STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6601 | Quận Hà Đông | Hoàng Đôn Hòa | Ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6602 | Quận Hà Đông | Nguyễn Sơn Hà | Ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La | 7.791.000 | 5.525.000 | 4.986.000 | 4.285.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6603 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Thuộc địa phận quận Hà Đông | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6604 | Quận Hà Đông | Phú La | Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6605 | Quận Hà Đông | Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương | Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6606 | Quận Hà Đông | Văn Phúc | Ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6607 | Quận Hà Đông | Yên Lộ | Đầu đường - Cuối đường | 5.865.000 | 4.268.000 | 3.871.000 | 3.343.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6608 | Quận Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6609 | Quận Hà Đông | Phường Yết Kiêu | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6610 | Quận Hà Đông | Phường Quang Trung | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6611 | Quận Hà Đông | Phường Vạn Phúc | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6612 | Quận Hà Đông | Phường Phúc La | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6613 | Quận Hà Đông | Phường Mộ Lao | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6614 | Quận Hà Đông | Phường Văn Quán | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6615 | Quận Hà Đông | Phường Kiến Hưng | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6616 | Quận Hà Đông | Phường Hà Cầu | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6617 | Quận Hà Đông | Phường La Khê | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6618 | Quận Hà Đông | Phường Phú La | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6619 | Quận Hà Đông | Phường Dương Nội | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6620 | Quận Hà Đông | Phường Yên Nghĩa | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6621 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lương | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6622 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lãm | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
6623 | Quận Hà Đông | Phường Đồng Mai | diện tích bên tả Sông Đáy | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
6624 | Quận Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6625 | Quận Hà Đông | Phường Yết Kiêu | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6626 | Quận Hà Đông | Phường Quang Trung | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6627 | Quận Hà Đông | Phường Vạn Phúc | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6628 | Quận Hà Đông | Phường Phúc La | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6629 | Quận Hà Đông | Phường Mộ Lao | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6630 | Quận Hà Đông | Phường Văn Quán | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6631 | Quận Hà Đông | Phường Kiến Hưng | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6632 | Quận Hà Đông | Phường Hà Cầu | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6633 | Quận Hà Đông | Phường La Khê | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6634 | Quận Hà Đông | Phường Phú La | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6635 | Quận Hà Đông | Phường Dương Nội | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6636 | Quận Hà Đông | Phường Yên Nghĩa | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6637 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lương | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6638 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lãm | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6639 | Quận Hà Đông | Phường Đồng Mai | diện tích bên tả Sông Đáy | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
6640 | Quận Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6641 | Quận Hà Đông | Phường Yết Kiêu | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6642 | Quận Hà Đông | Phường Quang Trung | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6643 | Quận Hà Đông | Phường Vạn Phúc | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6644 | Quận Hà Đông | Phường Phúc La | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6645 | Quận Hà Đông | Phường Mộ Lao | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6646 | Quận Hà Đông | Phường Văn Quán | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6647 | Quận Hà Đông | Phường Kiến Hưng | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6648 | Quận Hà Đông | Phường Hà Cầu | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6649 | Quận Hà Đông | Phường La Khê | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6650 | Quận Hà Đông | Phường Phú La | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6651 | Quận Hà Đông | Phường Dương Nội | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6652 | Quận Hà Đông | Phường Yên Nghĩa | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6653 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lương | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6654 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lãm | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6655 | Quận Hà Đông | Phường Đồng Mai | diện tích bên tả Sông Đáy | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6656 | Quận Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6657 | Quận Hà Đông | Phường Yết Kiêu | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6658 | Quận Hà Đông | Phường Quang Trung | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6659 | Quận Hà Đông | Phường Vạn Phúc | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6660 | Quận Hà Đông | Phường Phúc La | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6661 | Quận Hà Đông | Phường Mộ Lao | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6662 | Quận Hà Đông | Phường Văn Quán | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6663 | Quận Hà Đông | Phường Kiến Hưng | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6664 | Quận Hà Đông | Phường Hà Cầu | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6665 | Quận Hà Đông | Phường La Khê | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6666 | Quận Hà Đông | Phường Phú La | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6667 | Quận Hà Đông | Phường Dương Nội | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6668 | Quận Hà Đông | Phường Yên Nghĩa | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6669 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lương | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6670 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lãm | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6671 | Quận Hà Đông | Phường Đồng Mai | diện tích bên tả Sông Đáy | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
6672 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | - | Đất ở đô thị | |
6673 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | - | Đất ở đô thị | |
6674 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | 8.970.000 | 6.279.000 | 5.382.000 | 4.934.000 | - | Đất ở đô thị | |
6675 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | - | Đất ở đô thị |
6676 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | 18.860.000 | 11.505.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6677 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | 17.940.000 | 11.123.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6678 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | 17.250.000 | 10.695.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6679 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | 15.870.000 | 10.157.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6680 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | 14.030.000 | 9.120.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6681 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | 12.420.000 | 8.321.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6682 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | 11.040.000 | 7.507.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6683 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | 12.420.000 | 8.321.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6684 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | 10.810.000 | 7.351.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6685 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | 9.660.000 | 6.665.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6686 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | 8.970.000 | 6.279.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6687 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh | 7.625.000 | 5.337.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
6688 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | 11.923.000 | 7.750.000 | 5.962.000 | 5.366.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
6689 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | 7.949.000 | 5.326.000 | 3.180.000 | 2.782.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
6690 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | 5.465.000 | 3.989.000 | 3.006.000 | 2.677.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
6691 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 4.140.000 | 3.105.000 | 2.608.000 | 2.070.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6692 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | 12.917.000 | 9.041.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6693 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | 11.730.000 | 8.151.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6694 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | 10.751.000 | 7.625.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6695 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | 9.936.000 | 7.054.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6696 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | 8.798.000 | 6.334.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6697 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | 7.819.000 | 5.396.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6698 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | 7.038.000 | 5.121.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6699 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | 7.819.000 | 5.396.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
6700 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | 6.843.000 | 4.721.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |