7301 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 |
|
1.095.000
|
928.000
|
816.000
|
773.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7302 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7303 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7304 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7305 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7306 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7307 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7308 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7309 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7310 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7311 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7312 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7313 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7314 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7315 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7316 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7317 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7318 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7319 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7320 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7321 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7322 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7323 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã An Phú
|
987.000
|
816.000
|
714.000
|
674.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7324 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7325 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 430 |
Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
944.000
|
790.000
|
693.000
|
655.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7326 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7327 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 |
Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến
|
858.000
|
727.000
|
639.000
|
605.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7328 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7329 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 424 |
Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7330 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7331 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh
|
768.000
|
660.000
|
581.000
|
551.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7332 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú |
Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7333 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
636.000
|
572.000
|
508.000
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7334 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
578.000
|
520.000
|
462.000
|
433.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7335 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường trong đê
|
636.000
|
572.000
|
508.000
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7336 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến |
Đoạn đường ngoài đê
|
578.000
|
520.000
|
462.000
|
433.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7337 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường An Mỹ - Đồng Tâm |
Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7338 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7339 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7340 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7341 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
626.000
|
563.000
|
501.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7342 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7343 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7344 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường trong đê
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7345 |
Huyện Mỹ Đức |
Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy |
Đoạn đường ngoài đê
|
626.000
|
563.000
|
501.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7346 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến: |
Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7347 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 425 |
Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7348 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7349 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá
|
657.000
|
591.000
|
526.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7350 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7351 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường 419 đi xã Đồng Tâm |
Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm
|
1.030.000
|
862.000
|
756.000
|
715.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7352 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7353 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7354 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7355 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Tam Chúc - Khả Phong |
Đoạn qua xã Hương Sơn
|
686.000
|
589.000
|
519.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7356 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường giao thông liên xã Hồng Sơn |
Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng
|
626.000
|
563.000
|
501.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7357 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 |
|
815.000
|
691.000
|
607.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7358 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7359 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7360 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7361 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7362 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7363 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7364 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7365 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7366 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7367 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7368 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7369 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7370 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7371 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7372 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7373 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7374 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7375 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7376 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7377 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7378 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7379 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
7380 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
56.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
7381 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7382 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
56.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7383 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7384 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
54.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7385 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7386 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7387 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7388 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7389 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7390 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7391 |
Huyện Mỹ Đức |
Miền núi: xã An Phú |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7392 |
Huyện Mỹ Đức |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7393 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7394 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ
|
5.520.000
|
4.085.000
|
3.533.000
|
3.257.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7395 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.610.000
|
1.495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7396 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch |
|
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7397 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7398 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7399 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7400 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch |
Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.450.000
|
2.691.000
|
2.346.000
|
2.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |