STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 8 | Lê Hồng Phong - Kênh 59 | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 8 | Kênh 59 - Cầu Sông lá | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 8 | Cầu sông lá - Đường Chiến Thắng | 510.000 | 306.000 | 204.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Thành phố Vị Thanh | Đường Chiến Thắng | Khu căn cứ thị xã ủy - Nguyễn Huệ | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Thành phố Vị Thanh | Đường Lung Nia - Vị Tân | Lê Hồng Phong - Kênh 59 | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Thành phố Vị Thanh | Đường Xẻo Xu | Cầu Út Tiệm - Ngã tư Vườn Cò | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Thành phố Vị Thanh | Đường Đồng Khởi | Xáng Hậu - Cầu Vườn Cò | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Thành phố Vị Thanh | Đường Giải Phóng | Cầu Vườn Cò - Cầu Ba Cần | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Thành phố Vị Thanh | Đường Giải Phóng | Cầu Ba Cần - Cầu Kênh Mới | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Thành phố Vị Thanh | Đường Giải Phóng | Cầu Kênh Mới - Phạm Hùng | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Thành phố Vị Thanh | Đường Nội vi xã Hỏa Lựu | Đồng Khởi - Kênh Trường Học | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Thành phố Vị Thanh | Đường Rạch Gốc | Quốc lộ 61 - Kênh Tư Hương | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Thành phố Vị Thanh | Đường Rạch Gốc | Kênh Tư Hương - Kênh Đê | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Thành phố Vị Thanh | Đường Phạm Hùng | Quốc lộ 61 - Cầu Hóc Hỏa | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Thành phố Vị Thanh | Đường Phạm Hùng | Cầu Hóc Hỏa - Đường Kênh Năm | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Thành phố Vị Thanh | Đường Thanh Niên | Cầu Kênh Năm - Cống Kênh Lầu | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Thành phố Vị Thanh | Đường Độc Lập | Thanh Niên - Sông Cái Lớn | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Thành phố Vị Thanh | Đường Sông Cái Lớn | Quốc lộ 61 (cũ) - Phạm Hùng | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Thành phố Vị Thanh | Đường Sông Cái Lớn | Cầu Hóc Hỏa - Vàm Kênh Năm phía sông Cái Lớn | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Thành phố Vị Thanh | Đường Sông Cái Lớn | Vàm Kênh Năm phía sông Cái Lớn - Cống Kênh Lầu | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Thành phố Vị Thanh | Đại lộ Võ Nguyên Giáp | Ranh phường IV - Kênh lộ 62 (xã Vị Tân) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh | Ranh phường VII - Quốc lộ 61C | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Thành phố Vị Thanh | Khu dân cư xã Tân Tiến | Đường số 1, 2 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Thành phố Vị Thanh | Khu dân cư xã Tân Tiến | Đường số 3 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Thành phố Vị Thanh | Đường Kênh Năm | Vàm Kênh Năm sông Cái Lớn - Vàm Kênh Năm Sông Nước Đục | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Thành phố Vị Thanh | Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh | Giải Phóng - Vàm Út Lờ | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Thành phố Vị Thanh | Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh | Vàm Út Lờ - Cống Kênh Lầu | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Thành phố Vị Thanh | Quốc lộ 61C | Ranh Phường III - Quốc lộ 61 | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Thành phố Vị Thanh | Đường Hóc Hỏa | Cầu Hóc Hỏa - Cầu Hai Trường | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Thành phố Vị Thanh | Quốc lộ 61 (cũ) | Quốc lộ 61 - Bến phà Cái Tư (cũ) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Thành phố Vị Thanh | Khu dân cư Kho bạc Hậu Giang | Đường nội bộ (mặt đường 5,5m) | 428.400 | 257.000 | 171.400 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Thành phố Vị Thanh | Khu dân cư nông thôn mới và chợ xã Hỏa Lựu | Đường số 1, số 2, số 3, số 4 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Thành phố Vị Thanh | Phường I - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
934 | Thành phố Vị Thanh | Phường I - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
935 | Thành phố Vị Thanh | Phường I - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
936 | Thành phố Vị Thanh | Phường I - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
937 | Thành phố Vị Thanh | Phường I - Thành phố Vị Thanh | 107.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
938 | Thành phố Vị Thanh | Phường III - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
939 | Thành phố Vị Thanh | Phường III - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
940 | Thành phố Vị Thanh | Phường III - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
941 | Thành phố Vị Thanh | Phường III - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
942 | Thành phố Vị Thanh | Phường III - Thành phố Vị Thanh | 107.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
943 | Thành phố Vị Thanh | Phường IV - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
944 | Thành phố Vị Thanh | Phường IV - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
945 | Thành phố Vị Thanh | Phường IV - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
946 | Thành phố Vị Thanh | Phường IV - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
947 | Thành phố Vị Thanh | Phường IV - Thành phố Vị Thanh | 107.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
948 | Thành phố Vị Thanh | Phường V - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
949 | Thành phố Vị Thanh | Phường V - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
950 | Thành phố Vị Thanh | Phường V - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
951 | Thành phố Vị Thanh | Phường V - Thành phố Vị Thanh | 87.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
952 | Thành phố Vị Thanh | Phường V - Thành phố Vị Thanh | 107.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
953 | Thành phố Vị Thanh | Phường VII - Thành phố Vị Thanh | 82.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
954 | Thành phố Vị Thanh | Phường VII - Thành phố Vị Thanh | 82.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
955 | Thành phố Vị Thanh | Phường VII - Thành phố Vị Thanh | 82.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
956 | Thành phố Vị Thanh | Phường VII - Thành phố Vị Thanh | 82.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
957 | Thành phố Vị Thanh | Phường VII - Thành phố Vị Thanh | 102.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
958 | Thành phố Vị Thanh | Xã Vị Tân - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
959 | Thành phố Vị Thanh | Xã Vị Tân - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
960 | Thành phố Vị Thanh | Xã Vị Tân - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
961 | Thành phố Vị Thanh | Xã Vị Tân - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
962 | Thành phố Vị Thanh | Xã Vị Tân - Thành phố Vị Thanh | 98.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
963 | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
964 | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
965 | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
966 | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến - Thành phố Vị Thanh | 77.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
967 | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến - Thành phố Vị Thanh | 98.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
968 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
969 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
970 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
971 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
972 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu - Thành phố Vị Thanh | 88.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
973 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Tiến - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
974 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Tiến - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
975 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Tiến - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
976 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Tiến - Thành phố Vị Thanh | 67.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
977 | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Tiến - Thành phố Vị Thanh | 88.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
978 | Huyện Châu Thành A | Đường Đoàn Văn Chia (Đường nội bộ chợ Cái tắc) | Bưu điện thị trấn Cái Tắc - Cầu Tàu | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất ở đô thị |
979 | Huyện Châu Thành A | Đường nội bộ Chợ Cái Tắc | Các đoạn còn lại trong Chợ Cái Tắc | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
980 | Huyện Châu Thành A | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) | Cầu Đất Sét - Hết Nhà thờ Cái Tắc | 5.880.000 | 3.528.000 | 2.352.000 | 1.176.000 | - | Đất ở đô thị |
981 | Huyện Châu Thành A | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) | Cua quẹo Nhà thờ Cái Tắc (đất ông Tư Ninh) - Hết ranh Nhà máy bao bì carton King Group | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
982 | Huyện Châu Thành A | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) | Hết ranh Nhà máy bao bì carton King Group - Giáp ranh xã Long Thạnh (huyện Phụng Hiệp) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
983 | Huyện Châu Thành A | Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) | Ngã ba Cái Tắc (Quốc lộ 1A) - Cầu Cái Tắc | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
984 | Huyện Châu Thành A | Đường Lê Văn Nhung (Quốc lộ 1A cũ) | Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) - Hùng Vương (Quốc lộ 1A) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
985 | Huyện Châu Thành A | Đường Chùa Khmer | Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) - Cống Cả Bảo | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
986 | Huyện Châu Thành A | Tuyến cặp sông Ba Láng (Hướng về đường Hùng Vương | Cầu đất Sét (giáp ranh xã Tân Phú Thạnh) - Đường Hùng Vương | 1.176.000 | 706.000 | 470.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
987 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Văn Quang (Đường ô tô về trung tâm xã Tân Phú Thạnh) | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A) - Đường Đõ Văn Trạng (Sông Ba Láng giáp ranh xã Tân Phú Thạnh) | 4.150.000 | 2.490.000 | 1.660.000 | 830.000 | - | Đất ở đô thị |
988 | Huyện Châu Thành A | Đường Chiêm Thành Tấn | Cầu 500 - Kênh 1.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
989 | Huyện Châu Thành A | Đường Chiêm Thành Tấn | Cầu 500 - Đầu Kênh Tân Hiệp (Bưu điện Châu Thành A) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
990 | Huyện Châu Thành A | Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện Chợ 1.000) | Kênh 1.000 - Ranh xã Nhơn Nghĩa A | 400.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
991 | Huyện Châu Thành A | Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện Chợ 1.000) | Kênh 1000 - Ranh xã Tân Hòa | 500.000 | 300.000 | 250.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
992 | Huyện Châu Thành A | Đường Tầm Vu | Đầu kênh Tân Hiệp (Bưu điện Châu Thành A) - Đường 30 tháng 4 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
993 | Huyện Châu Thành A | Đường Tầm Vu | Đường 30 tháng 4 - Kênh Tư Bùi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
994 | Huyện Châu Thành A | Đường Tầm Vu | Kênh Tư Bùi - Kênh Ba Bọng | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
995 | Huyện Châu Thành A | Đường Tầm Vu | Kênh Ba Bọng - Ranh huyện Phụng Hiệp | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
996 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Tầm Vu - Kênh 500 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
997 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Kênh 500 - Kênh 1.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
998 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Cầu Tân Hiệp - Nguyễn Trung Trực | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
999 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Cầu Xáng Mới - Đường 30 tháng 4 | 1.450.000 | 870.000 | 580.000 | 290.000 | - | Đất ở đô thị |
1000 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Đường 30 tháng 4 - Quốc lộ 61C | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Phường I, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang
Bảng giá đất tại Phường I, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang cho loại đất trồng lúa đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng lúa trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và hỗ trợ trong các quyết định liên quan đến mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 87.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất trồng lúa tại Phường I có mức giá 87.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị của đất trồng lúa trong khu vực. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện đất đai, khả năng sản xuất nông nghiệp, và sự phát triển của khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Phường I, Thành phố Vị Thanh. Việc nắm bắt giá trị đất giúp trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tình hình thị trường bất động sản tại khu vực.
Bảng Giá Đất Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang: Đoạn Đất Trồng Lúa - Phường III
Bảng giá đất của thành phố Vị Thanh, Hậu Giang cho đoạn đất trồng lúa tại Phường III đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất trồng lúa tại Phường III, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến bất động sản nông nghiệp.
Vị trí 1: 87.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất trồng lúa tại Phường III có mức giá là 87.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được đề cập, phản ánh giá trị đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố như điều kiện đất đai, vị trí cụ thể, và sự phát triển của hạ tầng.
Bảng giá đất trồng lúa tại Phường III theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp tại thành phố Vị Thanh. Việc nắm rõ giá trị của đất trồng lúa giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tại Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang
Bảng giá đất của Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang cho loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại khu vực này.
Vị trí 1: 87.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho loại đất trồng lúa tại Phường IV là 87.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực có giá trị cao hơn trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất nông nghiệp tại khu vực này. Giá cả có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng đất, khả năng sản xuất và vị trí địa lý cụ thể.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt được giá trị đất trồng lúa tại Phường IV, Thành phố Vị Thanh. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông nghiệp.
Bảng Giá Đất Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang: Đoạn Đất Trồng Lúa - Phường V
Bảng giá đất của thành phố Vị Thanh, Hậu Giang cho đoạn đất trồng lúa tại Phường V đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa tại Phường V, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện giao dịch bất động sản nông nghiệp.
Vị trí 1: 87.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất trồng lúa tại Phường V có mức giá là 87.000 VNĐ/m². Đây là mức giá tiêu chuẩn cho loại đất này trong khu vực, phản ánh giá trị đất trồng lúa tại Phường V. Giá trị này có thể ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng đất, điều kiện canh tác, và các yếu tố môi trường xung quanh.
Bảng giá đất trồng lúa tại Phường V, theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực. Việc nắm vững thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và quản lý tài sản đất đai.
Bảng Giá Đất Tại Phường VII, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang
Bảng giá đất của Phường VII, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang cho loại đất trồng lúa đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất trồng lúa tại khu vực này.
Vị trí 1: 82.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho loại đất trồng lúa tại Phường VII là 82.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất nông nghiệp tại khu vực này. Giá đất có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chất lượng đất, khả năng sản xuất, và vị trí cụ thể.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất trồng lúa tại Phường VII, Thành phố Vị Thanh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông nghiệp.