101 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Liễn Thâm - Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
9.900.000
|
6.920.000
|
5.420.000
|
4.810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) - Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm |
11.880.000
|
8.320.000
|
6.580.000
|
5.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm - Ngân Hàng |
13.860.000
|
9.710.000
|
7.610.000
|
6.730.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngân Hàng - Cầu Mục |
23.760.000
|
13.860.000
|
10.890.000
|
8.910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu mục - Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo |
15.120.000
|
8.820.000
|
6.950.000
|
5.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo - Cầu Giao Thông |
13.860.000
|
8.090.000
|
6.370.000
|
5.210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Nhân Mục - Cầu Giao Thông (phía đông) |
12.100.000
|
9.070.000
|
8.160.000
|
7.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) - Đường bao phía Tây nam |
4.800.000
|
3.840.000
|
3.180.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
4.950.000
|
3.960.000
|
3.230.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 20-8 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngõ 3 quốc lộ 10 - Đến Bưu Điện |
16.500.000
|
11.550.000
|
9.080.000
|
7.430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đường vào xã Tân Liên - Cầu Tây |
11.880.000
|
6.930.000
|
5.480.000
|
4.490.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Tây - Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo |
13.860.000
|
8.090.000
|
6.370.000
|
5.210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo - Phòng Giáo dục |
17.820.000
|
10.400.000
|
8.150.000
|
6.670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục - Ngã ba phía nam Cầu Mục |
23.760.000
|
13.860.000
|
10.890.000
|
8.910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngã ba phía nam cầu Mục - Đường bao thị trấn |
15.120.000
|
8.820.000
|
6.950.000
|
5.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Cầu Tân Hưng |
15.600.000
|
9.320.000
|
7.410.000
|
6.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Chanh - Cổng chợ cũ |
13.200.000
|
9.240.000
|
7.260.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Tú - Cổng chợ cũ |
4.200.000
|
3.360.000
|
2.730.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường vào chợ thị trấn - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Chợ cũ |
13.200.000
|
9.240.000
|
7.260.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục - Cổng chợ cũ |
4.200.000
|
3.360.000
|
2.730.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Cầu xóm 2 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đường 17 A - Cầu xóm 2 |
5.400.000
|
4.320.000
|
3.530.000
|
2.950.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ trạm biến áp (ông Điệp) - Chùa Đông Tạ |
4.800.000
|
3.840.000
|
3.120.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Sau Công an - Nhà ông Thao |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.930.000
|
2.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Quý - Cổng chợ cũ |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.960.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải |
4.200.000
|
3.360.000
|
2.730.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ cầu Giao Thông - QL10 (đường bao Tân Hòa) |
8.250.000
|
5.780.000
|
4.560.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn Đông tạ - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ đường 17A - QL10 Cầu Tây |
5.400.000
|
3.780.000
|
3.000.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm Y tế thị trấn - Trại Chiều |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.660.000
|
2.180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm Y tế thị trấn - Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.660.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Tân Hưng - Liễn Thâm |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.340.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường còn lại trong các khu dân cư - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đầu đường - cuối đường |
1.200.000
|
1.080.000
|
1.010.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cổng Chợ Cũ - Trại Chiều |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.580.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Khang - Nhà ông Độ |
1.500.000
|
1.150.000
|
940.000
|
790.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Liễn Thâm - Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
5.940.000
|
4.150.000
|
3.250.000
|
2.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) - Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm |
7.130.000
|
4.990.000
|
3.950.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm - Ngân Hàng |
8.320.000
|
5.830.000
|
4.570.000
|
4.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngân Hàng - Cầu Mục |
14.260.000
|
8.320.000
|
6.530.000
|
5.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu mục - Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo |
9.070.000
|
5.290.000
|
4.170.000
|
3.410.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo - Cầu Giao Thông |
8.320.000
|
4.850.000
|
3.820.000
|
3.130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Nhân Mục - Cầu Giao Thông (phía đông) |
7.260.000
|
5.440.000
|
4.900.000
|
4.410.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) - Đường bao phía Tây nam |
2.880.000
|
2.300.000
|
1.910.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2.970.000
|
2.380.000
|
1.940.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 20-8 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngõ 3 quốc lộ 10 - Đến Bưu Điện |
9.900.000
|
6.930.000
|
5.450.000
|
4.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đường vào xã Tân Liên - Cầu Tây |
7.130.000
|
4.160.000
|
3.290.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Tây - Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo |
8.320.000
|
4.850.000
|
3.820.000
|
3.130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo - Phòng Giáo dục |
10.690.000
|
6.240.000
|
4.890.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục - Ngã ba phía nam Cầu Mục |
14.260.000
|
8.320.000
|
6.530.000
|
5.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngã ba phía nam cầu Mục - Đường bao thị trấn |
9.070.000
|
5.290.000
|
4.170.000
|
3.410.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Cầu Tân Hưng |
9.360.000
|
5.590.000
|
4.450.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Chanh - Cổng chợ cũ |
7.920.000
|
5.540.000
|
4.360.000
|
3.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Tú - Cổng chợ cũ |
2.520.000
|
2.020.000
|
1.640.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường vào chợ thị trấn - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Chợ cũ |
7.920.000
|
5.540.000
|
4.360.000
|
3.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục - Cổng chợ cũ |
2.520.000
|
2.020.000
|
1.640.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Cầu xóm 2 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đường 17 A - Cầu xóm 2 |
3.240.000
|
2.590.000
|
2.120.000
|
1.770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ trạm biến áp (ông Điệp) - Chùa Đông Tạ |
2.880.000
|
2.300.000
|
1.870.000
|
1.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Sau Công an - Nhà ông Thao |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.760.000
|
1.490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Quý - Cổng chợ cũ |
4.320.000
|
3.020.000
|
2.380.000
|
1.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải |
2.520.000
|
2.020.000
|
1.640.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ cầu Giao Thông - QL10 (đường bao Tân Hòa) |
4.950.000
|
3.470.000
|
2.740.000
|
2.210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn Đông tạ - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ đường 17A - QL10 Cầu Tây |
3.240.000
|
2.270.000
|
1.800.000
|
1.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm Y tế thị trấn - Trại Chiều |
2.880.000
|
2.020.000
|
1.600.000
|
1.310.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm Y tế thị trấn - Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) |
3.960.000
|
2.770.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Tân Hưng - Liễn Thâm |
2.160.000
|
1.730.000
|
1.400.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường còn lại trong các khu dân cư - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đầu đường - cuối đường |
720.000
|
650.000
|
610.000
|
580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cổng Chợ Cũ - Trại Chiều |
1.440.000
|
1.150.000
|
950.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Khang - Nhà ông Độ |
900.000
|
690.000
|
560.000
|
470.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Liễn Thâm - Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
4.950.000
|
3.460.000
|
2.710.000
|
2.410.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) - Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm |
5.940.000
|
4.160.000
|
3.290.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm - Ngân Hàng |
6.930.000
|
4.860.000
|
3.810.000
|
3.370.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngân Hàng - Cầu Mục |
11.880.000
|
6.930.000
|
5.450.000
|
4.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu mục - Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo |
7.560.000
|
4.410.000
|
3.480.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo - Cầu Giao Thông |
6.930.000
|
4.050.000
|
3.190.000
|
2.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Nhân Mục - Cầu Giao Thông (phía đông) |
6.050.000
|
4.540.000
|
4.080.000
|
3.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) - Đường bao phía Tây nam |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.590.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Tuyến đường - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2.480.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 20-8 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngõ 3 quốc lộ 10 - Đến Bưu Điện |
8.250.000
|
5.780.000
|
4.540.000
|
3.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đường vào xã Tân Liên - Cầu Tây |
5.940.000
|
3.470.000
|
2.740.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Tây - Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo |
6.930.000
|
4.050.000
|
3.190.000
|
2.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo - Phòng Giáo dục |
8.910.000
|
5.200.000
|
4.080.000
|
3.340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục - Ngã ba phía nam Cầu Mục |
11.880.000
|
6.930.000
|
5.450.000
|
4.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Ngã ba phía nam cầu Mục - Đường bao thị trấn |
7.560.000
|
4.410.000
|
3.480.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Cầu Tân Hưng |
7.800.000
|
4.660.000
|
3.710.000
|
3.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Chanh - Cổng chợ cũ |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.630.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Tú - Cổng chợ cũ |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.370.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường vào chợ thị trấn - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Chợ cũ |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.630.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục - Cổng chợ cũ |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.370.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Cầu xóm 2 - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đường 17 A - Cầu xóm 2 |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.770.000
|
1.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ trạm biến áp (ông Điệp) - Chùa Đông Tạ |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.560.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Sau Công an - Nhà ông Thao |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.470.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Quý - Cổng chợ cũ |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.370.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ cầu Giao Thông - QL10 (đường bao Tân Hòa) |
4.130.000
|
2.890.000
|
2.280.000
|
1.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn Đông tạ - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Từ đường 17A - QL10 Cầu Tây |
2.700.000
|
1.890.000
|
1.500.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm Y tế thị trấn - Trại Chiều |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.330.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Trạm Y tế thị trấn - Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) |
3.300.000
|
2.310.000
|
1.830.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cầu Tân Hưng - Liễn Thâm |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.170.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường còn lại trong các khu dân cư - Thị trấn Vĩnh Bảo |
Đầu đường - cuối đường |
600.000
|
540.000
|
510.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Thị trấn Vĩnh Bảo |
Cổng Chợ Cũ - Trại Chiều |
1.200.000
|
960.000
|
790.000
|
670.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |