| 901 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị mới Cát Tường |
Đường Số 1 - Hết đường |
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 902 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị mới Cát Tường |
Các đường còn lại theo quy hoạch chi tiết xây dựng |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 903 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 904 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hòa Bình nối dài |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Hết ranh dự án Khu đô thị Cát Tường Western Pearl |
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 905 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D6 lộ giới 27m (6-15-6) và Đường D13 lộ giới 35m (6-23-6) đấu nối vào đường Võ Văn Kiệt |
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 906 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D9, D10 có lộ giới 27m (6-15-6); Đường N9 lộ giới 29m (7-15-7); Đường D21 lộ giới 26m (5-16-5) |
2.220.000
|
1.332.000
|
888.000
|
444.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 907 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D9, D10 có lộ giới 22m (6-10-6) |
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 908 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường N4A, N4B lộ giới 20,5m (5-10,5-5) |
240.000
|
1.224.000
|
816.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 909 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D8, D11, N1A, N1B lộ giới 17m (4-7-6; 5-7-5) |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 910 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Các tuyến đường nội bộ còn lại có lộ giới từ 12 - 15m |
1.800.000
|
180.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 911 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Quý Đôn nối dài |
Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu - Quốc lộ 61C |
180.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 912 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu nhà ở xã hội thấp tầng liền kề tại phường V |
Đường số 1, 2, 3 |
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 913 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 |
Cầu Rạch Gốc - Quốc lộ 61C |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 914 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 |
Quốc lộ 61C - Cầu Cái Tư |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 915 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 916 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường vào trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia |
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 917 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Tắc Huyện Phương - Cầu Bà Quyền |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 918 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Bà Quyền - Kênh Mười Thước |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 919 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Mười Thước - Sông Ba Voi |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 920 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Nhà Cháy - Lê Hồng Phong |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 921 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Lê Hồng Phong - Kênh 59 |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 922 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Kênh 59 - Cầu Sông lá |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 923 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Cầu sông lá - Đường Chiến Thắng |
850.000
|
510.000
|
340.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 924 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Chiến Thắng |
Khu căn cứ thị xã ủy - Nguyễn Huệ |
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 925 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lung Nia - Vị Tân |
Lê Hồng Phong - Kênh 59 |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 926 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Xẻo Xu |
Cầu Út Tiệm - Ngã tư Vườn Cò |
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 927 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đồng Khởi |
Xáng Hậu - Cầu Vườn Cò |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 928 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Giải Phóng |
Cầu Vườn Cò - Cầu Ba Cần |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 929 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Giải Phóng |
Cầu Ba Cần - Cầu Kênh Mới |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 930 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Giải Phóng |
Cầu Kênh Mới - Phạm Hùng |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 931 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nội vi xã Hỏa Lựu |
Đồng Khởi - Kênh Trường Học |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 932 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Rạch Gốc |
Quốc lộ 61 - Kênh Tư Hương |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 933 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Rạch Gốc |
Kênh Tư Hương - Kênh Đê |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 934 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Hùng |
Quốc lộ 61 - Cầu Hóc Hỏa |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 935 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Hùng |
Cầu Hóc Hỏa - Đường Kênh Năm |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 936 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thanh Niên |
Cầu Kênh Năm - Cống Kênh Lầu |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 937 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Độc Lập |
Thanh Niên - Sông Cái Lớn |
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 938 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Sông Cái Lớn |
Quốc lộ 61 (cũ) - Phạm Hùng |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 939 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Sông Cái Lớn |
Cầu Hóc Hỏa - Vàm Kênh Năm phía sông Cái Lớn |
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 940 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Sông Cái Lớn |
Vàm Kênh Năm phía sông Cái Lớn - Cống Kênh Lầu |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 941 |
Thành phố Vị Thanh |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp |
Ranh phường IV - Kênh lộ 62 (xã Vị Tân) |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 942 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Ranh phường VII - Quốc lộ 61C |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 943 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư xã Tân Tiến |
Đường số 1, 2 |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 944 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư xã Tân Tiến |
Đường số 3 |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 945 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Kênh Năm |
Vàm Kênh Năm sông Cái Lớn - Vàm Kênh Năm Sông Nước Đục |
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 946 |
Thành phố Vị Thanh |
Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh |
Giải Phóng - Vàm Út Lờ |
400.000
|
240.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 947 |
Thành phố Vị Thanh |
Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh |
Vàm Út Lờ - Cống Kênh Lầu |
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 948 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61C |
Ranh Phường III - Quốc lộ 61 |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 949 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hóc Hỏa |
Cầu Hóc Hỏa - Cầu Hai Trường |
250.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 950 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 (cũ) |
Quốc lộ 61 - Bến phà Cái Tư (cũ) |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 951 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư Kho bạc Hậu Giang |
Đường nội bộ (mặt đường 5,5m) |
714.000
|
428.400
|
285.600
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 952 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư nông thôn mới và chợ xã Hỏa Lựu |
Đường số 1, số 2, số 3, số 4 |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 953 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 |
Cầu Rạch Gốc - Quốc lộ 61C |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 954 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 |
Quốc lộ 61C - Cầu Cái Tư |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 955 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 956 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường vào trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia |
952.000
|
571.000
|
381.000
|
190.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 957 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Tắc Huyện Phương - Cầu Bà Quyền |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 958 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Bà Quyền - Kênh Mười Thước |
560.000
|
336.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 959 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Mười Thước - Sông Ba Voi |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 960 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Nhà Cháy - Lê Hồng Phong |
640.000
|
384.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 961 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Lê Hồng Phong - Kênh 59 |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 962 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Kênh 59 - Cầu Sông lá |
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 963 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 19 Tháng 8 |
Cầu sông lá - Đường Chiến Thắng |
680.000
|
408.000
|
272.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 964 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Chiến Thắng |
Khu căn cứ thị xã ủy - Nguyễn Huệ |
240.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 965 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lung Nia - Vị Tân |
Lê Hồng Phong - Kênh 59 |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 966 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Xẻo Xu |
Cầu Út Tiệm - Ngã tư Vườn Cò |
240.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 967 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đồng Khởi |
Xáng Hậu - Cầu Vườn Cò |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 968 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Giải Phóng |
Cầu Vườn Cò - Cầu Ba Cần |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 969 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Giải Phóng |
Cầu Ba Cần - Cầu Kênh Mới |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 970 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Giải Phóng |
Cầu Kênh Mới - Phạm Hùng |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 971 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nội vi xã Hỏa Lựu |
Đồng Khởi - Kênh Trường Học |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 972 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Rạch Gốc |
Quốc lộ 61 - Kênh Tư Hương |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 973 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Rạch Gốc |
Kênh Tư Hương - Kênh Đê |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 974 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Hùng |
Quốc lộ 61 - Cầu Hóc Hỏa |
480.000
|
288.000
|
192.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 975 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Hùng |
Cầu Hóc Hỏa - Đường Kênh Năm |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 976 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thanh Niên |
Cầu Kênh Năm - Cống Kênh Lầu |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 977 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Độc Lập |
Thanh Niên - Sông Cái Lớn |
240.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 978 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Sông Cái Lớn |
Quốc lộ 61 (cũ) - Phạm Hùng |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 979 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Sông Cái Lớn |
Cầu Hóc Hỏa - Vàm Kênh Năm phía sông Cái Lớn |
240.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 980 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Sông Cái Lớn |
Vàm Kênh Năm phía sông Cái Lớn - Cống Kênh Lầu |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 981 |
Thành phố Vị Thanh |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp |
Ranh phường IV - Kênh lộ 62 (xã Vị Tân) |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 982 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Ranh phường VII - Quốc lộ 61C |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 983 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư xã Tân Tiến |
Đường số 1, 2 |
640.000
|
384.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 984 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư xã Tân Tiến |
Đường số 3 |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 985 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Kênh Năm |
Vàm Kênh Năm sông Cái Lớn - Vàm Kênh Năm Sông Nước Đục |
240.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 986 |
Thành phố Vị Thanh |
Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh |
Giải Phóng - Vàm Út Lờ |
320.000
|
192.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 987 |
Thành phố Vị Thanh |
Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh |
Vàm Út Lờ - Cống Kênh Lầu |
240.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 988 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61C |
Ranh Phường III - Quốc lộ 61 |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 989 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hóc Hỏa |
Cầu Hóc Hỏa - Cầu Hai Trường |
200.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 990 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 (cũ) |
Quốc lộ 61 - Bến phà Cái Tư (cũ) |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 991 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư Kho bạc Hậu Giang |
Đường nội bộ (mặt đường 5,5m) |
571.200
|
342.700
|
228.500
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 992 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư nông thôn mới và chợ xã Hỏa Lựu |
Đường số 1, số 2, số 3, số 4 |
480.000
|
288.000
|
192.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 993 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 |
Cầu Rạch Gốc - Quốc lộ 61C |
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 994 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61 |
Quốc lộ 61C - Cầu Cái Tư |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 995 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân |
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 996 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường vào trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia |
714.000
|
428.000
|
286.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 997 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Tắc Huyện Phương - Cầu Bà Quyền |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 998 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Bà Quyền - Kênh Mười Thước |
420.000
|
252.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 999 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Huệ |
Kênh Mười Thước - Sông Ba Voi |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1000 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Nhà Cháy - Lê Hồng Phong |
480.000
|
288.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |