| 301 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 302 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 303 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 304 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 305 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 306 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 307 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)
|
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
-
|
Đất ở |
| 308 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
|
Đất ở |
| 309 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 310 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 311 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 312 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 313 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 314 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 315 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 316 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 317 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 318 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 319 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 320 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 321 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 322 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 323 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 324 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 325 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 326 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 327 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 328 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 329 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 330 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 331 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 332 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 333 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 334 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 335 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 336 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 337 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 338 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 339 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)
|
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 340 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 341 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 342 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)
|
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 343 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)
|
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 344 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)
|
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 345 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 346 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 347 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 348 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 349 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 350 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 351 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 352 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 353 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 354 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 355 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 356 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 357 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 358 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 359 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 360 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 361 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 362 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 363 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 364 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 365 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 366 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 367 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 368 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 369 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 370 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 371 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
|
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 372 |
Huyện Bình Chánh |
CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) |
LIÊN ẤP 1-2-3 - RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
-
1.300.000
|
-
650.000
|
-
520.000
|
-
416.000
|
-
|
Đất ở |
| 373 |
Huyện Bình Chánh |
LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
1.400.000
|
-
700.000
|
-
560.000
|
-
448.000
|
-
|
Đất ở |
| 374 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
400.000
|
-
200.000
|
-
160.000
|
-
128.000
|
-
|
Đất ở |
| 375 |
Huyện Bình Chánh |
KINH TRUNG ƯƠNG |
VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
13.800.000
1.200.000
|
6.900.000
600.000
|
5.520.000
480.000
|
4.416.000
384.000
|
-
|
Đất ở |
| 376 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG |
BÌNH TRƯỜNG - MIẾU ÔNG ĐÁ
|
-
1.500.000
|
-
750.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
|
Đất ở |
| 377 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 11 (TÂN NHỰT) |
LÁNG LE - BÀU CÒ - KINH C
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 378 |
Huyện Bình Chánh |
ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) |
TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG
|
-
1.100.000
|
-
550.000
|
-
440.000
|
-
352.000
|
-
|
Đất ở |
| 379 |
Huyện Bình Chánh |
ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) |
ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 380 |
Huyện Bình Chánh |
ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) |
ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 381 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 3 THƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 382 |
Huyện Bình Chánh |
KINH 4 THƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 383 |
Huyện Bình Chánh |
Ổ CU KIẾN VÀNG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 384 |
Huyện Bình Chánh |
LÁNG CHÀ |
BÔNG VĂN DĨA - NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
|
-
1.100.000
|
-
550.000
|
-
440.000
|
-
352.000
|
-
|
Đất ở |
| 385 |
Huyện Bình Chánh |
BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) |
TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG
|
11.100.000
1.100.000
|
5.550.000
550.000
|
4.440.000
440.000
|
3.552.000
352.000
|
-
|
Đất ở |
| 386 |
Huyện Bình Chánh |
BÀ MIÊU |
LƯƠNG NGANG - SÁU OÁNH
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 387 |
Huyện Bình Chánh |
ÔNG ĐỨC |
ĐÊ SỐ 1 - ĐÊ SỐ 2
|
-
900.000
|
-
450.000
|
-
360.000
|
-
288.000
|
-
|
Đất ở |
| 388 |
Huyện Bình Chánh |
KINH TẮC |
TRỌN ĐƯỜNG
|
-
800.000
|
-
400.000
|
-
320.000
|
-
256.000
|
-
|
Đất ở |
| 389 |
Huyện Bình Chánh |
VÕ TRẦN CHÍ |
NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM - RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT
|
-
1.500.000
|
-
750.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
|
Đất ở |
| 390 |
Huyện Bình Chánh |
VÕ TRẦN CHÍ |
RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT - TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
-
1.500.000
|
-
750.000
|
-
600.000
|
-
480.000
|
-
|
Đất ở |
| 391 |
Huyện Bình Chánh |
LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) |
TRẦN ĐẠI NGHĨA - KHUẤT VĂN BỨC
|
-
3.290.000
|
-
1.645.000
|
-
1.316.000
|
-
1.053.000
|
-
|
Đất ở |
| 392 |
Huyện Bình Chánh |
NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) |
DƯƠNG ĐÌNH KHÚC - CỐNG TÂN KIÊN
|
-
1.610.000
|
-
805.000
|
-
644.000
|
-
515.000
|
-
|
Đất ở |
| 393 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) |
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY
|
-
1.680.000
|
-
840.000
|
-
672.000
|
-
538.000
|
-
|
Đất ở |
| 394 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) |
AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA
|
-
1.680.000
|
-
840.000
|
-
672.000
|
-
538.000
|
-
|
Đất ở |
| 395 |
Huyện Bình Chánh |
NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) |
ĐƯỜNG CHÙA - CỤT
|
6.900.000
840.000
|
3.450.000
420.000
|
2.760.000
336.000
|
2.208.000
269.000
|
-
|
Đất ở |
| 396 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) |
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC
|
-
560.000
|
-
280.000
|
-
224.000
|
-
179.000
|
-
|
Đất ở |
| 397 |
Huyện Bình Chánh |
ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) |
QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - HỐC HƯU
|
-
560.000
|
-
280.000
|
-
224.000
|
-
179.000
|
-
|
Đất ở |
| 398 |
Huyện Bình Chánh |
LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) |
ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC
|
8.000.000
1.010.000
|
4.000.000
505.000
|
3.200.000
404.000
|
2.560.000
323.000
|
-
|
Đất ở |
| 399 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 - CẦU ÔNG NIỆM
|
-
5.460.000
|
-
2.730.000
|
-
2.184.000
|
-
1.747.000
|
-
|
Đất ở |
| 400 |
Huyện Bình Chánh |
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) |
QUỐC LỘ 50 - THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC)
|
-
5.460.000
|
-
2.730.000
|
-
2.184.000
|
-
1.747.000
|
-
|
Đất ở |