94 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
95 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
96 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
97 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
98 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
99 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
100 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
101 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
-
3.800.000
|
-
1.900.000
|
-
1.520.000
|
-
1.216.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
126 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
127 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
128 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
129 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
130 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
131 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
132 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
133 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
134 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
135 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
136 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
137 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
138 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
139 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
140 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
141 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
142 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
143 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
144 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
145 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
146 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
147 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
148 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
149 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
150 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
151 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
152 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
153 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
154 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
155 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
-
|
Đất TM-DV |
156 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
157 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
158 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
159 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
160 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
161 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
162 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
163 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
164 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
165 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
166 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
167 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
168 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
169 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
170 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
171 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
172 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
173 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
174 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
175 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
176 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
177 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
178 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
179 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
180 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
181 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
182 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
183 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
184 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
185 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
186 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG |
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD |