53 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Tuyến từ ngã 3 đường 547 giáp đất Anh Thông (xăng dầu) - đến hết đất ông Lê Bình |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Tuyến từ ngã 3 đường 547 giáp đất anh Đồng đi nhà thờ Công giáo - đến đầu nghĩa địa công giáo |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã tư đường 547 tiếp giáp đất ông Trần Hoàn - đến hết đất nhà văn hóa thôn Linh Tân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đất bà Lê Thị Tam - đến hết đất nhà văn hóa thôn Linh Trù |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đất ông Lê Bình theo hai nhánh Bắc, Nam ra giáp đường ven biển |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đường 547 giáp đất ông Nguyễn Trâm - đến hết đất ông Ngô Văn Hảo thôn An Phúc Lộc |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã tư đường 547 giáp đất bà Tô Thị Lý - đến hết đất nhà Văn hóa Trung Thịnh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đường 547 ra biển Cương Thịnh - đến hết đất bà Trần Thị Lai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đất anh Trần Hiếu - đến giáp biển |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Nhà ông Nguyễn Quốc Toản - đến hết đất ông Nghĩa (Thôn Cường Thịnh) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đường 547 tiếp giáp đất ông Định - đến hết đất Nguyễn Văn Lai |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường <4 m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất < 4 m |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Tuyến từ ngã 3 đường 547 giáp đất Anh Thông (xăng dầu) - đến hết đất ông Lê Bình |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Tuyến từ ngã 3 đường 547 giáp đất anh Đồng đi nhà thờ Công giáo - đến đầu nghĩa địa công giáo |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã tư đường 547 tiếp giáp đất ông Trần Hoàn - đến hết đất nhà văn hóa thôn Linh Tân |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đất bà Lê Thị Tam - đến hết đất nhà văn hóa thôn Linh Trù |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đất ông Lê Bình theo hai nhánh Bắc, Nam ra giáp đường ven biển |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đường 547 giáp đất ông Nguyễn Trâm - đến hết đất ông Ngô Văn Hảo thôn An Phúc Lộc |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã tư đường 547 giáp đất bà Tô Thị Lý - đến hết đất nhà Văn hóa Trung Thịnh |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đường 547 ra biển Cương Thịnh - đến hết đất bà Trần Thị Lai |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đất anh Trần Hiếu - đến giáp biển |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Nhà ông Nguyễn Quốc Toản - đến hết đất ông Nghĩa (Thôn Cường Thịnh) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đường 547 tiếp giáp đất ông Định - đến hết đất Nguyễn Văn Lai |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường <4 m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất < 4 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Tuyến từ ngã 3 đường 547 giáp đất Anh Thông (xăng dầu) - đến hết đất ông Lê Bình |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Tuyến từ ngã 3 đường 547 giáp đất anh Đồng đi nhà thờ Công giáo - đến đầu nghĩa địa công giáo |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã tư đường 547 tiếp giáp đất ông Trần Hoàn - đến hết đất nhà văn hóa thôn Linh Tân |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đất bà Lê Thị Tam - đến hết đất nhà văn hóa thôn Linh Trù |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
87 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đất ông Lê Bình theo hai nhánh Bắc, Nam ra giáp đường ven biển |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
88 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đường 547 giáp đất ông Nguyễn Trâm - đến hết đất ông Ngô Văn Hảo thôn An Phúc Lộc |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
89 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã tư đường 547 giáp đất bà Tô Thị Lý - đến hết đất nhà Văn hóa Trung Thịnh |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Từ ngã ba đường 547 ra biển Cương Thịnh - đến hết đất bà Trần Thị Lai |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đất anh Trần Hiếu - đến giáp biển |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Nhà ông Nguyễn Quốc Toản - đến hết đất ông Nghĩa (Thôn Cường Thịnh) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Đoạn từ đường 547 tiếp giáp đất ông Định - đến hết đất Nguyễn Văn Lai |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường <4 m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
97 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
Các tuyến đường đất < 4 m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
53.200
|
50.600
|
48.200
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
99 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
53.200
|
50.600
|
48.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
100 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
58.500
|
55.700
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
101 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
7.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
102 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
27.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
103 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
6.570
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
104 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Liên |
|
6.570
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |