2.304.000
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22
|
-
7.700.000
|
-
3.850.000
|
-
3.080.000
|
-
2.464.000
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17
|
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
11.500.000
|
-
5.750.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22
|
-
7.100.000
|
-
3.550.000
|
-
2.840.000
|
-
2.272.000
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1
|
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
13.200.000
|
-
6.600.000
|
-
5.280.000
|
-
4.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
5.700.000
|
-
2.850.000
|
-
2.280.000
|
-
1.824.000
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
11.700.000
|
-
5.850.000
|
-
4.680.000
|
-
3.744.000
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A |
ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15
|
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) |
QUỐC LỘ 50 - LIÊN ẤP 4. 5
|
-
700.000
|
-
350.000
|
-
280.000
|
-
224.000
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG T12 |
ĐINH ĐỨC THIỆN - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3
|
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Bình Chánh |
HOÀNG ĐẠO THÚY |
QUỐC LỘ 1 - RANH QUẬN 8
|
-
2.600.000
|
-
1.300.000
|
-
1.040.000
|
-
832.000
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Bình Chánh |
HOÀNG PHAN THÁI |
QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG
|
-
1.400.000
|
-
700.000
|
-
560.000
|
-
448.000
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Bình Chánh |
HOÀNG PHAN THÁI |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG - RANH TỈNH LONG AN
|
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Bình Chánh |
HÓC HƯU |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - QUY ĐỨC
|
8.000.000
800.000
|
4.000.000
400.000
|
3.200.000
320.000
|
2.560.000
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Bình Chánh |
HƯNG LONG - QUI ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Bình Chánh |
HƯNG NHƠN |
QUỐC LỘ 1 - CẦU HƯNG NHƠN
|
29.100.000
2.300.000
|
14.550.000
1.150.000
|
11.640.000
920.000
|
9.312.000
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Bình Chánh |
HƯNG NHƠN |
CẦU HƯNG NHƠN - NGUYỄN CỬU PHÚ
|
23.000.000
2.000.000
|
11.500.000
1.000.000
|
9.200.000
800.000
|
7.360.000
640.000
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Bình Chánh |
HƯƠNG LỘ 11 |
NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY - NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
-
1.800.000
|
-
900.000
|
-
720.000
|
-
576.000
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Bình Chánh |
HUỲNH BÁ CHÁNH |
QUỐC LỘ 1 - SÔNG CHỢ ĐỆM
|
23.800.000
2.200.000
|
11.900.000
1.100.000
|
9.520.000
880.000
|
7.616.000
704.000
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Bình Chánh |
HUỲNH VĂN TRÍ |
QUỐC LỘ 1 - ĐINH ĐỨC THIỆN
|
9.200.000
1.100.000
|
4.600.000
550.000
|
3.680.000
440.000
|
2.944.000
352.000
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Bình Chánh |
KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) |
TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Bình Chánh |
KHUẤT VĂN BỨT |
XÓM HỐ - TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
-
700.000
|
-
350.000
|
-
280.000
|
-
224.000
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Bình Chánh |
KINH C |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
500.000
|
-
250.000
|
-
200.000
|
-
160.000
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 5 |
VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN
|
-
500.000
|
-
250.000
|
-
200.000
|
-
160.000
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Bình Chánh |
KINH SỐ 7 |
NGUYỄN CỬU PHÚ - RẠCH TÂN NHỰT
|
10.000.000
800.000
|
5.000.000
400.000
|
4.000.000
320.000
|
3.200.000
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Bình Chánh |
KINH T12 |
HUỲNH VĂN TRÍ - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Bình Chánh |
KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) |
VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
13.800.000
1.200.000
|
6.900.000
600.000
|
5.520.000
480.000
|
4.416.000
384.000
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Bình Chánh |
LẠI HÙNG CƯỜNG |
VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN
|
24.500.000
1.700.000
|
12.250.000
850.000
|
9.800.000
680.000
|
7.840.000
544.000
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Bình Chánh |
LÁNG LE-BÀU CÒ |
TRẦN VĂN GIÀU - THẾ LỮ
|
-
2.000.000
|
-
1.000.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Bình Chánh |
LÊ BÁ TRINH (KINH 9) |
SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH XÃ TÂN NHỰT
|
10.000.000
800.000
|
5.000.000
400.000
|
4.000.000
320.000
|
3.200.000
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Bình Chánh |
LÊ CHÍNH ĐÁNG |
KÊNH A- LÊ MINH XUÂN - MAI BÁ HƯƠNG
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Bình Chánh |
LÊ ĐÌNH CHI |
TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Bình Chánh |
LINH HÒA |
QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5
|
-
1.600.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
512.000
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Bình Chánh |
LƯƠNG NGANG |
TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Bình Chánh |
MAI BÁ HƯƠNG |
CẦU XÁNG - NGÃ BA LÝ MẠNH
|
11.500.000
1.500.000
|
5.750.000
750.000
|
4.600.000
600.000
|
3.680.000
480.000
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Bình Chánh |
NGÃ BA CHÚ LƯỜNG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN CỬU PHÚ |
NGUYỄN HỮU TRÍ - RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
36.700.000
3.000.000
|
18.350.000
1.500.000
|
14.680.000
1.200.000
|
11.744.000
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN |
CẦU KINH C - RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
QUỐC LỘ 1 - BÙI THANH KHIẾT
|
-
3.400.000
|
-
1.700.000
|
-
1.360.000
|
-
1.088.000
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
BÙI THANH KHIẾT - RANH TỈNH LONG AN
|
-
2.400.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
768.000
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN THỊ TÚ |
VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
57.300.000
4.400.000
|
28.650.000
2.200.000
|
22.920.000
1.760.000
|
18.336.000
1.408.000
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN VĂN BỨA |
CẦU LỚN - RANH TỈNH LONG AN
|
23.000.000
1.200.000
|
11.500.000
600.000
|
9.200.000
480.000
|
7.360.000
384.000
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN VĂN LINH |
RANH QUẬN 7 - CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG
|
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN VĂN LONG |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUI ĐỨC
|
9.000.000
800.000
|
4.500.000
400.000
|
3.600.000
320.000
|
2.880.000
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Huyện Bình Chánh |
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) |
KINH TRUNG ƯƠNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
23.000.000
2.000.000
|
11.500.000
1.000.000
|
9.200.000
800.000
|
7.360.000
640.000
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Huyện Bình Chánh |
PHẠM TẤN MƯỜI |
QUỐC LỘ 50 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN
|
9.000.000
800.000
|
4.500.000
400.000
|
3.600.000
320.000
|
2.880.000
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Huyện Bình Chánh |
QUÁCH ĐIÊU |
VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
24.500.000
3.000.000
|
12.250.000
1.500.000
|
9.800.000
1.200.000
|
7.840.000
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN VĂN THÊ |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RẠCH TRỊ YÊN
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Huyện Bình Chánh |
NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HỐC HƯU
|
9.000.000
800.000
|
4.500.000
400.000
|
3.600.000
320.000
|
2.880.000
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 1 |
RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU BÌNH ĐIỀN
|
44.400.000
6.200.000
|
22.200.000
3.100.000
|
17.760.000
2.480.000
|
14.208.000
1.984.000
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 1 |
CẦU BÌNH ĐIỀN - NGÃ BA QUÁN CHUỐI
|
38.300.000
4.700.000
|
19.150.000
2.350.000
|
15.320.000
1.880.000
|
12.256.000
1.504.000
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 1 |
NGÃ BA QUÁN CHUỐI - BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH
|
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 1 |
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH - RANH TỈNH LONG AN
|
30.600.000
3.700.000
|
15.300.000
1.850.000
|
12.240.000
1.480.000
|
9.792.000
1.184.000
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 50 |
RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH
|
69.400.000
10.800.000
|
34.700.000
5.400.000
|
27.760.000
4.320.000
|
22.208.000
3.456.000
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 50 |
NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ
|
52.000.000
7.800.000
|
26.000.000
3.900.000
|
20.800.000
3.120.000
|
16.640.000
2.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 50 |
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC
|
-
6.300.000
|
-
3.150.000
|
-
2.520.000
|
-
2.016.000
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 50 |
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN
|
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Huyện Bình Chánh |
QUỐC LỘ 50 |
CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN
|
38.300.000
3.500.000
|
19.150.000
1.750.000
|
15.320.000
1.400.000
|
12.256.000
1.120.000
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Huyện Bình Chánh |
TÂN NHIỄU |
AN PHÚ TÂY - KINH T11
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Huyện Bình Chánh |
TÂN LIÊM |
QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4
|
-
2.000.000
|
-
1.000.000
|
-
800.000
|
-
640.000
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Huyện Bình Chánh |
TÂN LIỄU |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC
|
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Huyện Bình Chánh |
TÂN LONG |
RANH LONG AN - CẦU CHỢ ĐỆM
|
10.700.000
1.100.000
|
5.350.000
550.000
|
4.280.000
440.000
|
3.424.000
352.000
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Huyện Bình Chánh |
TÂN TÚC |
QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ
|
26.800.000
2.200.000
|
13.400.000
1.100.000
|
10.720.000
880.000
|
8.576.000
704.000
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Huyện Bình Chánh |
THANH NIÊN |
CẦU XÁNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
23.000.000
1.500.000
|
11.500.000
750.000
|
9.200.000
600.000
|
7.360.000
480.000
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Huyện Bình Chánh |
THẾ LỮ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
1.200.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
384.000
|
-
|
Đất ở |