STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
2 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
3 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
4 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
5 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
6 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
7 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
8 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
9 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
10 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
11 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
12 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
13 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
14 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
15 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
16 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
17 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
18 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
19 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
20 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
-
5.300.000
|
-
2.650.000
|
-
2.120.000
|
-
1.696.000
|
- | Đất ở |
21 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
22 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
23 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
24 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
25 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
26 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
27 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
28 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
29 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
30 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
31 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
32 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
33 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
34 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
35 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
36 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
37 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
38 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
39 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
40 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV |
41 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
42 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
43 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
44 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
45 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
46 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
47 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
48 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
49 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
50 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
51 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
52 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
53 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
54 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
55 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
56 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
57 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
58 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
59 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
60 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Khu Dân Cư Tân Bình, Huyện Bình Chánh
theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại khu dân cư Tân Bình, huyện Bình Chánh được phân chia theo từng vị trí dọc theo các đoạn đường trong khu vực. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí trong khu dân cư Tân Bình.
Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Từ Đường Nguyễn Văn Linh Đến Vành Đai Trong
Vị trí 1 có giá đất cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm dọc theo Đường Số 1, từ Đường Nguyễn Văn Linh đến Vành Đai Trong. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu dân cư Tân Bình, thường nằm gần các tiện ích chính, giao thông thuận lợi và có tiềm năng phát triển lớn.
Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Các Đoạn Gần Đường Nguyễn Văn Linh Đến Vành Đai Trong
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá đất trung bình cao hơn, nằm gần các đoạn đường chính hoặc khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển. Mức giá này phù hợp cho các nhà đầu tư muốn tham gia vào thị trường bất động sản tại khu vực có triển vọng tốt.
Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Các Đoạn Xa Hơn Đường Nguyễn Văn Linh Đến Vành Đai Trong
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 2 nhưng vẫn đảm bảo một số tiện ích cơ bản và vị trí thuận lợi. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách tiết kiệm hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Gần Các Đoạn Xa Hơn Đường Nguyễn Văn Linh Đến Vành Đai Trong
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích chính hoặc các tuyến giao thông chính, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Tóm lại, bảng giá đất tại khu dân cư Tân Bình, huyện Bình Chánh cho thấy sự phân hóa về giá dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của từng khu vực. Việc lựa chọn vị trí phù hợp với ngân sách và nhu cầu cá nhân là rất quan trọng khi đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.