Bảng giá đất Tại Thị trấn Quốc Oai Huyện Quốc Oai Hà Nội
26
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai | 19.924.000 | 14.345.000 | 9.962.000 | 8.875.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 16.129.000 | 11.935.000 | 9.384.000 | 8.651.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 15.400.000 | 11.242.000 | 8.820.000 | 8.120.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 18.975.000 | 13.662.000 | 10.695.000 | 9.833.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 16.500.000 | 11.880.000 | 9.300.000 | 8.550.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai | 7.952.000 | 5.806.000 | 4.312.000 | 3.772.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 6.492.000 | 4.901.000 | 3.918.000 | 3.497.000 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 6.132.000 | 4.558.000 | 3.471.000 | 3.054.000 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 7.573.000 | 5.529.000 | 4.107.000 | 3.591.000 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 6.586.000 | 4.808.000 | 3.571.000 | 3.123.000 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai | 5.145.000 | 3.756.000 | 2.884.000 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 4.200.000 | 3.171.000 | 2.621.000 | 2.339.000 | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 4.563.000 | 3.393.000 | 2.670.000 | 2.350.000 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 4.900.000 | 3.578.000 | 2.747.000 | 2.402.000 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 4.900.000 | 3.578.000 | 2.747.000 | 2.402.000 | - | Đất SX-KD |