Bảng giá đất Tại Huyện Mỹ Đức (Miền núi) Huyện Mỹ Đức Hà Nội

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
15

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức (Miền núi) 65.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức (Miền núi) 63.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức (Miền núi) 41.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
4 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức (Miền núi) 35.000 - - - - Đất rừng sản xuất
5 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức (Miền núi) 35.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
6 Huyện Mỹ Đức Huyện Mỹ Đức (Miền núi) 35.000 - - - - Đất rừng đặc dụng