6301 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
|
5.134.000
|
3.594.000
|
3.436.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6302 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6303 |
Quận Hà Đông |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6304 |
Quận Hà Đông |
Đường Tố Hữu |
Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6305 |
Quận Hà Đông |
Đường Nguyễn Văn Trác |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.489.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6306 |
Quận Hà Đông |
Hà Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6307 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6308 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6309 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6310 |
Quận Hà Đông |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6311 |
Quận Hà Đông |
La Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.273.000
|
4.873.000
|
4.145.000
|
3.782.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6312 |
Quận Hà Đông |
La Nội |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.273.000
|
4.873.000
|
4.145.000
|
3.782.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6313 |
Quận Hà Đông |
Lê Hồng phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6314 |
Quận Hà Đông |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6315 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6316 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6317 |
Quận Hà Đông |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6318 |
Quận Hà Đông |
Đường Dương Nội |
Ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6319 |
Quận Hà Đông |
Lê Trọng Tấn |
Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6320 |
Quận Hà Đông |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6321 |
Quận Hà Đông |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6322 |
Quận Hà Đông |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6323 |
Quận Hà Đông |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6324 |
Quận Hà Đông |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6325 |
Quận Hà Đông |
Ngô Đình Mẫn |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6326 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6327 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6328 |
Quận Hà Đông |
Ngô Quyền |
Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6329 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6330 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6331 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.500.000
|
6.035.000
|
5.440.000
|
4.675.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6332 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6333 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6334 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thanh Bình |
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6335 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6336 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6337 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trực |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6338 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6339 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Vãn Trỗi |
Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6340 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung - Bế Văn Đàn
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6341 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6342 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng - Cầu Đen
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6343 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Đen - Cuối đường
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6344 |
Quận Hà Đông |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Đầu đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6345 |
Quận Hà Đông |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6346 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6347 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6348 |
Quận Hà Đông |
Phan Huy Chú |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6349 |
Quận Hà Đông |
Phố Lụa |
Đầu phố - Cuối phố
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6350 |
Quận Hà Đông |
Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) |
Đường Phúc La - Chùa Trắng
|
6.845.000
|
4.654.000
|
4.039.000
|
3.628.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6351 |
Quận Hà Đông |
Phố Phú Lương |
Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
|
5.989.000
|
4.133.000
|
3.534.000
|
3.234.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6352 |
Quận Hà Đông |
Phúc La |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6353 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6354 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6355 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
|
17.980.000
|
10.069.000
|
8.271.000
|
7.372.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6356 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6357 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Lê Trọng Tấn - Đường sắt
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6358 |
Quận Hà Đông |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6359 |
Quận Hà Đông |
Tản Đà |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6360 |
Quận Hà Đông |
Tân Xa |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.650.000
|
5.508.000
|
4.896.000
|
4.207.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6361 |
Quận Hà Đông |
Tây Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6362 |
Quận Hà Đông |
Thanh Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6363 |
Quận Hà Đông |
Thành Công |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6364 |
Quận Hà Đông |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.982.000
|
6.289.000
|
5.292.000
|
4.791.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6365 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.500.000
|
6.035.000
|
5.440.000
|
4.675.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6366 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6367 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6368 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6369 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6370 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
|
21.576.000
|
11.867.000
|
9.709.000
|
8.630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6371 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6372 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6373 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6374 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6375 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6376 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6377 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6378 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
|
12.083.000
|
7.370.000
|
6.162.000
|
5.558.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6379 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6380 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6381 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6382 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6383 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6384 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6385 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6386 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.273.000
|
4.873.000
|
4.145.000
|
3.782.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6387 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.500.000
|
6.035.000
|
5.440.000
|
4.675.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6388 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.349.000
|
6.630.000
|
5.983.000
|
5.142.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6389 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6390 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
13.809.000
|
8.032.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6391 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
11.795.000
|
7.195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6392 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6393 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6394 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6395 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
11.795.000
|
7.195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6396 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
10.069.000
|
6.343.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6397 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 8,5m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
9.493.000
|
6.076.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6398 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La |
|
10.788.000
|
6.689.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6399 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La |
|
9.925.000
|
6.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6400 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La |
|
8.199.000
|
5.411.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |