1 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
2 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
3 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
4 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
5 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
6 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
7 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
8 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
9 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
10 |
Quận Hà Đông |
Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
11 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
12 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
13 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
14 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
15 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
16 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
17 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Đến ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01-LK15, khu đô thị Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
18 |
Quận Hà Đông |
Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
19 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
20 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
21 |
Quận Hà Đông |
Đồng Dâu |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang cạnh cầu Mai Lĩnh - đến ngã ba giao cắt tại điểm cuối đường Ninh Kiều, cạnh Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội
20250115-AddHaNoi
|
29.946.000
|
20.663.000
|
16.528.000
|
15.128.000
|
-
|
Đất ở |
22 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
23 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
24 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
20250115-AddHaNoi
|
25.668.000
|
17.968.000
|
14.407.000
|
13.207.000
|
-
|
Đất ở |
25 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
25.668.000
|
17.968.000
|
14.407.000
|
13.207.000
|
-
|
Đất ở |
26 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường Sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
27 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa |
Đoạn từ gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đến đường Nguyễn Văn Trác
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
28 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16
phường Yên Nghĩa. |
Từ đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Đến hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
29 |
Quận Hà Đông |
Dương Nội |
ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Đến hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
30 |
Quận Hà Đông |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
31 |
Quận Hà Đông |
Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương |
Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
32 |
Quận Hà Đông |
Hà Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
33 |
Quận Hà Đông |
Hà Trì |
Từ ngã ba giao cắt phố Lê Lợi, đối diện cổng làng Hà Trì tại số 177 Lê Lợi - đến ngã tư giao phố Hoàng Đôn Hòa tại điểm đối diện TT19 ô 26 KĐT Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
34 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Từ ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Đến ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
35 |
Quận Hà Đông |
Hồ Học Lãm |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu nhà ở Him Lam (tổ dân phố 10 - phường Vạn Phúc) - đến ngã tư giao cắt tại khu dân cư mới, thuộc tổ dân phố 8 phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
36 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Từ ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Đến chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
37 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
38 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Đôn Hòa |
Từ ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Đến ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
39 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
40 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Trình Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Văn Khê tại Dự án công viên cây xanh Hà Đông - đến ngã ba giao cắt lối vào Khu tập thể công an, Khu đất dịch vụ Hà Trì (thuộc phường Hà Cầu và phường Kiến Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
41 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
42 |
Quận Hà Đông |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
43 |
Quận Hà Đông |
La Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
44 |
Quận Hà Đông |
La Nội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.363.000
|
24.363.000
|
19.390.000
|
17.689.000
|
-
|
Đất ở |
45 |
Quận Hà Đông |
Lê Hồng phong |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
46 |
Quận Hà Đông |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
47 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
48 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
49 |
Quận Hà Đông |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
50 |
Quận Hà Đông |
Lê Trọng Tấn |
Từ ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và đường Dương Nội - Đến ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.110.000
|
28.930.000
|
26.036.000
|
-
|
Đất ở |
51 |
Quận Hà Đông |
Lụa |
Đầu phố - Cuối phố
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
52 |
Quận Hà Đông |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
53 |
Quận Hà Đông |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
54 |
Quận Hà Đông |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
55 |
Quận Hà Đông |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
56 |
Quận Hà Đông |
Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) |
Đường Phúc La - Chùa Trắng
20250115-AddHaNoi
|
34.224.000
|
23.272.000
|
18.569.000
|
16.968.000
|
-
|
Đất ở |
57 |
Quận Hà Đông |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
58 |
Quận Hà Đông |
Ngô Đình Mẫn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
59 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
60 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
61 |
Quận Hà Đông |
Ngô Quyền |
Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
62 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
63 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
64 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.640.000
|
28.123.000
|
22.133.000
|
20.045.000
|
-
|
Đất ở |
65 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
66 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Sơn Hà |
Từ ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Đến ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
49.600.000
|
30.256.000
|
23.664.000
|
21.344.000
|
-
|
Đất ở |
67 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
68 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thanh Bình |
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn
Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
69 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
70 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp đường Quang
Trung - Giáp phố Bùi Bằng
Đoàn
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
71 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp quận Thanh Xuân - hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
121.520.000
|
65.621.000
|
50.019.000
|
44.335.000
|
-
|
Đất ở |
72 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
73 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
74 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Luyện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu đô thị mới Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối đường Đại Mỗ - Dương Nội (cạnh siêu thị Aeon Mall Hà Đông)
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
75 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trác |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.624.000
|
25.674.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
76 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
77 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung - Bế Văn Đàn
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
78 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
79 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng - Cầu Đen
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
80 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Đen - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
81 |
Quận Hà Đông |
Nông Quốc Chấn |
Từ ngã ba giao đường vạn Phúc đối diện cổng làng Vạn Phúc, chùa Vạn Phúc (số nhà 65) - đến ngã tư giao cắt đối diện tòa nhà CT5C KĐT Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
82 |
Quận Hà Đông |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Đầu đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
83 |
Quận Hà Đông |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
84 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
85 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
86 |
Quận Hà Đông |
Phan Huy Chú |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
87 |
Quận Hà Đông |
Phan Kế Toại |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại tòa nhà Nam Cường (tổ dân phố Hoàng Hanh, phường Dương Nội) - đến ngã ba giao cắt đường liên phường Đại Mỗ - Dương Nội tại tổ dân phố Kiên Quyết, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
88 |
Quận Hà Đông |
Phú La |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Đến ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
89 |
Quận Hà Đông |
Phú Lương |
Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
20250115-AddHaNoi
|
29.946.000
|
20.663.000
|
16.528.000
|
15.128.000
|
-
|
Đất ở |
90 |
Quận Hà Đông |
Phúc La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.536.000
|
35.097.000
|
27.450.000
|
24.759.000
|
-
|
Đất ở |
91 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
92 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
28.930.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
93 |
Quận Hà Đông |
Phượng Bãi |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang tại số nhà 122 (tổ dân phố Phượng Bài) - đến ngã ba giao cắt tại lối vào tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, cạnh Công ty TNHH Đá Việt Á
20250115-AddHaNoi
|
29.946.000
|
20.663.000
|
16.528.000
|
15.128.000
|
-
|
Đất ở |
94 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
89.900.000
|
50.344.000
|
38.686.000
|
34.481.000
|
-
|
Đất ở |
95 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
96 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Lê Trọng Tấn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
66.886.000
|
39.463.000
|
30.659.000
|
27.531.000
|
-
|
Đất ở |
97 |
Quận Hà Đông |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
98 |
Quận Hà Đông |
Tản Đà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
99 |
Quận Hà Đông |
Tân Xa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.820.000
|
24.583.000
|
19.459.000
|
17.690.000
|
-
|
Đất ở |
100 |
Quận Hà Đông |
Tây Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |