Bảng giá đất Tại Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Quận Hà Đông Hà Nội

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
15

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
47.467.000 30.379.000 - - - Đất ở
2 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
43.871.000 28.516.000 - - - Đất ở
3 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
38.837.000 26.021.000 - - - Đất ở
4 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
15.679.000 15.190.000 - - - Đất TM - DV
5 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
14.718.000 14.039.000 - - - Đất TM - DV
6 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
13.430.000 12.428.000 - - - Đất TM - DV
7 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
10.538.000 7.271.000 - - - Đất SX - KD
8 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
9.983.000 7.188.000 - - - Đất SX - KD
9 Quận Hà Đông Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
8.873.000 6.123.000 - - - Đất SX - KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...