Bảng giá đất Tại Đường địa phương Huyện Quốc Oai Hà Nội
13
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 6.958.000 | 5.496.000 | 4.364.000 | 4.048.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 7.563.000 | 5.974.000 | 4.744.000 | 4.400.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 7.865.000 | 6.213.000 | 4.934.000 | 4.576.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 12.403.000 | 9.426.000 | 7.442.000 | 6.878.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 16.940.000 | 12.366.000 | 9.702.000 | 8.932.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 16.638.000 | 12.145.000 | 9.529.000 | 8.773.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) | 10.780.000 | 8.301.000 | 6.566.000 | 6.076.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 13.860.000 | 10.395.000 | 8.190.000 | 7.560.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 2.717.000 | 2.211.000 | 1.640.000 | 1.539.000 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 2.954.000 | 2.404.000 | 1.783.000 | 1.673.000 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 3.105.000 | 2.484.000 | 1.873.000 | 1.759.000 | - | Đất TM-DV |
20 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 4.916.000 | 3.750.000 | 2.967.000 | 2.738.000 | - | Đất TM-DV |
21 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 6.745.000 | 5.014.000 | 3.818.000 | 3.359.000 | - | Đất TM-DV |
22 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 5.951.000 | 4.463.000 | 3.592.000 | 3.315.000 | - | Đất TM-DV |
23 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) | 4.215.000 | 3.238.000 | 2.544.000 | 2.349.000 | - | Đất TM-DV |
24 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 5.493.000 | 4.135.000 | 3.266.000 | 3.011.000 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
26 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 4.209.000 | 3.428.000 | 2.542.000 | 2.385.000 | - | Đất TM-DV |
27 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 1.838.000 | 1.496.000 | 1.147.000 | 1.076.000 | - | Đất SX-KD |
28 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
29 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
30 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 1.998.000 | 1.626.000 | 1.247.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD |
31 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
32 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.310.000 | 1.230.000 | - | Đất SX-KD |
33 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 3.325.000 | 2.536.000 | 2.075.000 | 1.915.000 | - | Đất SX-KD |
34 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 4.563.000 | 3.393.000 | 2.670.000 | 2.350.000 | - | Đất SX-KD |
35 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 4.025.000 | 3.019.000 | 2.512.000 | 2.318.000 | - | Đất SX-KD |
36 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) | 2.800.000 | 2.151.000 | 1.747.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD |
37 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 3.650.000 | 2.748.000 | 2.243.000 | 2.068.000 | - | Đất SX-KD |
38 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |
39 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 2.796.000 | 2.278.000 | 1.746.000 | 1.638.000 | - | Đất SX-KD |