| 97 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 98 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 99 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 100 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 101 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
-
2.300.000
|
-
1.150.000
|
-
920.000
|
-
736.000
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 130 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 131 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 132 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 133 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 134 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 135 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 136 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 137 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 138 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 139 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 140 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 141 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 142 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 143 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 144 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 145 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 146 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 147 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 148 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 149 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 150 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 151 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 152 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 153 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 154 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 155 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 156 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 157 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 158 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 159 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 160 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 161 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 162 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 163 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 164 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 165 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 166 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 167 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 168 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 169 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 170 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 171 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 172 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 173 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 174 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 175 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 176 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 177 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 178 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 179 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 180 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 181 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 182 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 183 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 184 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 185 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 186 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 187 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 188 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 189 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 190 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 191 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 192 |
Huyện Bình Chánh |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
-
|
Đất SX-KD |