Bảng giá đất Tại Đường trục phát triển kinh tế phía Đông Huyện Phú Xuyên Hà Nội
7
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến | 6.353.000 | 5.082.000 | 4.043.000 | 3.754.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái | 4.235.000 | 3.430.000 | 2.734.000 | 2.541.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428 | 2.723.000 | 2.232.000 | 1.782.000 | 1.658.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến | 2.427.000 | 2.128.000 | 1.752.000 | 1.639.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái | 1.617.000 | 1.437.000 | 1.184.000 | 1.110.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428 | 1.041.000 | 935.000 | 772.000 | 724.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 429 - đến hết địa phận xã Nam Tiến | 1.643.000 | 1.440.000 | 1.225.000 | 1.146.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ giáp xã Nam Tiến - đến hết địa phận xã Khai Thái | 1.094.000 | 973.000 | 828.000 | 776.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Huyện Phú Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế phía Đông | Từ giáp xã Khai Thái - đến ngã ba giao cắt đường tỉnh lộ 428 | 704.000 | 633.000 | 540.000 | 506.000 | - | Đất SX-KD |