Bảng giá đất Tại CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
2 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
3 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
4 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
5 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
6 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
7 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
8 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
9 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
10 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
11 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
12 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
13 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
14 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
15 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
16 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
17 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
18 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
19 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
20 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
21 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
22 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
23 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
24 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
25 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
26 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
27 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
28 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
29 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
30 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
31 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) -
3.800.000
-
1.900.000
-
1.520.000
-
1.216.000
- Đất ở
32 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
33 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
34 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
35 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
36 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
37 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
38 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
39 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
40 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
41 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
42 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
43 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
44 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
45 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
46 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
47 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
48 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
49 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
50 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
51 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
52 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
53 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
54 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
55 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
56 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
57 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
58 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
59 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
60 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
61 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
62 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
63 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
64 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
65 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
66 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
67 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
68 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
69 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
70 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
71 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
72 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
73 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
74 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
75 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
76 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
77 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
78 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
79 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
80 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
81 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
82 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
83 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
84 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
85 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
86 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
87 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
88 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
89 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
90 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
91 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
92 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD
93 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD


Bảng Giá Đất Tại Các Đường Trong Khu Dân Cư Hồng Quang - Huyện Bình Chánh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại khu dân cư Hồng Quang, huyện Bình Chánh được quy định như sau:

Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Đường Số 3, từ Nguyễn Văn Linh đến Đường Số 10. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất nhờ vào sự kết nối thuận lợi và các tiện ích xung quanh. Vị trí này là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc xây dựng nhà ở cao cấp.

Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá trị đất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển tốt của khu dân cư Hồng Quang. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách vừa phải, với mức giá hợp lý hơn nhưng vẫn đảm bảo tiện ích và kết nối tốt.

Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2, nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người muốn đầu tư hoặc mua đất với mức giá hợp lý trong khu dân cư Hồng Quang.

Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá trị đất thấp nhất trong khu dân cư Hồng Quang, với mức giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở các đoạn đường xa hơn hoặc có ít tiện ích hơn so với các vị trí khác. Dù giá thấp hơn, đây vẫn là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư giá trị.

Bảng giá đất tại các đường trong khu dân cư Hồng Quang phản ánh sự phân hóa giá dựa trên vị trí và tiện ích xung quanh. Những khu vực gần các trục đường chính và có kết nối tốt thường có giá trị đất cao hơn, trong khi các khu vực xa hơn hoặc ít tiện ích hơn có mức giá thấp hơn. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua trong việc đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.