Bảng giá đất Tại Đường địa phương Huyện Quốc Oai Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 6.958.000 | 5.496.000 | 4.364.000 | 4.048.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 7.563.000 | 5.974.000 | 4.744.000 | 4.400.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 7.865.000 | 6.213.000 | 4.934.000 | 4.576.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 12.403.000 | 9.426.000 | 7.442.000 | 6.878.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 16.940.000 | 12.366.000 | 9.702.000 | 8.932.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 16.638.000 | 12.145.000 | 9.529.000 | 8.773.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) | 10.780.000 | 8.301.000 | 6.566.000 | 6.076.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 13.860.000 | 10.395.000 | 8.190.000 | 7.560.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 2.717.000 | 2.211.000 | 1.640.000 | 1.539.000 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 2.954.000 | 2.404.000 | 1.783.000 | 1.673.000 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 3.105.000 | 2.484.000 | 1.873.000 | 1.759.000 | - | Đất TM-DV |
20 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 4.916.000 | 3.750.000 | 2.967.000 | 2.738.000 | - | Đất TM-DV |
21 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 6.745.000 | 5.014.000 | 3.818.000 | 3.359.000 | - | Đất TM-DV |
22 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 5.951.000 | 4.463.000 | 3.592.000 | 3.315.000 | - | Đất TM-DV |
23 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) | 4.215.000 | 3.238.000 | 2.544.000 | 2.349.000 | - | Đất TM-DV |
24 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 5.493.000 | 4.135.000 | 3.266.000 | 3.011.000 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
26 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
27 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 1.838.000 | 1.496.000 | 1.147.000 | 1.076.000 | - | Đất SX-KD |
28 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
29 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
30 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 1.998.000 | 1.626.000 | 1.247.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD |
31 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
32 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.310.000 | 1.230.000 | - | Đất SX-KD |
33 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 3.325.000 | 2.536.000 | 2.075.000 | 1.915.000 | - | Đất SX-KD |
34 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 4.563.000 | 3.393.000 | 2.670.000 | 2.350.000 | - | Đất SX-KD |
35 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 4.025.000 | 3.019.000 | 2.512.000 | 2.318.000 | - | Đất SX-KD |
36 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) | 2.800.000 | 2.151.000 | 1.747.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD |
37 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 3.650.000 | 2.748.000 | 2.243.000 | 2.068.000 | - | Đất SX-KD |
38 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
39 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |