15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6601 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 9.620.000 7.600.000 6.189.000 5.741.000 - Đất ở
6602 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
6603 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
6604 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
6605 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
6606 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
6607 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6608 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6609 Huyện Mê Linh Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập Đoạn đường trong đê 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6610 Huyện Mê Linh Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập Đoạn đường ngoài đê 5.180.000 4.196.000 3.429.000 3.188.000 - Đất ở
6611 Huyện Mê Linh Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6612 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6613 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 4.615.000 4.046.000 3.507.000 3.825.000 - Đất ở
6614 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6615 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6616 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6617 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
6618 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
6619 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
6620 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
6621 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
6622 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 4.070.000 3.337.000 2.732.000 2.543.000 - Đất ở
6623 Huyện Mê Linh Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
6624 Huyện Mê Linh Khu đô thị An Phát Mặt cắt đường 24,0m 14.231.000 10.673.000 - - - Đất ở
6625 Huyện Mê Linh Khu đô thị Cienco 5 Mặt cắt đường 24,0m 16.129.000 11.935.000 - - - Đất ở
6626 Huyện Mê Linh Khu đô thị Chi Đông Mặt cắt đường 24,0m 14.231.000 10.673.000 - - - Đất ở
6627 Huyện Mê Linh Khu đô thị Hà Phong Mặt cắt đường 24,0m 14.231.000 10.673.000 - - - Đất ở
6628 Huyện Mê Linh Khu đô thị Minh Giang Mặt cắt đường 24,0m 16.129.000 11.935.000 - - - Đất ở
6629 Huyện Mê Linh Khu đô thị Long Việt Mặt cắt đường 24,0m 16.129.000 11.935.000 - - - Đất ở
6630 Huyện Mê Linh Khu nhà ở để bán Quang Minh Mặt cắt đường 33,0m 17.394.000 12.697.000 - - - Đất ở
6631 Huyện Mê Linh Khu nhà ở để bán Quang Minh Mặt cắt đường 27,0m 16.129.000 11.935.000 - - - Đất ở
6632 Huyện Mê Linh Khu nhà ở để bán Quang Minh Mặt cắt đường 19,5m 14.231.000 10.673.000 - - - Đất ở
6633 Huyện Mê Linh THỊ TRẤN Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35 8.501.000 6.417.000 4.591.000 3.825.000 - Đất TM-DV
6634 Huyện Mê Linh THỊ TRẤN Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh 8.501.000 6.417.000 4.591.000 3.825.000 - Đất TM-DV
6635 Huyện Mê Linh THỊ TRẤN Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh 4.637.000 3.593.000 2.712.000 2.546.000 - Đất TM-DV
6636 Huyện Mê Linh Đường Chi Đông - THỊ TRẤN 6.955.000 5.285.000 4.070.000 3.755.000 - Đất TM-DV
6637 Huyện Mê Linh Đường Quang Minh - THỊ TRẤN 8.501.000 6.417.000 4.591.000 3.825.000 - Đất TM-DV
6638 Huyện Mê Linh Đường Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN 10.819.000 7.898.000 5.550.000 4.972.000 - Đất TM-DV
6639 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông 6.955.000 5.285.000 4.070.000 3.755.000 - Đất TM-DV
6640 Huyện Mê Linh Quốc lộ 23 Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh 8.114.000 6.086.000 4.747.000 4.382.000 - Đất TM-DV
6641 Huyện Mê Linh Quốc lộ 23 Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh 6.955.000 5.285.000 4.070.000 3.755.000 - Đất TM-DV
6642 Huyện Mê Linh Quốc lộ 23 Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm 6.182.000 4.743.000 3.616.000 3.339.000 - Đất TM-DV
6643 Huyện Mê Linh Đường Bát Nàn Đoạn từ ngã ba giao cắt DKĐT Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh 6.955.000 5.285.000 4.070.000 3.755.000 - Đất TM-DV
6644 Huyện Mê Linh Đường Đại Thịnh 8.114.000 6.086.000 4.747.000 4.382.000 - Đất TM-DV
6645 Huyện Mê Linh Đường Hồ Đề Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hoá huyện - đến ngã ba giao cắt vào trụ sở UBND huyện Mê Linh 6.955.000 5.285.000 4.070.000 3.755.000 - Đất TM-DV
6646 Huyện Mê Linh Đường Lê Chân Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hoá huyện Mê Linh - đến ngã ba vào trụ sở UBND huyện Mê Linh 6.955.000 5.285.000 4.070.000 3.755.000 - Đất TM-DV
6647 Huyện Mê Linh Đường Mê Linh 8.114.000 6.086.000 4.747.000 4.382.000 - Đất TM-DV
6648 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 301 Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 7.903.000 5.927.000 4.623.000 4.268.000 - Đất TM-DV
6649 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 308 Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc 3.951.000 3.096.000 2.312.000 2.169.000 - Đất TM-DV
6650 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 308 Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập 3.387.000 2.663.000 2.072.000 1.921.000 - Đất TM-DV
6651 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 312 Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà 5.645.000 4.346.000 3.302.000 3.099.000 - Đất TM-DV
6652 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 35 Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. 5.645.000 4.346.000 3.302.000 3.099.000 - Đất TM-DV
6653 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 50 Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt 6.021.000 4.619.000 3.522.000 3.252.000 - Đất TM-DV
6654 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 50 Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng 6.021.000 4.619.000 3.522.000 3.252.000 - Đất TM-DV
6655 Huyện Mê Linh Tỉnh lộ 50 Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) 6.021.000 4.619.000 3.522.000 3.252.000 - Đất TM-DV
6656 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 6.653.000 5.056.000 3.893.000 3.592.000 - Đất TM-DV
6657 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 5.914.000 4.536.000 3.459.000 3.194.000 - Đất TM-DV
6658 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 5.544.000 4.268.000 3.243.000 3.043.000 - Đất TM-DV
6659 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 4.435.000 3.417.000 2.594.000 2.435.000 - Đất TM-DV
6660 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
6661 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
6662 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
6663 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
6664 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
6665 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 4.607.000 3.549.000 2.695.000 2.528.000 - Đất TM-DV
6666 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
6667 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
6668 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất TM-DV
6669 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 2.520.000 1.990.000 1.573.000 1.483.000 - Đất TM-DV
6670 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất TM-DV
6671 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
6672 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
6673 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
6674 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
6675 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
6676 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6677 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6678 Huyện Mê Linh Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập Đoạn đường trong đê 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6679 Huyện Mê Linh Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập Đoạn đường ngoài đê 2.016.000 1.748.000 1.397.000 1.310.000 - Đất TM-DV
6680 Huyện Mê Linh Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6681 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6682 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 1.923.000 1.707.000 1.441.000 1.512.000 - Đất TM-DV
6683 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6684 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6685 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6686 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
6687 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
6688 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
6689 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
6690 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
6691 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 1.478.000 1.184.000 931.000 865.000 - Đất TM-DV
6692 Huyện Mê Linh Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
6693 Huyện Mê Linh Khu đô thị An Phát Mặt cắt đường 24,0m 4.869.000 3.457.000 - - - Đất TM-DV
6694 Huyện Mê Linh Khu đô thị Cienco 5 Mặt cắt đường 24,0m 5.564.000 3.951.000 - - - Đất TM-DV
6695 Huyện Mê Linh Khu đô thị Chi Đông Mặt cắt đường 24,0m 4.869.000 3.457.000 - - - Đất TM-DV
6696 Huyện Mê Linh Khu đô thị Hà Phong Mặt cắt đường 24,0m 4.869.000 3.457.000 - - - Đất TM-DV
6697 Huyện Mê Linh Khu đô thị Minh Giang Mặt cắt đường 24,0m 5.564.000 3.951.000 - - - Đất TM-DV
6698 Huyện Mê Linh Khu đô thị Long Việt Mặt cắt đường 24,0m 5.564.000 3.951.000 - - - Đất TM-DV
6699 Huyện Mê Linh Khu nhà ở để bán Quang Minh Mặt cắt đường 33,0m 6.028.000 4.279.000 - - - Đất TM-DV
6700 Huyện Mê Linh Khu nhà ở để bán Quang Minh Mặt cắt đường 27,0m 5.564.000 3.951.000 - - - Đất TM-DV