Bảng giá đất Tại Thị trấn Quốc Oai Huyện Quốc Oai Hà Nội
4
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai | 19.924.000 | 14.345.000 | 9.962.000 | 8.875.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 16.129.000 | 11.935.000 | 9.384.000 | 8.651.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 15.400.000 | 11.242.000 | 8.820.000 | 8.120.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 18.975.000 | 13.662.000 | 10.695.000 | 9.833.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 16.500.000 | 11.880.000 | 9.300.000 | 8.550.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai | 7.952.000 | 5.806.000 | 4.312.000 | 3.772.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 6.492.000 | 4.901.000 | 3.918.000 | 3.497.000 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 6.132.000 | 4.558.000 | 3.471.000 | 3.054.000 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 7.573.000 | 5.529.000 | 4.107.000 | 3.591.000 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 6.586.000 | 4.808.000 | 3.571.000 | 3.123.000 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai | 5.145.000 | 3.756.000 | 2.884.000 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 4.200.000 | 3.171.000 | 2.621.000 | 2.339.000 | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 4.563.000 | 3.393.000 | 2.670.000 | 2.350.000 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 4.900.000 | 3.578.000 | 2.747.000 | 2.402.000 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 4.900.000 | 3.578.000 | 2.747.000 | 2.402.000 | - | Đất SX-KD |