| 6601 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà
|
9.620.000
|
7.600.000
|
6.189.000
|
5.741.000
|
-
|
Đất ở |
| 6602 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên
|
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 6603 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan
|
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 6604 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt
|
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 6605 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh
|
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 6606 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308
|
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 6607 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6608 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6609 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập |
Đoạn đường trong đê
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6610 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập |
Đoạn đường ngoài đê
|
5.180.000
|
4.196.000
|
3.429.000
|
3.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 6611 |
Huyện Mê Linh |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê |
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6612 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6613 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm
|
4.615.000
|
4.046.000
|
3.507.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất ở |
| 6614 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6615 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6616 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6617 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa
|
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
| 6618 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa
|
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
| 6619 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa
|
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
| 6620 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa
|
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
| 6621 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên
|
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
| 6622 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan
|
4.070.000
|
3.337.000
|
2.732.000
|
2.543.000
|
-
|
Đất ở |
| 6623 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên thôn 3,4 |
đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà
|
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
| 6624 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị An Phát |
Mặt cắt đường 24,0m
|
14.231.000
|
10.673.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6625 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Cienco 5 |
Mặt cắt đường 24,0m
|
16.129.000
|
11.935.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6626 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Chi Đông |
Mặt cắt đường 24,0m
|
14.231.000
|
10.673.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6627 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Hà Phong |
Mặt cắt đường 24,0m
|
14.231.000
|
10.673.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6628 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Minh Giang |
Mặt cắt đường 24,0m
|
16.129.000
|
11.935.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6629 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Long Việt |
Mặt cắt đường 24,0m
|
16.129.000
|
11.935.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6630 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 33,0m
|
17.394.000
|
12.697.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6631 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 27,0m
|
16.129.000
|
11.935.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6632 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 19,5m
|
14.231.000
|
10.673.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 6633 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35
|
8.501.000
|
6.417.000
|
4.591.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6634 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh
|
8.501.000
|
6.417.000
|
4.591.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6635 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh
|
4.637.000
|
3.593.000
|
2.712.000
|
2.546.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6636 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông - THỊ TRẤN |
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6637 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh - THỊ TRẤN |
|
8.501.000
|
6.417.000
|
4.591.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6638 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN |
|
10.819.000
|
7.898.000
|
5.550.000
|
4.972.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6639 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông |
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6640 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh
|
8.114.000
|
6.086.000
|
4.747.000
|
4.382.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6641 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6642 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm
|
6.182.000
|
4.743.000
|
3.616.000
|
3.339.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6643 |
Huyện Mê Linh |
Đường Bát Nàn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt DKĐT Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6644 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
8.114.000
|
6.086.000
|
4.747.000
|
4.382.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6645 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hoá huyện - đến ngã ba giao cắt vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6646 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hoá huyện Mê Linh - đến ngã ba vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
6.955.000
|
5.285.000
|
4.070.000
|
3.755.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6647 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
|
8.114.000
|
6.086.000
|
4.747.000
|
4.382.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6648 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23
|
7.903.000
|
5.927.000
|
4.623.000
|
4.268.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6649 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc
|
3.951.000
|
3.096.000
|
2.312.000
|
2.169.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6650 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập
|
3.387.000
|
2.663.000
|
2.072.000
|
1.921.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6651 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà
|
5.645.000
|
4.346.000
|
3.302.000
|
3.099.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6652 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm.
|
5.645.000
|
4.346.000
|
3.302.000
|
3.099.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6653 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt
|
6.021.000
|
4.619.000
|
3.522.000
|
3.252.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6654 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng
|
6.021.000
|
4.619.000
|
3.522.000
|
3.252.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6655 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)
|
6.021.000
|
4.619.000
|
3.522.000
|
3.252.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6656 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)
|
6.653.000
|
5.056.000
|
3.893.000
|
3.592.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6657 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói
|
5.914.000
|
4.536.000
|
3.459.000
|
3.194.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6658 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa
|
5.544.000
|
4.268.000
|
3.243.000
|
3.043.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6659 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ
|
4.435.000
|
3.417.000
|
2.594.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6660 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6661 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6662 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6663 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6664 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6665 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm
|
4.607.000
|
3.549.000
|
2.695.000
|
2.528.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6666 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên
|
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6667 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6668 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312
|
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6669 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà
|
2.520.000
|
1.990.000
|
1.573.000
|
1.483.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6670 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà
|
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6671 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6672 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6673 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6674 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6675 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308
|
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6676 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6677 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6678 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập |
Đoạn đường trong đê
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6679 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập |
Đoạn đường ngoài đê
|
2.016.000
|
1.748.000
|
1.397.000
|
1.310.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6680 |
Huyện Mê Linh |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê |
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6681 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6682 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm
|
1.923.000
|
1.707.000
|
1.441.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6683 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6684 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6685 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6686 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6687 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6688 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6689 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6690 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên
|
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6691 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan
|
1.478.000
|
1.184.000
|
931.000
|
865.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6692 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên thôn 3,4 |
đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà
|
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6693 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị An Phát |
Mặt cắt đường 24,0m
|
4.869.000
|
3.457.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6694 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Cienco 5 |
Mặt cắt đường 24,0m
|
5.564.000
|
3.951.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6695 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Chi Đông |
Mặt cắt đường 24,0m
|
4.869.000
|
3.457.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6696 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Hà Phong |
Mặt cắt đường 24,0m
|
4.869.000
|
3.457.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6697 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Minh Giang |
Mặt cắt đường 24,0m
|
5.564.000
|
3.951.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6698 |
Huyện Mê Linh |
Khu đô thị Long Việt |
Mặt cắt đường 24,0m
|
5.564.000
|
3.951.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6699 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 33,0m
|
6.028.000
|
4.279.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6700 |
Huyện Mê Linh |
Khu nhà ở để bán Quang Minh |
Mặt cắt đường 27,0m
|
5.564.000
|
3.951.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |