| 7001 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hùng Tiến |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7002 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hương Sơn |
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7003 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lê Thanh |
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7004 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Thành |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7005 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phù Lưu Tế |
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7006 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Lâm |
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7007 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phùng Xá |
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7008 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Lâm |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7009 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tuy Lai |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7010 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vạn Kim |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7011 |
Huyện Mỹ Đức |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuy Xá |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7012 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất trồng lúa nước - Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
124.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7013 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất trồng lúa nước - Huyện Mỹ Đức Trung Du) |
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7014 |
Huyện Mỹ Đức |
Đất trồng lúa nước - Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7015 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
124.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7016 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Trung Du) |
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7017 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7018 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7019 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Trung Du) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7020 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7021 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
124.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7022 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Trung Du) |
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7023 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7024 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7025 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Trung Du) |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7026 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7027 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7028 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Trung Du) |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7029 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7030 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (đồng bằng) |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7031 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Trung Du) |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7032 |
Huyện Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức (Miền núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7033 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
13.670.000
|
8.279.000
|
6.549.000
|
6.061.000
|
-
|
Đất ở |
| 7034 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ QL 32 - đến hết địa phận thị trấn Phúc Thọ
|
15.180.000
|
11.233.000
|
8.832.000
|
8.142.000
|
-
|
Đất ở |
| 7035 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông
|
10.753.000
|
5.060.000
|
4.025.000
|
3.738.000
|
-
|
Đất ở |
| 7036 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
|
18.975.000
|
13.662.000
|
10.695.000
|
9.833.000
|
-
|
Đất ở |
| 7037 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp QL32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc
|
16.761.000
|
12.236.000
|
9.600.000
|
8.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 7038 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
13.670.000
|
8.279.000
|
6.549.000
|
6.061.000
|
-
|
Đất ở |
| 7039 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
13.670.000
|
8.279.000
|
6.549.000
|
6.061.000
|
-
|
Đất ở |
| 7040 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn
|
12.250.000
|
7.400.000
|
5.865.000
|
5.434.000
|
-
|
Đất ở |
| 7041 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
14.231.000
|
10.673.000
|
8.409.000
|
7.763.000
|
-
|
Đất ở |
| 7042 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân
|
10.753.000
|
8.279.000
|
6.549.000
|
6.061.000
|
-
|
Đất ở |
| 7043 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ QL 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
13.915.000
|
10.436.000
|
8.223.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất ở |
| 7044 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang
|
10.753.000
|
8.279.000
|
6.549.000
|
6.061.000
|
-
|
Đất ở |
| 7045 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
|
16.761.000
|
12.236.000
|
9.600.000
|
8.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 7046 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
14.231.000
|
10.673.000
|
8.409.000
|
7.763.000
|
-
|
Đất ở |
| 7047 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
16.761.000
|
12.236.000
|
9.600.000
|
8.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 7048 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Đình
|
7.392.000
|
5.840.000
|
4.637.000
|
4.301.000
|
-
|
Đất ở |
| 7049 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Phương, Xuân Đình, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 7050 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
11.704.000
|
8.895.000
|
7.022.000
|
6.490.000
|
-
|
Đất ở |
| 7051 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
8.932.000
|
6.967.000
|
5.522.000
|
5.116.000
|
-
|
Đất ở |
| 7052 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
10.800.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7053 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 7054 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường giao thông khác |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
7.260.000
|
5.735.000
|
4.554.000
|
4.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 7055 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
10.700.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7056 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
10.700.000
|
6.452.000
|
5.123.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất ở |
| 7057 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy rặng Nhãn - đến giáp Quốc lộ 32 Bốt Đá
|
10.700.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7058 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
7.563.000
|
5.974.000
|
4.744.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở |
| 7059 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Xuân Đình, Sen Phương |
Trong đê
|
6.050.000
|
4.840.000
|
3.850.000
|
3.575.000
|
-
|
Đất ở |
| 7060 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Xuân Đình, Sen Phương |
Ngoài đê
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất ở |
| 7061 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
10.700.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7062 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
6.050.000
|
4.840.000
|
3.850.000
|
3.575.000
|
-
|
Đất ở |
| 7063 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.500.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất ở |
| 7064 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên: Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phụng Thượng |
|
10.700.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7065 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa- Long Xuyên: Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phúc Hòa |
|
10.700.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7066 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua khu đấu giá Đồng Tre - Lỗ Gió đến đê Ngọc Tảo, xã Võng Xuyên |
|
10.700.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7067 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua đình Làng Bảo Lộc đến hết địa phận làng Bảo Lộc 3, xã Võng Xuyên |
|
10.700.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7068 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ Quốc lộ 32 qua trường Mầm non Hoa Mai đến hết địa phận xã Ngọc Tảo |
|
10.700.000
|
6.452.000
|
5.123.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất ở |
| 7069 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hát Môn |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7070 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hiệp Thuận |
|
1.861.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7071 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Liên Hiệp |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7072 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Long Xuyên |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7073 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Ngọc Tảo |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7074 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Hòa |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7075 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phụng Thượng |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7076 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Sen Phương |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7077 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tam Hiệp |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7078 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tam Thuấn |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7079 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thanh Đa |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7080 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thọ Lộc |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7081 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Cốc |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7082 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tích Giang |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7083 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7084 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Hà |
|
1.293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7085 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Nam |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7086 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Phúc |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7087 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Võng Xuyên |
|
1.983.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7088 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuân Đình |
|
1.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7089 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
5.314.000
|
3.326.000
|
2.465.000
|
2.059.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7090 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ QL 32 - đến hết địa phận thị trấn Phúc Thọ
|
6.221.000
|
4.696.000
|
3.465.000
|
2.888.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7091 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông
|
4.138.000
|
1.900.000
|
1.537.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7092 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
|
7.438.000
|
5.543.000
|
4.352.000
|
4.007.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7093 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp QL32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc
|
6.870.000
|
5.117.000
|
3.767.000
|
3.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7094 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
5.314.000
|
3.326.000
|
2.465.000
|
2.059.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7095 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
5.314.000
|
3.326.000
|
2.465.000
|
2.059.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7096 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn
|
4.889.000
|
2.916.000
|
2.180.000
|
1.828.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7097 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
5.680.000
|
4.289.000
|
3.165.000
|
2.637.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7098 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân
|
4.180.000
|
3.326.000
|
2.465.000
|
2.059.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7099 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ QL 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
5.410.000
|
4.112.000
|
3.014.000
|
2.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7100 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang
|
4.180.000
|
3.262.000
|
2.401.000
|
2.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |