STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
69.400.000
10.800.000
|
34.700.000
5.400.000
|
27.760.000
4.320.000
|
22.208.000
3.456.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
52.000.000
7.800.000
|
26.000.000
3.900.000
|
20.800.000
3.120.000
|
16.640.000
2.496.000
|
- | Đất ở |
3 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
-
6.300.000
|
-
3.150.000
|
-
2.520.000
|
-
2.016.000
|
- | Đất ở |
4 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở |
5 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN |
38.300.000
3.500.000
|
19.150.000
1.750.000
|
15.320.000
1.400.000
|
12.256.000
1.120.000
|
- | Đất ở |
6 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV |
7 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV |
8 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV |
9 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
10 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất TM-DV |
11 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD |
12 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD |
13 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD |
14 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
15 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Quốc Lộ 50, Huyện Bình Chánh
theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại đoạn Quốc Lộ 50, Huyện Bình Chánh đã được xác định cụ thể cho từng vị trí. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong khu vực này.
Vị Trí 1: 69.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 69.400.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ Ranh Quận 8 đến Nguyễn Văn Linh. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các trung tâm thương mại và các tuyến giao thông chính. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc những khu vực có nhu cầu cao về giá trị đất.
Vị Trí 2: 34.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 34.700.000 VNĐ/m², dành cho các khu vực gần trung tâm nhưng không phải là vị trí chính. Mức giá này vẫn khá cao, phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách vừa phải, đảm bảo kết nối tốt với các tiện ích và cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Vị Trí 3: 27.760.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 27.760.000 VNĐ/m², áp dụng cho các khu vực có khoảng cách xa hơn từ trung tâm. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án với ngân sách trung bình, đáp ứng nhu cầu đầu tư trong khu vực có cơ sở hạ tầng cơ bản và giao thông thuận tiện.
Vị Trí 4: 22.208.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 22.208.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này dành cho các khu vực xa trung tâm hơn, nơi cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc nhu cầu đầu tư chi phí thấp.
Thông tin bảng giá đất tại đoạn Quốc Lộ 50 giúp bạn nắm bắt được mức giá tại từng vị trí, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.