| 6301 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6302 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6303 |
Quận Hà Đông |
Phan Huy Chú |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6304 |
Quận Hà Đông |
Phan Kế Toại |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại tòa nhà Nam Cường (tổ dân phố Hoàng Hanh, phường Dương Nội) - đến ngã ba giao cắt đường liên phường Đại Mỗ - Dương Nội tại tổ dân phố Kiên Quyết, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6305 |
Quận Hà Đông |
Phú La |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Đến ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6306 |
Quận Hà Đông |
Phú Lương |
Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
20250115-AddHaNoi
|
6.598.000
|
4.552.000
|
3.378.000
|
3.008.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6307 |
Quận Hà Đông |
Phúc La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6308 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6309 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6310 |
Quận Hà Đông |
Phượng Bãi |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang tại số nhà 122 (tổ dân phố Phượng Bài) - đến ngã ba giao cắt tại lối vào tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, cạnh Công ty TNHH Đá Việt Á
20250115-AddHaNoi
|
6.598.000
|
4.552.000
|
3.378.000
|
3.008.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6311 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
19.965.000
|
12.423.000
|
9.886.000
|
8.940.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6312 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6313 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Lê Trọng Tấn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6314 |
Quận Hà Đông |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6315 |
Quận Hà Đông |
Tản Đà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6316 |
Quận Hà Đông |
Tân Xa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.606.000
|
6.197.000
|
5.222.000
|
4.488.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6317 |
Quận Hà Đông |
Tây Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6318 |
Quận Hà Đông |
Thanh Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6319 |
Quận Hà Đông |
Thành Công |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6320 |
Quận Hà Đông |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6321 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.562.000
|
6.789.000
|
5.802.000
|
4.987.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6322 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6323 |
Quận Hà Đông |
Tố Hữu |
Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6324 |
Quận Hà Đông |
Tống Tất Thắng |
Từ ngã ba giao phố Văn Phúc cạnh TT26, ô 01 KĐT
Văn Phú, phường
Phú La - đến ngã ba giao đường KĐT Văn Phú tại công viên X9, mặt bên trường THCS, THPT MariCuri
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6325 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6326 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6327 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6328 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
20250115-AddHaNoi
|
24.403.000
|
14.309.000
|
11.359.000
|
10.201.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6329 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6330 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6331 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6332 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6333 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6334 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6335 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6336 |
Quận Hà Đông |
Văn Phúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Đến ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6337 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
20250115-AddHaNoi
|
12.998.000
|
9.192.000
|
7.543.000
|
6.800.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6338 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6339 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6340 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6341 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6342 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6343 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6344 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6345 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.247.000
|
5.690.000
|
4.223.000
|
3.754.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6346 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.562.000
|
6.789.000
|
5.802.000
|
4.987.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6347 |
Quận Hà Đông |
Yên Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6348 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.518.000
|
7.459.000
|
6.382.000
|
5.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6349 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6350 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 19,0m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6351 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 13,5m - 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6352 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6353 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường < 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6354 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6355 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6356 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.646.000
|
8.037.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6357 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.538.000
|
7.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6358 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6359 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6360 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 11,5m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
9.429.000
|
6.505.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6361 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6362 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6363 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.538.000
|
7.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6364 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6365 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 11,0 m
20250115-AddHaNoi
|
8.319.000
|
5.739.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6366 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 27,0m - 28,0m
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6367 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 24,0 m
20250115-AddHaNoi
|
11.646.000
|
8.037.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6368 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 17,5m - 18,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6369 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
|
10.538.000
|
7.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6370 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường 22,5m - 23,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6371 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường < 22,5m
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6372 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường ≤ 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
8.319.000
|
5.739.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6373 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6374 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6375 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
6.656.000
|
4.592.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6376 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
7.987.000
|
5.811.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6377 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
6.286.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6378 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
5.545.000
|
3.882.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6379 |
Quận Hà Đông |
Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m - 15,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6380 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m -15,0m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6381 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6382 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Sông Công |
Mặt cắt đường 24 m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6383 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường 11,0m -13,0m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6384 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6385 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
|
10.538.000
|
7.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6386 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6387 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6388 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
11.646.000
|
8.037.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6389 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 11 m
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6390 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6391 |
Quận Hà Đông |
Q. Hà Đông |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6392 |
Quận Hà Đông |
Q. Hà Đông |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6393 |
Quận Hà Đông |
Q. Hà Đông |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6394 |
Quận Hà Đông |
Q. Hà Đông |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6395 |
Huyện Hoài Đức |
Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
52.026.000
|
32.256.000
|
25.654.000
|
23.187.000
|
-
|
Đất ở |
| 6396 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
đoạn từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Triệu Túc
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở |
| 6397 |
Huyện Hoài Đức |
THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 - đến cổng làng Giang Xá
|
26.013.000
|
18.209.000
|
14.801.000
|
13.567.000
|
-
|
Đất ở |
| 6398 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang Xá - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
từ cổng làng Giang Xá - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi
|
18.300.000
|
12.903.000
|
10.560.000
|
9.722.000
|
-
|
Đất ở |
| 6399 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
51.040.000
|
31.134.000
|
24.684.000
|
22.264.000
|
-
|
Đất ở |
| 6400 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
53.360.000
|
32.550.000
|
25.806.000
|
23.276.000
|
-
|
Đất ở |