101 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn |
Số nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) |
12.600.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn |
Số nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345) |
8.600.000
|
5.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) |
10.000.000
|
5.500.000
|
3.500.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn |
Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức) |
8.000.000
|
4.500.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn |
Hết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 345 |
8.000.000
|
4.500.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn |
Nhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 321 |
8.600.000
|
4.500.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn |
Từ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên |
8.000.000
|
4.500.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi) |
13.500.000
|
5.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ Sơn |
Đầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông) |
20.000.000
|
10.100.000
|
6.700.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Quận Đồ Sơn |
Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) |
15.400.000
|
8.400.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Quận Đồ Sơn |
Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ - Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng |
20.000.000
|
10.800.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B) |
14.400.000
|
8.600.000
|
5.800.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Quận Đồ Sơn |
Phố Sơn Hải - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải) |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Đinh Đoài - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài) |
8.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Quận Đồ Sơn |
Tổ dân phố Vừng - Quận Đồ Sơn |
UBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương) |
4.800.000
|
2.900.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Quận Đồ Sơn |
Phố suối Chẽ - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) |
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Quận Đồ Sơn |
Phố suối Chẽ - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Ngã ba đường chùa Tháp) - Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ |
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670 - Ngã 3 phố Lý Thánh Tông (nhà ông Hảo) |
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Quận Đồ Sơn |
Ngõ 128 Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn |
Phố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ) - Đường Đinh Đoài (Hết nhà ông Ngọc) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công - Khách sạn Thương Mại |
13.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn-Lý Thái Tổ-Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Cổng Đoàn An dưỡng 295 (khu A) |
13.000.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (nhà bà Nghị- đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng - Cổng Trung Đoàn 50 |
11.000.000
|
6.000.000
|
3.500.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Quận Đồ Sơn |
Vạn Sơn - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) qua ngã 3 Lâm nghiệp - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B) |
16.800.000
|
10.100.000
|
6.700.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Bà Đế - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài) - Đền bà Đế |
5.500.000
|
2.900.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Quận Đồ Sơn |
Đường phía Đông (Khu công viên Đầm Vuông) - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu) - Ngã 3 (đường Đinh Đoài) |
7.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Quận Đồ Sơn |
Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn |
Lô 2+Lô 3 |
6.000.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Quận Đồ Sơn |
Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn |
Lô 4+Lô 5 |
4.500.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Quận Đồ Sơn |
Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn |
Lô 6+Lô 7 |
3.500.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Quận Đồ Sơn |
Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn |
Lô 8+Lô 9 |
3.000.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Quận Đồ Sơn |
Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn |
Lô 10+Lô 11 |
2.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Quận Đồ Sơn |
Đường thuộc TDP Đoàn kết 2 - Quận Đồ Sơn |
Lô 12 |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Quận Đồ Sơn |
Suối Rồng - Quận Đồ Sơn |
Nhà số 1 đường Suối Rồng - Khối đoàn thể |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Quận Đồ Sơn |
Suối Rồng - Quận Đồ Sơn |
Khối đoàn thể - Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - Nhà bà Thu |
5.400.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Quận Đồ Sơn |
Suối Rồng - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - nhà ông Ninh - số nhà 41 - Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè) - NM bà Bình - số nhà 119 |
4.500.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Trường QLNV - Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu |
5.000.000
|
3.150.000
|
2.000.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Phạm Ngọc - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 quán Ngọc - Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè) |
7.700.000
|
5.390.000
|
4.240.000
|
3.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Quận Đồ Sơn |
Quận Đồ Sơn |
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m (phường Ngọc Xuyên) |
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Quận Đồ Sơn |
Quận Đồ Sơn |
Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m (phường Ngọc Xuyên) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng) - Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng |
8.500.000
|
4.500.000
|
3.400.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn |
Đầu đường lô 2 - Cuối đường lô 2 |
7.000.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trung Dũng 1 (lô 1) - Quận Đồ Sơn |
Nhà ông Dũng (Số nhà 146) - Hết nhà ông Cầm (số nhà 194A) |
8.500.000
|
6.500.000
|
5.500.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trung Dũng 2 (lô 2 + 3) - Quận Đồ Sơn |
Nhà ông Giới (Số nhà 03) - Hết nhà ông Vấn (Số nhà 43) |
6.500.000
|
5.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trung Dũng 3 (lô 4 + 5) - Quận Đồ Sơn |
Nhà ông Tỉnh (Số nhà 19) - Hết nhà ông Giới (Số nhà 15) |
5.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Golf) - Quận Đồ Sơn |
Nhà bà Xim (Số nhà 37) - Hết nhà ông Ký (Số nhà 21) |
4.000.000
|
3.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Quận Đồ Sơn |
Đường công vụ đê biển 1 - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 đường 353 - Đê biển 1 |
6.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm) - Ngã 4 Vạn Bún |
9.500.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
2.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Vạn Hoa - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong - Đỉnh đồi CASINO |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún) - Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún) |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Vạn Bún - Nhà nghỉ Hoá Chất |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Vạn Bún - Hạt Kiểm Lâm |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B - Ngã 3 bãi xe khu II |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió - Dốc đồi 79 |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn |
Dốc đồi 79 - Ngã 3 bãi xe khu II |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Hiếu Tử - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua biệt thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo - Đỉnh đồi CASINO |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn |
Quán Gió qua Biệt thự 21 - Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện) |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Tượng Ba Cô - Ngã 3 bãi xe khu II |
18.000.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 khách sạn Hải Âu - Khách sạn Vạn Thông |
18.000.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Vạn Hoa (Khu II) - Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II) |
14.000.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Vạn Lê - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi) - Cống Họng |
10.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Quận Đồ Sơn |
Đường - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây dựng – khu II) - Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây-Khu II |
14.000.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Thung lũng Xanh - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh) - Cuối đường |
14.000.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nghè - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 cống đá (đường Suối Rồng Phạm Ngọc- đường Nghè) - C6 (thuộc địa phận phường Vạn Hương) |
5.000.000
|
3.500.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Quận Đồ Sơn |
Đường 361 - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 quán Ngọc - Giáp xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.850.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Quận Đồ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Thức - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Bưu điện qua ngã 3 nhà bà Lựu - Cổng làng Văn hóa Tiểu Bảng |
3.300.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Đại Thắng - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 nhà bà Lựu (Nhà bà Trà số nhà 27) - Đê biển ll |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Bưu điện - Chợ Đại Thắng |
3.300.000
|
1.700.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Cầu Gù - Cống Mới |
3.300.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Nga 4 Cầu Gù - Nhà ông Trừ |
3.300.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 đường 361 (Nhà ông Phượng) - Nhà ông Thụy |
3.300.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Từ đường 361 - Nhà ông Nam (TDP số 6) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Từ nhà ông Tâm (TDP Biên Hoà) - Đập Mộng Giường (TDP Điện Biên) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Cầu Gù - Nghĩa trang Điện Biên |
2.000.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Trường Tiểu học Bàng La - Cầu Đồng Tiến |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Nhà ông Nghiệm (đường 361) - Mương số1 |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Bàng La - Quận Đồ Sơn |
Nhà bà Phẩm (đường 361) - Mương số 1 |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Đại Phong - Quận Đồ Sơn |
Ngã 4 Bưu điện - Đê biển II |
3.300.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Quận Đồ Sơn |
Đường công vụ đê biển II - Quận Đồ Sơn |
Đường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) - Đường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Quận Đồ Sơn |
Đường công vụ đê biển II - Quận Đồ Sơn |
Cầu Gù - Cống Muối |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Ấp Bắc - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Trường tiểu học Bàng La - Đê biển II |
3.500.000
|
1.700.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Quận Đồ Sơn |
Đường 403 - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Đồng Nẻo - Cống than (nhà ông Kế) |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Quận Đồ Sơn |
Đường 403 - Quận Đồ Sơn |
Cống than (nhà ông Kế) - Cống ông Sàng (giáp Kiến Thụy) |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn |
Cổng làng Đức Hậu - Số nhà 91 |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn |
Hết số nhà 91 - Số nhà 309 |
7.500.000
|
5.250.000
|
4.130.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn |
Cổng làng Nghĩa Phương - Cống ông Hùng (Số nhà 111) |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn |
Cống ông Hùng (Hết số nhà 111) - Cuối đường (số nhà 332) |
7.500.000
|
5.250.000
|
4.130.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.200.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn |
Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 |
3.900.000
|
2.850.000
|
2.440.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn |
Đường 403 - Cuối đường |
2.500.000
|
1.700.000
|
1.600.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn |
Cống ông Hùng - Cống bà Tiện |
4.800.000
|
3.300.000
|
3.000.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn |
Nhà ông Chanh - Nhà bà Huận |
3.500.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Đức Thắng - Quận Đồ Sơn |
Cống ông Ngư (phường Minh Đức) - Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức) |
2.700.000
|
1.800.000
|
1.600.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng (Số nhà 1596) - Số nhà 57 |
9.000.000
|
5.000.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn |
Hết số nhà 57 - Số nhà 401 |
8.000.000
|
4.500.000
|
3.500.000
|
2.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn |
Ngã 3 Đường Phạm Văn Đồng - chợ Quý Kim (Số nhà 1572) - Số nhà 75 |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn |
Hết số nhà 75 - Số nhà 172 |
3.500.000
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trung Nghĩa - Quận Đồ Sơn |
Đường Phạm Văn Đồng (Nhà bà Lợi) - Nhà bà Thạo |
7.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Quận Đồ Sơn |
Đường Trung Nghĩa - Quận Đồ Sơn |
Hết nhà bà Thạo - Nhà ông Đới |
5.000.000
|
3.100.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn |
Cống ông Tạt - Giáp địa phận phường Minh Đức |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Quận Đồ Sơn |
Đường trục TDP Ngô Quyền - Quận Đồ Sơn |
Cống ông Cừ (Tiếp giáp phường Hợp Đức) - Cống ông Thành |
4.800.000
|
3.300.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |