5501 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lý Học |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5502 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường khu tái định cư - Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học - Khu vực 3 - Xã Lý Học |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5503 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến - đến giáp địa phận xã Vĩnh An
|
2.480.000
|
1.490.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5504 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Tân Liên
|
2.480.000
|
1.780.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5505 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Trung Lập
|
1.380.000
|
1.030.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5506 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường - đến hết 200m
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5507 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5508 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5509 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5510 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Việt Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5511 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m
|
4.540.000
|
2.730.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5512 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Từ giáp xã Vinh Quang - đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m
|
3.030.000
|
1.820.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5513 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Từ Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Đồng Minh
|
3.030.000
|
2.180.000
|
1.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5514 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5515 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5516 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5517 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hưng Nhân |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5518 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến |
Từ giáp địa phận xã Cổ Am - đến UBND xã Vĩnh Tiến
|
3.830.000
|
2.120.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5519 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến |
Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Giáp địa phận xã Trấn Dương
|
3.720.000
|
2.050.000
|
1.640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5520 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
750.000
|
530.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5521 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
330.000
|
290.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5522 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
330.000
|
290.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5523 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5524 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5525 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ cầu Nghln - đến cầu Kê Sơn
|
4.540.000
|
2.730.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5526 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn
|
2.500.000
|
1.880.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5527 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m
|
2.750.000
|
2.070.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5528 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng - đến ngã ba Kênh Hữu
|
1.750.000
|
1.320.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5529 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5530 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
500.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5531 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5532 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5533 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ phà Quý Cao cũ - đến Quốc lộ 10
|
1.380.000
|
1.030.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5534 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên
|
5.680.000
|
3.410.000
|
2.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5535 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ UBND xã Giang Biên - đến giáp địa phận xã Dũng Tiến
|
5.680.000
|
3.410.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5536 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m
|
1.650.000
|
1.230.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5537 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5538 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5539 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5540 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Giang Biên |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5541 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - đến Chùa Thái
|
3.720.000
|
2.370.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5542 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
Từ Chùa Thái - đến cống 1 Trấn Dương
|
3.240.000
|
2.070.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5543 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5544 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5545 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5546 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5547 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5548 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5549 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tân Hưng |
Đường liên xã từ giáp thị trấn - đến cầu Kênh Giếc
|
1.750.000
|
1.320.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5550 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5551 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
450.000
|
400.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5552 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
420.000
|
390.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5553 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Hưng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5554 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trung Lập |
Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến - đến cầu Áng Ngoại
|
2.000.000
|
1.490.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5555 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Trung Lập |
Từ ngã 3 Hùng Tiến - đến cầu Liễn Thâm
|
2.500.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5556 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
750.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5557 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5558 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5559 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trung Lập |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5560 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Hết chợ Đôi
|
21.600.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5561 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết Chợ Đôi - Hết ngõ Dốc
|
20.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5562 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết ngõ Dốc - Cầu Minh Đức
|
18.000.000
|
10.800.000
|
8.160.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5563 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Đê Khuể
|
12.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5564 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đê Khuể - chân Cầu Khuể
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5565 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Chân Cầu Khuể - Bến phà Khuể
|
4.200.000
|
2.500.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5566 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Cầu Huyện đội
|
20.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5567 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện đội - Ngã 3 đường Rồng
|
18.000.000
|
10.800.000
|
8.160.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5568 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Rồng (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa - Cầu Ông Đến
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5569 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nguyễn Văn Sơ (Đường 25) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Cầu Trại Cá
|
12.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5570 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cầu Chè
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5571 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Chè - Hết thị trấn
|
12.000.000
|
7.250.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5572 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 8 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Xóm Đoài
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5573 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Triều Đông - Trường Tiểu học khu 6
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5574 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Triều Đông - Chùa Triều Đông
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5575 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đông Cầu (đường trục thị trấn: khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Trường Tiểu học khu 6 - Ngã 3 Gò Công
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5576 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Chùa Triều Đông - Hết Ngõ Dốc
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5577 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết ngõ Dốc - Hết chợ Đôi
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5578 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết chợ Đôi - Ngã tư huyện
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.100.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5579 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường phía sau Lô 1 Hương Sen (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5580 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phú Kê (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã tư huyện - Bến Vua
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5581 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường cổng phía Nam chợ Đôi - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Vào chợ Đôi
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5582 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trạm điện (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.900.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5583 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Lò Mổ (ngõ số 88) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5584 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngõ Dốc (ngõ số 154) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5585 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào trường tiểu học thị trấn (ngõ 176) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5586 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào nhà văn hóa khu 4 - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5587 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.800.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5588 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường cạnh chi cục thuế cũ (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5589 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường nội bộ khu đất chi cục thuế cũ (ngõ 65, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5590 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ cạnh Trung tâm thương mại (ngõ 33, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối đường
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5591 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 20 cạnh chùa Phúc Ân (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5592 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 96 (công ty chế biến nông sản cũ khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối ngõ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5593 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ trạm điện số 23 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 1, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Cuối ngõ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5594 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông số 57 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5595 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông Nam số 37 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5596 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Ông Giẳng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5597 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu ông Giẳng - Bến Vua
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5598 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Xóm Đoài số 62 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Bến Vua - Cuối đường
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5599 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Bình Minh
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5600 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Bình Minh - Đường Điểm Đông
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |