Bảng giá đất Quận Đồ Sơn Hải Phòng

Giá đất cao nhất tại Quận Đồ Sơn là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Đồ Sơn là: 54.000
Giá đất trung bình tại Quận Đồ Sơn là: 4.741.956
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Đồ Sơn Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn Cổng làng Đức Hậu - Số nhà 91 9.000.000 6.300.000 4.950.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Quận Đồ Sơn Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn Hết số nhà 91 - Số nhà 309 7.500.000 5.250.000 4.130.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Quận Đồ Sơn Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn Cổng làng Nghĩa Phương - Cống ông Hùng (Số nhà 111) 9.000.000 5.250.000 4.130.000 3.000.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Quận Đồ Sơn Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn Cống ông Hùng (Hết số nhà 111) - Cuối đường (số nhà 332) 7.500.000 2.800.000 2.200.000 2.000.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Quận Đồ Sơn Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) 2.100.000 1.680.000 1.320.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Quận Đồ Sơn Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 2.340.000 1.710.000 1.460.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn Đường 403 - Cuối đường 1.500.000 1.020.000 960.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn Cống ông Hùng - Cống bà Tiện 2.880.000 1.980.000 1.800.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn Nhà ông Chanh - Nhà bà Huận 2.100.000 1.500.000 1.200.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Quận Đồ Sơn Đường Đức Thắng - Quận Đồ Sơn Cống ông Ngư (phường Minh Đức) - Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức) 1.620.000 1.080.000 960.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Quận Đồ Sơn Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn Đường Phạm Văn Đồng (Số nhà 1596) - Số nhà 57 5.400.000 3.000.000 2.250.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Quận Đồ Sơn Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn Hết số nhà 57 - Số nhà 401 4.800.000 2.700.000 2.100.000 1.740.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Quận Đồ Sơn Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Đường Phạm Văn Đồng - chợ Quý Kim (Số nhà 1572) - Số nhà 75 2.400.000 1.680.000 1.500.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Quận Đồ Sơn Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn Hết số nhà 75 - Số nhà 172 2.100.000 1.200.000 1.020.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Quận Đồ Sơn Đường Trung Nghĩa - Quận Đồ Sơn Đường Phạm Văn Đồng (Nhà bà Lợi) - Nhà bà Thạo 4.200.000 2.400.000 1.800.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Quận Đồ Sơn Đường Trung Nghĩa - Quận Đồ Sơn Hết nhà bà Thạo - Nhà ông Đợi 3.000.000 1.860.000 1.500.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Quận Đồ Sơn Đường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn Cống ông Tạt - Giáp địa phận phường Minh Đức 1.800.000 1.200.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
218 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Ngô Quyền - Quận Đồ Sơn Cống ông Cừ (Tiếp giáp phường Hợp Đức) - Cống ông Thành 2.880.000 1.980.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
219 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn Nhà ông Thấn - Nhà ông Hoan 2.880.000 1.980.000 1.800.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Ngô Quyền, Đề Thám - Quận Đồ Sơn Giáp đường 403 - Cống ông Thành 2.880.000 1.980.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
221 Quận Đồ Sơn Đường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn Cống ông Tạt - Giáp địa phận ông Thê (Trung Nghĩa) 1.800.000 1.200.000 960.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Quận Đồ Sơn Đường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn Cống Nghĩa trang Liệt Sỹ - Giáp thôn Lão Phú xã Tân Phong, huyện KT 1.800.000 1.200.000 960.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Quận Đồ Sơn Đường Bình Minh - Quận Đồ Sơn Cổng UBND phường Hợp Đức - Giáp thôn Kinh Trục xã Tân Phong, huyện KT 2.400.000 1.620.000 1.200.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
224 Quận Đồ Sơn Đường Quý Kim - Quận Đồ Sơn Nhà ông Hạ - Đường Trung Nghĩa 2.400.000 1.680.000 1.360.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
225 Quận Đồ Sơn Đường Đức Hậu - Quận Đồ Sơn Cống nhà ông Cầu - Mương trung thuỷ nông 1.800.000 1.200.000 1.020.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
226 Quận Đồ Sơn Đường trục TDP Quyết Tiến - Quận Đồ Sơn Cống nhà ông Tư - Giáp phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh 2.100.000 1.500.000 1.020.000 900.000 - Đất TM-DV đô thị
227 Quận Đồ Sơn Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn Nhà ông Nhậm - Nhà ông Hùng Mái 2.400.000 1.680.000 1.200.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
228 Quận Đồ Sơn Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn Hết nhà ông Hùng Mái - Nhà ông Viễn 1.980.000 1.200.000 900.000 870.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Quận Đồ Sơn Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải) 1.020.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
230 Quận Đồ Sơn Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải) 1.020.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
231 Quận Đồ Sơn Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải) 900.000 870.000 - - - Đất TM-DV đô thị
232 Quận Đồ Sơn Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức) 1.620.000 1.080.000 - - - Đất TM-DV đô thị
233 Quận Đồ Sơn Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức) 1.500.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
234 Quận Đồ Sơn Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức) 1.320.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
235 Quận Đồ Sơn Phường Ngọc Xuyên Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m 2.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
236 Quận Đồ Sơn Phường Ngọc Xuyên Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
237 Quận Đồ Sơn Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn Số nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) 6.300.000 3.000.000 2.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
238 Quận Đồ Sơn Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn Số nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345) 4.300.000 2.750.000 1.950.000 1.150.000 - Đất SX-KD đô thị
239 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) 5.000.000 2.750.000 1.750.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
240 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức) 4.000.000 2.250.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
241 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn Hết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 345 4.000.000 2.520.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
242 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn Nhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 321 4.300.000 2.250.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
243 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn Từ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên 4.000.000 2.250.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
244 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi) 6.750.000 2.750.000 1.800.000 1.350.000 - Đất SX-KD đô thị
245 Quận Đồ Sơn Đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ Sơn Đầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông) 10.000.000 5.050.000 3.350.000 2.500.000 - Đất SX-KD đô thị
246 Quận Đồ Sơn Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) 7.700.000 4.200.000 2.250.000 1.750.000 - Đất SX-KD đô thị
247 Quận Đồ Sơn Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng 10.000.000 5.400.000 2.500.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
248 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc 2.000.000 1.200.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
249 Quận Đồ Sơn Đường Lý Thái Tổ - Quận Đồ Sơn Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B) 7.200.000 4.300.000 2.900.000 2.150.000 - Đất SX-KD đô thị
250 Quận Đồ Sơn Phố Sơn Hải - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải) 4.000.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
251 Quận Đồ Sơn Đường Đinh Đoài - Quận Đồ Sơn Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài) 4.000.000 2.250.000 1.500.000 1.150.000 - Đất SX-KD đô thị
252 Quận Đồ Sơn Tổ dân phố Vừng - Quận Đồ Sơn UBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương) 2.400.000 1.450.000 1.000.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
253 Quận Đồ Sơn Phố suối Chẽ - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) 2.750.000 1.380.000 1.100.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
254 Quận Đồ Sơn Phố suối Chẽ - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) - Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ 2.750.000 1.380.000 1.100.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
255 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670 - Ngã 3 phố Lý Thánh Tông (nhà ông Hảo) 2.750.000 1.380.000 1.100.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
256 Quận Đồ Sơn Ngõ 128 Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn Phố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ) - Đường Đinh Đoài (Hết nhà ông Ngọc) 3.000.000 1.800.000 1.200.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
257 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công - Khách sạn Thương Mại 6.500.000 3.000.000 2.000.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
258 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Cổng Đoàn An dưỡng 295 (khu A) 6.500.000 3.900.000 2.600.000 1.950.000 - Đất SX-KD đô thị
259 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (nhà bà Nghị- đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng - Cổng Trung Đoàn 50 5.500.000 3.000.000 1.750.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
260 Quận Đồ Sơn Vạn Sơn - Quận Đồ Sơn Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) qua ngã 3 Lâm nghiệp - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B) 8.400.000 5.050.000 3.350.000 2.500.000 - Đất SX-KD đô thị
261 Quận Đồ Sơn Đường Bà Đế - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) - Đền bà Đế 2.750.000 1.450.000 950.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
262 Quận Đồ Sơn Đường phía Đông (Khu công viên Đầm Vuông) - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu) - Ngã 3 (đường Đinh Đoài) 3.500.000 2.500.000 2.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
263 Quận Đồ Sơn Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn Lô 2+Lô 3 3.000.000 1.050.000 - - - Đất SX-KD đô thị
264 Quận Đồ Sơn Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn Lô 4+Lô 5 2.250.000 1.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
265 Quận Đồ Sơn Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn Lô 6+Lô 7 1.750.000 850.000 - - - Đất SX-KD đô thị
266 Quận Đồ Sơn Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn Lô 8+Lô 9 1.500.000 650.000 - - - Đất SX-KD đô thị
267 Quận Đồ Sơn Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn Lô 10+Lô 11 1.250.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
268 Quận Đồ Sơn Đường thuộc TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn Lô 12 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
269 Quận Đồ Sơn Suối Rồng - Quận Đồ Sơn Nhà số 1 đường Suối Rồng - Khối đoàn thể 4.000.000 2.400.000 1.600.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
270 Quận Đồ Sơn Suối Rồng - Quận Đồ Sơn Khối đoàn thể - Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - Nhà bà Thu 2.700.000 1.600.000 1.200.000 950.000 - Đất SX-KD đô thị
271 Quận Đồ Sơn Suối Rồng - Quận Đồ Sơn Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - nhà ông Ninh - số nhà 41 - Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè) - NM bà Bình - số nhà 119 2.250.000 1.580.000 1.000.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
272 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Trường QLNV - Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu 2.500.000 1.580.000 1.000.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
273 Quận Đồ Sơn Đường Phạm Ngọc - Quận Đồ Sơn Ngã 3 quán Ngọc - Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè) 3.850.000 2.700.000 2.120.000 1.540.000 - Đất SX-KD đô thị
274 Quận Đồ Sơn Quận Đồ Sơn Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m (phường Ngọc Xuyên) 2.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
275 Quận Đồ Sơn Quận Đồ Sơn Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m (phường Ngọc Xuyên) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
276 Quận Đồ Sơn Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng) - Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng 4.250.000 2.250.000 1.700.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
277 Quận Đồ Sơn Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn Đầu đường lô 2 - Cuối đường lô 2 3.500.000 1.750.000 - - - Đất SX-KD đô thị
278 Quận Đồ Sơn Đường Trung Dũng 1 (lô 1) - Quận Đồ Sơn Nhà ông Dũng (Số nhà 146) - Hết nhà ông Cầm (số nhà 194A) 4.250.000 3.250.000 2.750.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
279 Quận Đồ Sơn Đường Trung Dũng 2 (lô 2 + 3) - Quận Đồ Sơn Nhà ông Giới (Số nhà 03) - Hết nhà ông Vấn (Số nhà 43) 3.250.000 2.900.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
280 Quận Đồ Sơn Đường Trung Dũng 3 (lô 4 + 5) - Quận Đồ Sơn Nhà ông Tỉnh (Số nhà 19) - Hết nhà ông Giới (Số nhà 15) 2.750.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
281 Quận Đồ Sơn Đường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Golf) - Quận Đồ Sơn Nhà bà Xim (Số nhà 37) - Hết nhà ông Ký (Số nhà 21) 2.000.000 1.750.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
282 Quận Đồ Sơn Đường công vụ đê biển 1 - Quận Đồ Sơn Ngã 3 đường 353 - Đê biển 1 3.000.000 1.750.000 1.250.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
283 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm) - Ngã 4 Vạn Bún 4.750.000 2.850.000 1.900.000 1.450.000 - Đất SX-KD đô thị
284 Quận Đồ Sơn Đường Vạn Hoa - Quận Đồ Sơn Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong - Đỉnh đồi CASINO 7.500.000 4.500.000 3.000.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
285 Quận Đồ Sơn Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún) - Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún) 4.500.000 2.700.000 1.800.000 1.350.000 - Đất SX-KD đô thị
286 Quận Đồ Sơn Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn Ngã 4 Vạn Bún - Nhà nghỉ Hoá Chất 4.500.000 2.700.000 1.800.000 1.350.000 - Đất SX-KD đô thị
287 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 4 Vạn Bún - Hạt Kiểm Lâm 5.000.000 3.000.000 2.250.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
288 Quận Đồ Sơn Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B - Ngã 3 bãi xe khu II 7.500.000 4.500.000 3.000.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
289 Quận Đồ Sơn Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn Ngã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió - Dốc đồi 79 7.500.000 4.500.000 3.000.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
290 Quận Đồ Sơn Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn Dốc đồi 79 - Ngã 3 bãi xe khu II 7.500.000 4.500.000 3.000.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
291 Quận Đồ Sơn Đường Hiếu Tử - Quận Đồ Sơn Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua biệt thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo - Đỉnh đồi CASINO 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
292 Quận Đồ Sơn Đường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn Quán Gió qua Biệt thự 21 - Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện) 7.500.000 4.500.000 3.000.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
293 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Tượng Ba Cô - Ngã 3 bãi xe khu II 9.000.000 5.400.000 3.600.000 2.700.000 - Đất SX-KD đô thị
294 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 khách sạn Hải Âu - Khách sạn Vạn Thông 9.000.000 5.400.000 3.600.000 2.700.000 - Đất SX-KD đô thị
295 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Vạn Hoa (Khu II) - Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II) 7.000.000 4.200.000 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
296 Quận Đồ Sơn Đường Vạn Lê - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi) - Cống Họng 5.000.000 2.750.000 2.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
297 Quận Đồ Sơn Đường - Quận Đồ Sơn Ngã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây dựng – khu II) - Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây-Khu II 7.000.000 4.200.000 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
298 Quận Đồ Sơn Đường Thung lũng Xanh - Quận Đồ Sơn Ngã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh) - Cuối đường 7.000.000 4.200.000 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
299 Quận Đồ Sơn Đường Nghè - Quận Đồ Sơn Ngã 3 cống đá (đường Suối Rồng Phạm Ngọc- đường Nghè) - C6 (thuộc địa phận phường Vạn Hương) 2.500.000 1.750.000 1.500.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
300 Quận Đồ Sơn Đường 361 - Quận Đồ Sơn Ngã 3 quán Ngọc - Giáp xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy 3.500.000 2.450.000 1.930.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị