86 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Phi - đến hết đất ông Phúc Thanh |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đền xóm - đến đê biển |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn tiếp giáp đất bà Tiến Thái - đến hết đất ông Thành (Trường Thủy, Trường Thanh, Trường Hải) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ cổng chào Trường Vịnh - đến hết đất ông Tiến Thái |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tiến Thái - đến đê biển |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) - đến hết đất Hoa Sửu (thôn Trường Vịnh) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất Thu Sơn - đến hết đất Lâm Lân (thôn Trường Quý, Trường Châu) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Lâm Lân - đến hết đất Hạnh Hùng (thôn Trường Châu) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất anh Ca - đến hết đất Vơn Hiền (Thôn Trường Châu, Trường Quý, Lộc Hạnh ) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Tiếp đó - đến hết đất Hải Linh (thôn Lộc Hạnh) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Hải Linh - đến hết đất Lục Hạnh (thôn Lộc Hạnh, Hợp Phúc) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Linh Ngụ - đến đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) thôn Lộc Hạnh. |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Hai tuyến đường chống biến đổi khí hậu |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Nhuần lên đường ĐT 546 (Thôn Lộc Hạnh) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Dục - đến hết đất bà Nguyệt Cát (Thôn Lộc Hạnh, Trường Tỉnh) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Tuấn Lan - đến hết đất ông Ngọc Mai (thôn Trường Hoa). |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất anh Toan - đến hết đất bà Minh (thôn Lộc Hạnh, Hợp Phúc). |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Hùng - đến hết khu tái định cư (thôn Trường Thanh) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến hết khu tái định cư (thôn Trường Thanh) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đường trục xã 02 - đến hết khu dân cư nông thôn mới Trường Thanh, Trường Vịnh, Trường Hải (đường quy hoạch mới) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ cây Lổ Lá thôn Lĩnh Thành - đến Kỳ làng Sang (giáp đất Xuân Trường) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối ≥ 4 m còn lại |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối < 4 m còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường đất < 4 m |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Phi - đến hết đất ông Phúc Thanh |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đền xóm - đến đê biển |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn tiếp giáp đất bà Tiến Thái - đến hết đất ông Thành (Trường Thủy, Trường Thanh, Trường Hải) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ cổng chào Trường Vịnh - đến hết đất ông Tiến Thái |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tiến Thái - đến đê biển |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) - đến hết đất Hoa Sửu (thôn Trường Vịnh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất Thu Sơn - đến hết đất Lâm Lân (thôn Trường Quý, Trường Châu) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Lâm Lân - đến hết đất Hạnh Hùng (thôn Trường Châu) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất anh Ca - đến hết đất Vơn Hiền (Thôn Trường Châu, Trường Quý, Lộc Hạnh ) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Tiếp đó - đến hết đất Hải Linh (thôn Lộc Hạnh) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Hải Linh - đến hết đất Lục Hạnh (thôn Lộc Hạnh, Hợp Phúc) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Linh Ngụ - đến đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) thôn Lộc Hạnh. |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Hai tuyến đường chống biến đổi khí hậu |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Nhuần lên đường ĐT 546 (Thôn Lộc Hạnh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Dục - đến hết đất bà Nguyệt Cát (Thôn Lộc Hạnh, Trường Tỉnh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Tuấn Lan - đến hết đất ông Ngọc Mai (thôn Trường Hoa). |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất anh Toan - đến hết đất bà Minh (thôn Lộc Hạnh, Hợp Phúc). |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Hùng - đến hết khu tái định cư (thôn Trường Thanh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến hết khu tái định cư (thôn Trường Thanh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đường trục xã 02 - đến hết khu dân cư nông thôn mới Trường Thanh, Trường Vịnh, Trường Hải (đường quy hoạch mới) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ cây Lổ Lá thôn Lĩnh Thành - đến Kỳ làng Sang (giáp đất Xuân Trường) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối ≥ 4 m còn lại |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối < 4 m còn lại |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường đất < 4 m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Phi - đến hết đất ông Phúc Thanh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đền xóm - đến đê biển |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn tiếp giáp đất bà Tiến Thái - đến hết đất ông Thành (Trường Thủy, Trường Thanh, Trường Hải) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ cổng chào Trường Vịnh - đến hết đất ông Tiến Thái |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tiến Thái - đến đê biển |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) - đến hết đất Hoa Sửu (thôn Trường Vịnh) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất Thu Sơn - đến hết đất Lâm Lân (thôn Trường Quý, Trường Châu) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Lâm Lân - đến hết đất Hạnh Hùng (thôn Trường Châu) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất anh Ca - đến hết đất Vơn Hiền (Thôn Trường Châu, Trường Quý, Lộc Hạnh ) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Tiếp đó - đến hết đất Hải Linh (thôn Lộc Hạnh) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Hải Linh - đến hết đất Lục Hạnh (thôn Lộc Hạnh, Hợp Phúc) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Từ tiếp giáp đất Linh Ngụ - đến đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) thôn Lộc Hạnh. |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Hai tuyến đường chống biến đổi khí hậu |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Nhuần lên đường ĐT 546 (Thôn Lộc Hạnh) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Dục - đến hết đất bà Nguyệt Cát (Thôn Lộc Hạnh, Trường Tỉnh) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Tuấn Lan - đến hết đất ông Ngọc Mai (thôn Trường Hoa). |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất anh Toan - đến hết đất bà Minh (thôn Lộc Hạnh, Hợp Phúc). |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đất ông Hùng - đến hết khu tái định cư (thôn Trường Thanh) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến hết khu tái định cư (thôn Trường Thanh) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ đường trục xã 02 - đến hết khu dân cư nông thôn mới Trường Thanh, Trường Vịnh, Trường Hải (đường quy hoạch mới) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Đoạn từ cây Lổ Lá thôn Lĩnh Thành - đến Kỳ làng Sang (giáp đất Xuân Trường) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối ≥ 4 m còn lại |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối < 4 m còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
Các tuyến đường đất < 4 m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
|
53.200
|
50.600
|
48.200
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
168 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
|
53.200
|
50.600
|
48.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
169 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
|
58.500
|
55.700
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
170 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Đan Trường |
|
27.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |