Bảng giá đất Tại Đường tỉnh lộ 418 Huyện Phúc Thọ Hà Nội
21
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 11.704.000 | 8.895.000 | 7.022.000 | 6.490.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 8.932.000 | 6.967.000 | 5.522.000 | 5.116.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 4.415.000 | 3.357.000 | 2.625.000 | 2.461.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 3.501.000 | 2.766.000 | 2.082.000 | 1.951.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 2.934.000 | 2.230.000 | 1.804.000 | 1.691.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 2.326.000 | 1.838.000 | 1.430.000 | 1.340.000 | - | Đất SX-KD |