15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7301 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Vân Từ Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ 1.041.000 935.000 772.000 724.000 - Đất TM-DV
7302 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn đường Quang Trung Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng 3.465.000 2.704.000 2.138.000 1.998.000 - Đất TM-DV
7303 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn qua xã Văn Nhân từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân 2.427.000 2.128.000 1.752.000 1.639.000 - Đất TM-DV
7304 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường Hồng Minh đi Tri Trung từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung 1.850.000 1.642.000 1.354.000 1.268.000 - Đất TM-DV
7305 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên (địa phận xã Phúc Tiến) 3.465.000 2.704.000 2.092.000 1.963.000 - Đất TM-DV
7306 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường Bạch Hạ Minh Tân (trên địa phận xã Bạch Hạ) từ đê sông Lương - đến giáp xã Minh Tân 1.041.000 935.000 772.000 724.000 - Đất TM-DV
7307 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường tránh liên xã Đại Thắng – Văn Hoàng Từ đường vào cụm công nghiệp làng nghề Đại Thắng - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Đại Thắng 1.155.000 1.040.000 858.000 805.000 - Đất TM-DV
7308 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường trục xã Quang Lãng Nối từ tỉnh lộ 428 đi qua UBND xã Quang Lãng đến khu dân cư thôn Mai Xá 1.041.000 935.000 772.000 724.000 - Đất TM-DV
7309 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến 3.675.000 2.775.000 2.117.000 1.764.000 - Đất SX-KD
7310 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến 2.450.000 1.886.000 1.458.000 1.223.000 - Đất SX-KD
7311 Huyện Phú Xuyên Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến giáp xã Sơn Hà 2.275.000 1.751.000 1.420.000 1.201.000 - Đất SX-KD
7312 Huyện Phú Xuyên Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến sân vận động 2.720.000 2.081.000 1.697.000 1.567.000 - Đất SX-KD
7313 Huyện Phú Xuyên Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến Cầu Chui Cao tốc 2.720.000 2.081.000 1.697.000 1.567.000 - Đất SX-KD
7314 Huyện Phú Xuyên Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên từ giáp QL 1A - đến cổng Bệnh viện 2.720.000 2.081.000 1.697.000 1.567.000 - Đất SX-KD
7315 Huyện Phú Xuyên Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên 1.750.000 1.365.000 1.142.000 1.058.000 - Đất SX-KD
7316 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Thị trấn Phú Minh từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng 2.800.000 2.143.000 1.747.000 1.613.000 - Đất SX-KD
7317 Huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Minh Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân 2.188.000 1.706.000 1.366.000 1.282.000 - Đất SX-KD
7318 Huyện Phú Xuyên Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh 2.188.000 1.706.000 1.366.000 1.282.000 - Đất SX-KD
7319 Huyện Phú Xuyên Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh 2.188.000 1.706.000 1.366.000 1.282.000 - Đất SX-KD
7320 Huyện Phú Xuyên Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh 2.188.000 1.706.000 1.366.000 1.282.000 - Đất SX-KD
7321 Huyện Phú Xuyên Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh 2.188.000 1.706.000 1.366.000 1.282.000 - Đất SX-KD
7322 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên 3.750.000 2.850.000 2.340.000 2.160.000 - Đất SX-KD
7323 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên 2.813.000 2.166.000 1.756.000 1.648.000 - Đất SX-KD
7324 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ 2.813.000 2.166.000 1.756.000 1.648.000 - Đất SX-KD
7325 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7326 Huyện Phú Xuyên Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7327 Huyện Phú Xuyên Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên 1.875.000 1.500.000 1.224.000 1.134.000 - Đất SX-KD
7328 Huyện Phú Xuyên Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7329 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Phượng Dực Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7330 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Hồng Minh Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc 1.875.000 1.500.000 1.224.000 1.134.000 - Đất SX-KD
7331 Huyện Phú Xuyên Đường 429 - Đoạn xã Phú Túc Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa 1.619.000 1.295.000 1.057.000 979.000 - Đất SX-KD
7332 Huyện Phú Xuyên Đường 428 a - Đoạn xã Phú Yên từ Cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa 1.875.000 1.500.000 1.224.000 1.134.000 - Đất SX-KD
7333 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Phúc Tiến Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7334 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Tri Thủy Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân 1.406.000 1.149.000 900.000 856.000 - Đất SX-KD
7335 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Quang Lãng Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7336 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân 938.000 844.000 720.000 676.000 - Đất SX-KD
7337 Huyện Phú Xuyên Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam 781.000 704.000 600.000 563.000 - Đất SX-KD
7338 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến 1.643.000 1.440.000 1.225.000 1.146.000 - Đất SX-KD
7339 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7340 Huyện Phú Xuyên Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428 704.000 633.000 540.000 506.000 - Đất SX-KD
7341 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Đại Thắng Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7342 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phượng Dực Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phương Dực 938.000 844.000 720.000 676.000 - Đất SX-KD
7343 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Văn Hoàng Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ 781.000 704.000 600.000 563.000 - Đất SX-KD
7344 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7345 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7346 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7347 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Tân Dân Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ 1.094.000 973.000 828.000 776.000 - Đất SX-KD
7348 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Chuyên Mỹ Từ Cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng 781.000 704.000 600.000 563.000 - Đất SX-KD
7349 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Hoàng Long Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc 938.000 844.000 720.000 676.000 - Đất SX-KD
7350 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phú Túc Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 938.000 844.000 720.000 676.000 - Đất SX-KD
7351 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Phúc Tiến Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7352 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Khai Thái Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng 704.000 633.000 540.000 506.000 - Đất SX-KD
7353 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn xã Vân Từ Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ 704.000 633.000 540.000 506.000 - Đất SX-KD
7354 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn đường Quang Trung Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng 2.344.000 1.829.000 1.495.000 1.398.000 - Đất SX-KD
7355 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đoạn qua xã Văn Nhân từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân 1.643.000 1.440.000 1.225.000 1.146.000 - Đất SX-KD
7356 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường Hồng Minh đi Tri Trung từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung 1.251.000 1.111.000 947.000 887.000 - Đất SX-KD
7357 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên (địa phận xã Phúc Tiến) 2.344.000 1.829.000 1.463.000 1.373.000 - Đất SX-KD
7358 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường Bạch Hạ Minh Tân (trên địa phận xã Bạch Hạ) từ đê sông Lương - đến giáp xã Minh Tân 704.000 633.000 540.000 506.000 - Đất SX-KD
7359 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường tránh liên xã Đại Thắng – Văn Hoàng Từ đường vào cụm công nghiệp làng nghề Đại Thắng - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Đại Thắng 781.000 704.000 600.000 563.000 - Đất SX-KD
7360 Huyện Phú Xuyên Đường liên xã - Đường trục xã Quang Lãng Nối từ tỉnh lộ 428 đi qua UBND xã Quang Lãng đến khu dân cư thôn Mai Xá 704.000 633.000 540.000 506.000 - Đất SX-KD
7361 Huyện Phú Xuyên Đất trồng lúa nước - Huyện Phú Xuyên Toàn huyện 155.000 - - - - Đất trồng lúa
7362 Huyện Phú Xuyên Huyện Phú Xuyên Toàn huyện 155.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7363 Huyện Phú Xuyên Huyện Phú Xuyên Toàn huyện 182.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7364 Huyện Phú Xuyên Huyện Phú Xuyên Toàn huyện 155.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
7365 Huyện Quốc Oai Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai 21.175.000 14.823.000 11.550.000 10.588.000 - Đất ở
7366 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai 19.924.000 14.345.000 9.962.000 8.875.000 - Đất ở
7367 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ 16.129.000 11.935.000 9.384.000 8.651.000 - Đất ở
7368 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai 15.400.000 11.242.000 8.820.000 8.120.000 - Đất ở
7369 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất 18.975.000 13.662.000 10.695.000 9.833.000 - Đất ở
7370 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn 16.500.000 11.880.000 9.300.000 8.550.000 - Đất ở
7371 Huyện Quốc Oai Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai 20.873.000 14.819.000 11.575.000 10.626.000 - Đất ở
7372 Huyện Quốc Oai Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp xã Đồng Quang - đến Cống Cầu Hà 20.873.000 14.819.000 11.575.000 10.626.000 - Đất ở
7373 Huyện Quốc Oai Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai Đoạn từ Cống Cầu Hà - đến giáp Đại Lộ Thăng Long 17.710.000 12.928.000 10.143.000 9.338.000 - Đất ở
7374 Huyện Quốc Oai Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - thị trấn Quốc Oai 18.343.000 13.207.000 10.339.000 9.505.000 - Đất ở
7375 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai 20.570.000 14.605.000 11.407.000 10.472.000 - Đất ở
7376 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai 16.638.000 12.145.000 9.529.000 8.773.000 - Đất ở
7377 Huyện Quốc Oai Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai 12.966.000 9.854.000 7.780.000 7.190.000 - Đất ở
7378 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai 6.958.000 5.496.000 4.364.000 4.048.000 - Đất ở
7379 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7380 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7381 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát 7.563.000 5.974.000 4.744.000 4.400.000 - Đất ở
7382 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7383 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) 7.865.000 6.213.000 4.934.000 4.576.000 - Đất ở
7384 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 12.403.000 9.426.000 7.442.000 6.878.000 - Đất ở
7385 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai 16.940.000 12.366.000 9.702.000 8.932.000 - Đất ở
7386 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai 16.638.000 12.145.000 9.529.000 8.773.000 - Đất ở
7387 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) 10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
7388 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương 13.860.000 10.395.000 8.190.000 7.560.000 - Đất ở
7389 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường trong đê 12.628.000 9.597.000 7.577.000 7.003.000 - Đất ở
7390 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường ngoài đê 11.275.000 8.569.000 6.765.000 6.253.000 - Đất ở
7391 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường trong đê 12.628.000 9.597.000 7.577.000 7.003.000 - Đất ở
7392 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường ngoài đê 11.275.000 8.569.000 6.765.000 6.253.000 - Đất ở
7393 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai 16.500.000 12.045.000 9.450.000 8.700.000 - Đất ở
7394 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) 12.628.000 9.597.000 7.577.000 7.003.000 - Đất ở
7395 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống 10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
7396 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Ngã 3 Cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) 8.932.000 6.967.000 5.522.000 5.116.000 - Đất ở
7397 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) 6.776.000 5.421.000 4.312.000 4.004.000 - Đất ở
7398 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến Cây xăng Sài Khê 8.932.000 6.967.000 5.522.000 5.116.000 - Đất ở
7399 Huyện Quốc Oai Đường 422 (đường 79 cũ) Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 7.700.000 6.083.000 4.830.000 4.480.000 - Đất ở
7400 Huyện Quốc Oai Đường 423 Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở