STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 Trạm Thú y huyện - đến đầu ngã 3 đất chị Oanh Hồ (đường ra nghĩa địa) thôn An Tiên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất ông Nuôi (Sửu) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Báu - đến khu tái định cư lương thực thôn Hồng Nhất | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Lân - đến ngã 4 Hội quán cũ thôn An Tiên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Sơn Chiên đi ra bến đò Hồng Nhất | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất anh Chương (Liệu) - đến ngã 4 hội quán cũ thôn An Tiên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến ngã 4 hết đất bà Xoan | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất bà Ngại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất bà Xoan - đến hết đất bà Lý | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất anh Hương (Luyến) - đến ngã 4 đất ông Vinh (Thể) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất ông Quế (Hoa) ra - đến tuyến đê hữu sông Lam | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất anh Giáp (Hải) - đến ngã 4 hội quán thôn Hồng Tiến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất ông Chương thôn Hồng Khánh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến ngã 3 đất anh Hạnh | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất chị Tâm (con bà Thanh) - đến ngã 3 hết đất nhà thờ của ông Hùng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất bà Linh - đến ngã 3 hết đất anh Thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Thiều - đến ngã 3 đường thôn An Tiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Bình - đến ngã 3 hết đất ông Quý thôn Lam Thuỷ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Quyết - đến ngã 3 đường góc vườn chị Nhuần Tá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 góc vườn đất bà Vân - đến ngã 3 đất ông Bính Thanh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Hùng Nguyệt - đến đê hữu sông Lam | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường quy hoạch phía Tây sân thể thao huyện | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Linh (Thu) - đến ngã 3 đất bà Việt Hoá | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ góc vườn đất ông Nuôi Thoa - đến hết đất anh Cương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Hương Loan - đến giáp đường trạm điện đi ngã tư đất ông Sơn Hòa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Thừa - đến ngã 3 đường Huyện đội | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 Hội quán thôn Lam Thuỷ - đến ngã 3 đường Huyện đội | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Trung - đến hết đất ông Đảng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 4 Trạm điện - đến ngã tư đất anh Sơn Hòa | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 4 đất anh Sơn Hoà - đến ngã 4 đường Giang - Viên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường từ ngã 3 đất thầy Hội - đến hết đất ông Vượng Nhuần thôn Hồng Thịnh | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường từ ngã 3 đất ông Thái - đến giáp xã Tiên Điền | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất anh Dũng - đến cống Đồng Tìm góc đất ông Lịch | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó theo đường Giang - Viên - đến giáp xã Xuân Viên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường bê tông từ ngã 3 đất bà Sàng - đến kho xăng dầu thôn An Tiên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường đất rộng < 4 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 Trạm Thú y huyện - đến đầu ngã 3 đất chị Oanh Hồ (đường ra nghĩa địa) thôn An Tiên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất ông Nuôi (Sửu) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Báu - đến khu tái định cư lương thực thôn Hồng Nhất | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Lân - đến ngã 4 Hội quán cũ thôn An Tiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Sơn Chiên đi ra bến đò Hồng Nhất | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất anh Chương (Liệu) - đến ngã 4 hội quán cũ thôn An Tiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến ngã 4 hết đất bà Xoan | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất bà Ngại | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất bà Xoan - đến hết đất bà Lý | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất anh Hương (Luyến) - đến ngã 4 đất ông Vinh (Thể) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất ông Quế (Hoa) ra - đến tuyến đê hữu sông Lam | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất anh Giáp (Hải) - đến ngã 4 hội quán thôn Hồng Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất ông Chương thôn Hồng Khánh | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến ngã 3 đất anh Hạnh | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất chị Tâm (con bà Thanh) - đến ngã 3 hết đất nhà thờ của ông Hùng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất bà Linh - đến ngã 3 hết đất anh Thành | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Thiều - đến ngã 3 đường thôn An Tiên | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Bình - đến ngã 3 hết đất ông Quý thôn Lam Thuỷ | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Quyết - đến ngã 3 đường góc vườn chị Nhuần Tá | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 góc vườn đất bà Vân - đến ngã 3 đất ông Bính Thanh | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Hùng Nguyệt - đến đê hữu sông Lam | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường quy hoạch phía Tây sân thể thao huyện | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Linh (Thu) - đến ngã 3 đất bà Việt Hoá | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ góc vườn đất ông Nuôi Thoa - đến hết đất anh Cương | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Hương Loan - đến giáp đường trạm điện đi ngã tư đất ông Sơn Hòa | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Thừa - đến ngã 3 đường Huyện đội | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 Hội quán thôn Lam Thuỷ - đến ngã 3 đường Huyện đội | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Trung - đến hết đất ông Đảng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 4 Trạm điện - đến ngã tư đất anh Sơn Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 4 đất anh Sơn Hoà - đến ngã 4 đường Giang - Viên | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường từ ngã 3 đất thầy Hội - đến hết đất ông Vượng Nhuần thôn Hồng Thịnh | 780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường từ ngã 3 đất ông Thái - đến giáp xã Tiên Điền | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất anh Dũng - đến cống Đồng Tìm góc đất ông Lịch | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó theo đường Giang - Viên - đến giáp xã Xuân Viên | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường bê tông từ ngã 3 đất bà Sàng - đến kho xăng dầu thôn An Tiên | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường đất rộng < 4 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 Trạm Thú y huyện - đến đầu ngã 3 đất chị Oanh Hồ (đường ra nghĩa địa) thôn An Tiên | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất ông Nuôi (Sửu) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Báu - đến khu tái định cư lương thực thôn Hồng Nhất | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Lân - đến ngã 4 Hội quán cũ thôn An Tiên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất ông Sơn Chiên đi ra bến đò Hồng Nhất | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất anh Chương (Liệu) - đến ngã 4 hội quán cũ thôn An Tiên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến ngã 4 hết đất bà Xoan | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất bà Ngại | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất bà Xoan - đến hết đất bà Lý | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 4 đất anh Hương (Luyến) - đến ngã 4 đất ông Vinh (Thể) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất ông Quế (Hoa) ra - đến tuyến đê hữu sông Lam | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất anh Giáp (Hải) - đến ngã 4 hội quán thôn Hồng Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến hết đất ông Chương thôn Hồng Khánh | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó - đến ngã 3 đất anh Hạnh | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất chị Tâm (con bà Thanh) - đến ngã 3 hết đất nhà thờ của ông Hùng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất bà Linh - đến ngã 3 hết đất anh Thành | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Thiều - đến ngã 3 đường thôn An Tiên | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Bình - đến ngã 3 hết đất ông Quý thôn Lam Thuỷ | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Quyết - đến ngã 3 đường góc vườn chị Nhuần Tá | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 góc vườn đất bà Vân - đến ngã 3 đất ông Bính Thanh | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Hùng Nguyệt - đến đê hữu sông Lam | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường quy hoạch phía Tây sân thể thao huyện | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Xã Xuân Giang
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho khu vực xã Xuân Giang, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các đoạn đất ở nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định về giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Mức giá này áp dụng cho đoạn từ ngã 3 Trạm Thú y huyện đến đầu ngã 3 đất chị Oanh Hồ (đường ra nghĩa địa) thuộc thôn An Tiên. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực đất ở nông thôn của xã Xuân Giang, phản ánh sự thuận lợi về vị trí hoặc tiềm năng phát triển của đoạn đất này. Khu vực này có thể có cơ sở hạ tầng tốt hoặc có kết nối giao thông thuận tiện, làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại xã Xuân Giang. Nắm rõ giá trị của từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.