| 501 |
Quận Cầu Giấy |
Thành Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
20.174.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 502 |
Quận Cầu Giấy |
Thọ Tháp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.234.000
|
19.171.000
|
14.821.000
|
13.210.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 503 |
Quận Cầu Giấy |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
20.174.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 504 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Thất Thuyết |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
42.792.000
|
23.108.000
|
17.721.000
|
15.707.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 505 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Bình |
Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm
20250115-AddHaNoi
|
28.121.000
|
16.029.000
|
12.439.000
|
11.116.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 506 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
13.233.000
|
11.795.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 507 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.015.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 508 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Duy Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.687.000
|
30.517.000
|
23.199.000
|
20.437.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 509 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Kim Xuyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 510 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quốc Hoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.151.000
|
19.685.000
|
15.218.000
|
13.564.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 511 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quốc Vượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.789.000
|
17.802.000
|
13.763.000
|
12.267.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 512 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quý Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.151.000
|
19.685.000
|
15.218.000
|
13.564.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 513 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Thái Tông |
Ngã tư Xuân Thủy - Tôn Thất Thuyết
20250115-AddHaNoi
|
42.792.000
|
23.108.000
|
17.721.000
|
15.707.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 514 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Tử Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 515 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Vỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.787.000
|
21.333.000
|
16.428.000
|
14.602.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 516 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 517 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Kính |
Đầu đường - Vũ Phạm Hàm
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 518 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Kính |
Vũ Phạm Hàm - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 519 |
Quận Cầu Giấy |
Trương Công Giai |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
15.351.000
|
13.682.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 520 |
Quận Cầu Giấy |
Tú Mỡ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
13.233.000
|
11.795.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 521 |
Quận Cầu Giấy |
Võ Chí Công |
Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
44.015.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 522 |
Quận Cầu Giấy |
Vũ Phạm Hàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 523 |
Quận Cầu Giấy |
Xuân Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5
phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 524 |
Quận Cầu Giấy |
Xuân Thủy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 525 |
Quận Cầu Giấy |
Yên Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 526 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
26.898.000
|
15.332.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 527 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
21.115.000
|
12.068.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 528 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Yên Hòa |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
31.789.000
|
17.802.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 529 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Yên Hòa |
Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m
20250115-AddHaNoi
|
24.795.000
|
13.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 530 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Yên Hòa |
Mặt cắt đường < 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
19.340.000
|
10.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 531 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Nam Trung Yên |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 532 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Nam Trung Yên |
Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m
20250115-AddHaNoi
|
27.656.000
|
15.487.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 533 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Nam Trung Yên |
Mặt cắt đường < 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
21.572.000
|
12.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 534 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
39.109.000
|
20.617.000
|
16.149.000
|
13.839.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 535 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Hà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.544.000
|
14.771.000
|
11.995.000
|
10.709.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 536 |
Quận Cầu Giấy |
Đại lộ Thăng Long |
Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
27.765.000
|
15.882.000
|
12.637.000
|
11.244.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 537 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Thùy Trâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 538 |
Quận Cầu Giấy |
Dịch Vọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.322.000
|
13.883.000
|
11.245.000
|
10.067.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 539 |
Quận Cầu Giấy |
Dịch Vọng Hậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000
|
13.685.000
|
11.107.000
|
10.006.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 540 |
Quận Cầu Giấy |
Đinh Núp |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 541 |
Quận Cầu Giấy |
Đỗ Quang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.947.000
|
14.255.000
|
11.546.000
|
10.337.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 542 |
Quận Cầu Giấy |
Doãn Kế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 543 |
Quận Cầu Giấy |
Dương Đình Nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.457.000
|
15.298.000
|
12.423.000
|
11.092.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 544 |
Quận Cầu Giấy |
Dương Quảng Hàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 545 |
Quận Cầu Giấy |
Duy Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.457.000
|
15.298.000
|
12.423.000
|
11.092.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 546 |
Quận Cầu Giấy |
Hạ Yên Quyết |
Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết
20250115-AddHaNoi
|
26.229.000
|
15.166.000
|
12.316.000
|
10.996.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 547 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Tùng Mậu |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
27.765.000
|
15.882.000
|
12.637.000
|
11.245.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 548 |
Quận Cầu Giấy |
Hoa Bằng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.990.000
|
12.439.000
|
10.067.000
|
9.104.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 549 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Đạo Thúy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 550 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
24.155.000
|
14.379.000
|
11.646.000
|
10.426.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 551 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngân |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One)
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 552 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Quán Chi |
Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2
20250115-AddHaNoi
|
24.155.000
|
14.379.000
|
11.646.000
|
10.426.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 553 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Quốc Việt |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 554 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Sâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 555 |
Quận Cầu Giấy |
Khuất Duy Tiến |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 556 |
Quận Cầu Giấy |
Khúc Thừa Dụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.782.000
|
14.676.000
|
11.665.000
|
10.375.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 557 |
Quận Cầu Giấy |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
29.908.000
|
17.024.000
|
13.532.000
|
12.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 558 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Đức Thọ |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
26.457.000
|
15.298.000
|
12.423.000
|
11.092.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 559 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Văn Lương |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
37.959.000
|
20.129.000
|
15.751.000
|
13.643.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 560 |
Quận Cầu Giấy |
Lưu Quang Vũ |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 561 |
Quận Cầu Giấy |
Mạc Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.229.000
|
15.166.000
|
12.316.000
|
10.996.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 562 |
Quận Cầu Giấy |
Mạc Thái Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 563 |
Quận Cầu Giấy |
Mai Dịch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.990.000
|
12.439.000
|
10.067.000
|
9.104.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 564 |
Quận Cầu Giấy |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 565 |
Quận Cầu Giấy |
Nghĩa Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 566 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Bá Khoản |
Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land)
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 567 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chánh |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
|
24.155.000
|
14.379.000
|
11.646.000
|
10.426.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 568 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đình Hoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 569 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đỗ Cung |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà
20250115-AddHaNoi
|
25.544.000
|
14.771.000
|
11.995.000
|
10.709.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 570 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khả Trạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 571 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khang |
Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 572 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khang |
Đường cũ qua khu dân cư
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 573 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khánh Toàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.908.000
|
17.024.000
|
13.532.000
|
12.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 574 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 575 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Uyên |
Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh)
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 576 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Phong Sắc |
Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy
20250115-AddHaNoi
|
26.457.000
|
15.298.000
|
12.423.000
|
11.092.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 577 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Quốc Trị |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 578 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
23.947.000
|
14.255.000
|
11.546.000
|
10.337.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 579 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Duệ |
Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 580 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 581 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.457.000
|
15.298.000
|
12.423.000
|
11.092.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 582 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Vĩnh Bảo |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 583 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Linh |
Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace)
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 584 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Nham |
Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity)
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 585 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Hùng |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
32.208.000
|
17.881.000
|
14.137.000
|
12.530.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 586 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Thận Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 587 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Tuấn Tài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 588 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Văn Bạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 589 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Văn Đồng |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
31.057.000
|
17.599.000
|
13.977.000
|
12.423.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 590 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Văn Trường |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 591 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Dương Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 592 |
Quận Cầu Giấy |
Phùng Chí Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 593 |
Quận Cầu Giấy |
Quan Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.667.000
|
13.228.000
|
10.666.000
|
9.677.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 594 |
Quận Cầu Giấy |
Quan Nhân |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
20.526.000
|
12.772.000
|
10.337.000
|
9.348.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 595 |
Quận Cầu Giấy |
Thâm Tâm |
Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31)
20250115-AddHaNoi
|
23.377.000
|
13.970.000
|
11.327.000
|
10.172.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 596 |
Quận Cầu Giấy |
Thành Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.307.000
|
14.838.000
|
11.980.000
|
10.758.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 597 |
Quận Cầu Giấy |
Thọ Tháp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.322.000
|
13.883.000
|
11.245.000
|
10.067.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 598 |
Quận Cầu Giấy |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.307.000
|
14.838.000
|
11.980.000
|
10.758.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 599 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Thất Thuyết |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
28.756.000
|
16.449.000
|
13.089.000
|
11.646.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 600 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Bình |
Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm
20250115-AddHaNoi
|
17.253.000
|
11.215.000
|
9.318.000
|
8.319.000
|
-
|
Đất SX - KD |