7001 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7002 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7003 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7004 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7005 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7006 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7007 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7008 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên
|
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7009 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan
|
1.100.000
|
902.000
|
792.000
|
737.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7010 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7011 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh)
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7012 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7013 |
Huyện Mê Linh |
Đường Bát Nàn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7014 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7015 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7016 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7017 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7018 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7019 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7020 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7021 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7022 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7023 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
1.265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7024 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7025 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7026 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7027 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7028 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7029 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7030 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh
|
4.057.000
|
3.043.000
|
2.637.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7031 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7032 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm
|
3.091.000
|
2.371.000
|
2.009.000
|
1.855.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7033 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
4.057.000
|
3.043.000
|
2.637.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7034 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2
|
4.057.000
|
3.043.000
|
2.637.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7035 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23
|
3.951.000
|
2.964.000
|
2.568.000
|
2.371.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7036 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt
|
3.011.000
|
2.309.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7037 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng
|
3.011.000
|
2.309.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7038 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)
|
3.011.000
|
2.309.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7039 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm.
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7040 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7041 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc
|
1.976.000
|
1.548.000
|
1.285.000
|
1.205.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7042 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập
|
1.693.000
|
1.332.000
|
1.151.000
|
1.067.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7043 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)
|
3.326.000
|
2.528.000
|
2.163.000
|
1.995.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7044 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói
|
2.957.000
|
2.268.000
|
1.922.000
|
1.774.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7045 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa
|
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7046 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ
|
2.218.000
|
1.708.000
|
1.441.000
|
1.353.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7047 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7048 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7049 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7050 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7051 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7052 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm
|
2.303.000
|
1.774.000
|
1.497.000
|
1.405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7053 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7054 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh
|
1.386.000
|
1.095.000
|
961.000
|
906.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7055 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312
|
2.016.000
|
1.553.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7056 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà
|
1.260.000
|
995.000
|
874.000
|
824.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7057 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà
|
2.016.000
|
1.553.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7058 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên
|
1.386.000
|
1.095.000
|
961.000
|
906.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7059 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan
|
1.386.000
|
1.095.000
|
961.000
|
906.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7060 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt
|
1.386.000
|
1.095.000
|
961.000
|
906.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7061 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.386.000
|
1.095.000
|
961.000
|
906.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7062 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308
|
1.386.000
|
1.095.000
|
961.000
|
906.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7063 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7064 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7065 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường trong đê
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7066 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.008.000
|
874.000
|
776.000
|
728.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7067 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7068 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7069 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7070 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7071 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7072 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7073 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa
|
878.000
|
721.000
|
640.000
|
601.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7074 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa
|
878.000
|
721.000
|
640.000
|
601.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7075 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa
|
878.000
|
721.000
|
640.000
|
601.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7076 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa
|
878.000
|
721.000
|
640.000
|
601.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7077 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên
|
878.000
|
721.000
|
640.000
|
601.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7078 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan
|
739.000
|
592.000
|
517.000
|
481.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7079 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà
|
1.109.000
|
961.000
|
854.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7080 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh)
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7081 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7082 |
Huyện Mê Linh |
Đường Bát Nàn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7083 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7084 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh |
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7085 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7086 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7087 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7088 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh |
|
998.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7089 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7090 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7091 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm |
|
739.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7092 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7093 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7094 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7095 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7096 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7097 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7098 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7099 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7100 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |