| 7301 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Vân Từ |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
1.041.000
|
935.000
|
772.000
|
724.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7302 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn đường Quang Trung |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
3.465.000
|
2.704.000
|
2.138.000
|
1.998.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7303 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn qua xã Văn Nhân |
từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
2.427.000
|
2.128.000
|
1.752.000
|
1.639.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7304 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường Hồng Minh đi Tri Trung |
từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.850.000
|
1.642.000
|
1.354.000
|
1.268.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7305 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên (địa phận xã Phúc Tiến) |
|
3.465.000
|
2.704.000
|
2.092.000
|
1.963.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7306 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường Bạch Hạ Minh Tân (trên địa phận xã Bạch Hạ) |
từ đê sông Lương - đến giáp xã Minh Tân
|
1.041.000
|
935.000
|
772.000
|
724.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7307 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường tránh liên xã Đại Thắng – Văn Hoàng |
Từ đường vào cụm công nghiệp làng nghề Đại Thắng - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Đại Thắng
|
1.155.000
|
1.040.000
|
858.000
|
805.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7308 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường trục xã Quang Lãng |
Nối từ tỉnh lộ 428 đi qua UBND xã Quang Lãng đến khu dân cư thôn Mai Xá
|
1.041.000
|
935.000
|
772.000
|
724.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7309 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
3.675.000
|
2.775.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7310 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tàu Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
2.450.000
|
1.886.000
|
1.458.000
|
1.223.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7311 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên |
từ giáp QL 1A - đến giáp xã Sơn Hà
|
2.275.000
|
1.751.000
|
1.420.000
|
1.201.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7312 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên |
từ giáp QL 1A - đến sân vận động
|
2.720.000
|
2.081.000
|
1.697.000
|
1.567.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7313 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên |
từ giáp QL 1A - đến Cầu Chui Cao tốc
|
2.720.000
|
2.081.000
|
1.697.000
|
1.567.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7314 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên |
từ giáp QL 1A - đến cổng Bệnh viện
|
2.720.000
|
2.081.000
|
1.697.000
|
1.567.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7315 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên |
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.142.000
|
1.058.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7316 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Thị trấn Phú Minh |
từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng
|
2.800.000
|
2.143.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7317 |
Huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Minh |
Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân
|
2.188.000
|
1.706.000
|
1.366.000
|
1.282.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7318 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
2.188.000
|
1.706.000
|
1.366.000
|
1.282.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7319 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
2.188.000
|
1.706.000
|
1.366.000
|
1.282.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7320 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh |
|
2.188.000
|
1.706.000
|
1.366.000
|
1.282.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7321 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh |
|
2.188.000
|
1.706.000
|
1.366.000
|
1.282.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7322 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
3.750.000
|
2.850.000
|
2.340.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7323 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
2.813.000
|
2.166.000
|
1.756.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7324 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
2.813.000
|
2.166.000
|
1.756.000
|
1.648.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7325 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7326 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7327 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
1.875.000
|
1.500.000
|
1.224.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7328 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc |
từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7329 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Đoạn xã Phượng Dực |
Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7330 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Đoạn xã Hồng Minh |
Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc
|
1.875.000
|
1.500.000
|
1.224.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7331 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Đoạn xã Phú Túc |
Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa
|
1.619.000
|
1.295.000
|
1.057.000
|
979.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7332 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 428 a - Đoạn xã Phú Yên |
từ Cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa
|
1.875.000
|
1.500.000
|
1.224.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7333 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 428 b - Đoạn xã Phúc Tiến |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7334 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 428 b - Đoạn xã Tri Thủy |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân
|
1.406.000
|
1.149.000
|
900.000
|
856.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7335 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 428 b - Đoạn xã Quang Lãng |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7336 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân
|
938.000
|
844.000
|
720.000
|
676.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7337 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 428 b - Đoạn xã Minh Tân |
Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam
|
781.000
|
704.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7338 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường trục phát triển kinh tế phía Đông |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến
|
1.643.000
|
1.440.000
|
1.225.000
|
1.146.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7339 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường trục phát triển kinh tế phía Đông |
Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7340 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường trục phát triển kinh tế phía Đông |
Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428
|
704.000
|
633.000
|
540.000
|
506.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7341 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Đại Thắng |
Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7342 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Phượng Dực |
Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phương Dực
|
938.000
|
844.000
|
720.000
|
676.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7343 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Văn Hoàng |
Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ
|
781.000
|
704.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7344 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú |
Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7345 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái |
Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7346 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân |
Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7347 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Tân Dân |
Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ
|
1.094.000
|
973.000
|
828.000
|
776.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7348 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Chuyên Mỹ |
Từ Cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng
|
781.000
|
704.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7349 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Hoàng Long |
Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc
|
938.000
|
844.000
|
720.000
|
676.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7350 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Phú Túc |
Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429
|
938.000
|
844.000
|
720.000
|
676.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7351 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Phúc Tiến |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7352 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Khai Thái |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng
|
704.000
|
633.000
|
540.000
|
506.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7353 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn xã Vân Từ |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
704.000
|
633.000
|
540.000
|
506.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7354 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn đường Quang Trung |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.495.000
|
1.398.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7355 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đoạn qua xã Văn Nhân |
từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
1.643.000
|
1.440.000
|
1.225.000
|
1.146.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7356 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường Hồng Minh đi Tri Trung |
từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.251.000
|
1.111.000
|
947.000
|
887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7357 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên (địa phận xã Phúc Tiến) |
|
2.344.000
|
1.829.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7358 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường Bạch Hạ Minh Tân (trên địa phận xã Bạch Hạ) |
từ đê sông Lương - đến giáp xã Minh Tân
|
704.000
|
633.000
|
540.000
|
506.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7359 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường tránh liên xã Đại Thắng – Văn Hoàng |
Từ đường vào cụm công nghiệp làng nghề Đại Thắng - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Đại Thắng
|
781.000
|
704.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7360 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường liên xã - Đường trục xã Quang Lãng |
Nối từ tỉnh lộ 428 đi qua UBND xã Quang Lãng đến khu dân cư thôn Mai Xá
|
704.000
|
633.000
|
540.000
|
506.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7361 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất trồng lúa nước - Huyện Phú Xuyên |
Toàn huyện
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7362 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên |
Toàn huyện
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7363 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên |
Toàn huyện
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7364 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên |
Toàn huyện
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7365 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
21.175.000
|
14.823.000
|
11.550.000
|
10.588.000
|
-
|
Đất ở |
| 7366 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai
|
19.924.000
|
14.345.000
|
9.962.000
|
8.875.000
|
-
|
Đất ở |
| 7367 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 7368 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai
|
15.400.000
|
11.242.000
|
8.820.000
|
8.120.000
|
-
|
Đất ở |
| 7369 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất
|
18.975.000
|
13.662.000
|
10.695.000
|
9.833.000
|
-
|
Đất ở |
| 7370 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn
|
16.500.000
|
11.880.000
|
9.300.000
|
8.550.000
|
-
|
Đất ở |
| 7371 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
20.873.000
|
14.819.000
|
11.575.000
|
10.626.000
|
-
|
Đất ở |
| 7372 |
Huyện Quốc Oai |
Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang - đến Cống Cầu Hà
|
20.873.000
|
14.819.000
|
11.575.000
|
10.626.000
|
-
|
Đất ở |
| 7373 |
Huyện Quốc Oai |
Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ Cống Cầu Hà - đến giáp Đại Lộ Thăng Long
|
17.710.000
|
12.928.000
|
10.143.000
|
9.338.000
|
-
|
Đất ở |
| 7374 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - thị trấn Quốc Oai |
|
18.343.000
|
13.207.000
|
10.339.000
|
9.505.000
|
-
|
Đất ở |
| 7375 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai
|
20.570.000
|
14.605.000
|
11.407.000
|
10.472.000
|
-
|
Đất ở |
| 7376 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai
|
16.638.000
|
12.145.000
|
9.529.000
|
8.773.000
|
-
|
Đất ở |
| 7377 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai
|
12.966.000
|
9.854.000
|
7.780.000
|
7.190.000
|
-
|
Đất ở |
| 7378 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai
|
6.958.000
|
5.496.000
|
4.364.000
|
4.048.000
|
-
|
Đất ở |
| 7379 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7380 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7381 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát
|
7.563.000
|
5.974.000
|
4.744.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở |
| 7382 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7383 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)
|
7.865.000
|
6.213.000
|
4.934.000
|
4.576.000
|
-
|
Đất ở |
| 7384 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
12.403.000
|
9.426.000
|
7.442.000
|
6.878.000
|
-
|
Đất ở |
| 7385 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai
|
16.940.000
|
12.366.000
|
9.702.000
|
8.932.000
|
-
|
Đất ở |
| 7386 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai
|
16.638.000
|
12.145.000
|
9.529.000
|
8.773.000
|
-
|
Đất ở |
| 7387 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ)
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
| 7388 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương
|
13.860.000
|
10.395.000
|
8.190.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở |
| 7389 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường trong đê
|
12.628.000
|
9.597.000
|
7.577.000
|
7.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 7390 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường ngoài đê
|
11.275.000
|
8.569.000
|
6.765.000
|
6.253.000
|
-
|
Đất ở |
| 7391 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường trong đê
|
12.628.000
|
9.597.000
|
7.577.000
|
7.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 7392 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường ngoài đê
|
11.275.000
|
8.569.000
|
6.765.000
|
6.253.000
|
-
|
Đất ở |
| 7393 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai
|
16.500.000
|
12.045.000
|
9.450.000
|
8.700.000
|
-
|
Đất ở |
| 7394 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)
|
12.628.000
|
9.597.000
|
7.577.000
|
7.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 7395 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
| 7396 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Ngã 3 Cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)
|
8.932.000
|
6.967.000
|
5.522.000
|
5.116.000
|
-
|
Đất ở |
| 7397 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)
|
6.776.000
|
5.421.000
|
4.312.000
|
4.004.000
|
-
|
Đất ở |
| 7398 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến Cây xăng Sài Khê
|
8.932.000
|
6.967.000
|
5.522.000
|
5.116.000
|
-
|
Đất ở |
| 7399 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
7.700.000
|
6.083.000
|
4.830.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất ở |
| 7400 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |