| 55 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất ông Hóa - đến cầu Trộ Su |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hiếu thôn Thanh Văn - đến giáp xã Xuân Mỹ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến tiếp giáp xã Xuân Yên |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến hết khu dân cư thôn Thành Phú |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất anh Tân Bình thôn Thành Tiến đi về phía Nam hết khu dân cư thôn Thanh Văn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất ông Danh thôn Thành Tiến - đến ngã tư hết đất ông Hồng thôn Thành Yên |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Yên |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất bà Diện - đến hết đất bà Niêm thôn Thành Tiến |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất Tân Bình - đến giáp đất nông nghiệp bà Sáu thôn Thành Yên |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Đặng Sơn - đến hết đất ông Thăng thôn Thành Tiến (nối thêm tuyến) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất bà Đào - đến hết ông Hạo thôn Thành Vân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Quốc Thành - đến ngã ba cửa ông Hùng thôn Thành Vân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã tư cửa ông Phạm Công Sáu thôn Thanh Văn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hiệu - đến ngã ba cửa ông Hạo thôn Thanh Văn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất Ông Vững - đến ngã ba ông Sinh thôn Thanh Văn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú thôn Thành Vân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn giáp đất ông Quang - đến hết đất ông Tuấn thôn Thành Vân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp giáp đất ông Ngọc - đến đất nông nghiệp bà Hảo |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất ông Hóa - đến cầu Trộ Su |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hiếu thôn Thanh Văn - đến giáp xã Xuân Mỹ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến tiếp giáp xã Xuân Yên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến hết khu dân cư thôn Thành Phú |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 77 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất anh Tân Bình thôn Thành Tiến đi về phía Nam hết khu dân cư thôn Thanh Văn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất ông Danh thôn Thành Tiến - đến ngã tư hết đất ông Hồng thôn Thành Yên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Yên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất bà Diện - đến hết đất bà Niêm thôn Thành Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất Tân Bình - đến giáp đất nông nghiệp bà Sáu thôn Thành Yên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Đặng Sơn - đến hết đất ông Thăng thôn Thành Tiến (nối thêm tuyến) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất bà Đào - đến hết ông Hạo thôn Thành Vân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Quốc Thành - đến ngã ba cửa ông Hùng thôn Thành Vân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã tư cửa ông Phạm Công Sáu thôn Thanh Văn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hiệu - đến ngã ba cửa ông Hạo thôn Thanh Văn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất Ông Vững - đến ngã ba ông Sinh thôn Thanh Văn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú thôn Thành Vân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn giáp đất ông Quang - đến hết đất ông Tuấn thôn Thành Vân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp giáp đất ông Ngọc - đến đất nông nghiệp bà Hảo |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất ông Hóa - đến cầu Trộ Su |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hiếu thôn Thanh Văn - đến giáp xã Xuân Mỹ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến tiếp giáp xã Xuân Yên |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến hết khu dân cư thôn Thành Phú |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất anh Tân Bình thôn Thành Tiến đi về phía Nam hết khu dân cư thôn Thanh Văn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất ông Danh thôn Thành Tiến - đến ngã tư hết đất ông Hồng thôn Thành Yên |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Yên |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất bà Diện - đến hết đất bà Niêm thôn Thành Tiến |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất Tân Bình - đến giáp đất nông nghiệp bà Sáu thôn Thành Yên |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Đặng Sơn - đến hết đất ông Thăng thôn Thành Tiến (nối thêm tuyến) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất bà Đào - đến hết ông Hạo thôn Thành Vân |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Quốc Thành - đến ngã ba cửa ông Hùng thôn Thành Vân |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã tư cửa ông Phạm Công Sáu thôn Thanh Văn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hiệu - đến ngã ba cửa ông Hạo thôn Thanh Văn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất Ông Vững - đến ngã ba ông Sinh thôn Thanh Văn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú thôn Thành Vân |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn giáp đất ông Quang - đến hết đất ông Tuấn thôn Thành Vân |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp giáp đất ông Ngọc - đến đất nông nghiệp bà Hảo |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |