40 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai |
6.958.000
|
5.496.000
|
4.364.000
|
4.048.000
|
-
|
Đất ở |
41 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
42 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
43 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát |
7.563.000
|
5.974.000
|
4.744.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở |
44 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
45 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) |
7.865.000
|
6.213.000
|
4.934.000
|
4.576.000
|
-
|
Đất ở |
46 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát |
12.403.000
|
9.426.000
|
7.442.000
|
6.878.000
|
-
|
Đất ở |
47 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai |
16.940.000
|
12.366.000
|
9.702.000
|
8.932.000
|
-
|
Đất ở |
48 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai |
16.638.000
|
12.145.000
|
9.529.000
|
8.773.000
|
-
|
Đất ở |
49 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
50 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương |
13.860.000
|
10.395.000
|
8.190.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở |
51 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
52 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa |
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
53 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai |
2.717.000
|
2.211.000
|
1.640.000
|
1.539.000
|
-
|
Đất TM-DV |
54 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên |
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
55 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm |
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
56 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát |
2.954.000
|
2.404.000
|
1.783.000
|
1.673.000
|
-
|
Đất TM-DV |
57 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu |
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
58 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) |
3.105.000
|
2.484.000
|
1.873.000
|
1.759.000
|
-
|
Đất TM-DV |
59 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát |
4.916.000
|
3.750.000
|
2.967.000
|
2.738.000
|
-
|
Đất TM-DV |
60 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai |
6.745.000
|
5.014.000
|
3.818.000
|
3.359.000
|
-
|
Đất TM-DV |
61 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai |
5.951.000
|
4.463.000
|
3.592.000
|
3.315.000
|
-
|
Đất TM-DV |
62 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
4.215.000
|
3.238.000
|
2.544.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV |
63 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương |
5.493.000
|
4.135.000
|
3.266.000
|
3.011.000
|
-
|
Đất TM-DV |
64 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch |
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
65 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa |
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
66 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai |
1.838.000
|
1.496.000
|
1.147.000
|
1.076.000
|
-
|
Đất SX-KD |
67 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên |
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
68 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm |
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
69 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát |
1.998.000
|
1.626.000
|
1.247.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD |
70 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu |
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
71 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
72 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát |
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
73 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai |
4.563.000
|
3.393.000
|
2.670.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD |
74 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai |
4.025.000
|
3.019.000
|
2.512.000
|
2.318.000
|
-
|
Đất SX-KD |
75 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
2.800.000
|
2.151.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
76 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương |
3.650.000
|
2.748.000
|
2.243.000
|
2.068.000
|
-
|
Đất SX-KD |
77 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch |
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
78 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa |
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |