Bảng giá đất Tại Khu đô thị Mỗ lao Quận Hà Đông Hà Nội

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
8

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
75.516.000 43.044.000 - - - Đất ở
2 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
58.974.000 35.974.000 - - - Đất ở
3 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
50.344.000 31.717.000 - - - Đất ở
4 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
47.467.000 30.379.000 - - - Đất ở
5 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
22.216.000 24.165.000 - - - Đất TM - DV
6 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
18.567.000 18.872.000 - - - Đất TM - DV
7 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
16.370.000 16.110.000 - - - Đất TM - DV
8 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
15.679.000 15.190.000 - - - Đất TM - DV
9 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
16.637.000 10.815.000 - - - Đất SX - KD
10 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
13.311.000 9.250.000 - - - Đất SX - KD
11 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
11.646.000 8.037.000 - - - Đất SX - KD
12 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
10.538.000 7.271.000 - - - Đất SX - KD