501 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận quận Đống Đa
|
55.770.000
|
27.885.000
|
22.308.000
|
19.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyên Hồng |
Địa phận quận Đống Đa
|
28.392.000
|
15.332.000
|
12.492.000
|
11.073.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
40.716.000
|
20.765.000
|
16.694.000
|
14.658.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Lương Bằng |
Đầu đường - Cuối đường
|
45.240.000
|
22.620.000
|
18.096.000
|
15.834.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Ngọc Doãn |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.163.000
|
14.128.000
|
11.512.000
|
10.203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Đổ |
Đầu đường - Cuối đường
|
31.395.000
|
16.639.000
|
13.500.000
|
11.930.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Phúc Lai |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.604.000
|
10.978.000
|
9.018.000
|
8.038.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thái Học |
Địa phận quận Đống Đa
|
60.320.000
|
29.255.000
|
23.223.000
|
20.207.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Trãi |
Địa phận quận Đống Đa
|
31.304.000
|
16.591.000
|
13.461.000
|
11.896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Quận Cầu Giấy |
Ô Chợ Dừa |
Đầu đường - Cuối đường
|
42.224.000
|
21.534.000
|
17.312.000
|
15.201.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Ngọc Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
|
39.208.000
|
19.996.000
|
16.075.000
|
14.115.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Phù Tiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.900.000
|
15.847.000
|
12.857.000
|
11.362.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Văn Trị |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.153.000
|
15.742.000
|
12.827.000
|
11.369.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Quận Cầu Giấy |
Pháo Đài Láng |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.296.000
|
12.813.000
|
10.483.000
|
9.318.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Quận Cầu Giấy |
Phổ Giác |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.163.000
|
14.128.000
|
11.512.000
|
10.203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) |
Hoàng Cầu - Vũ Thạnh
|
32.143.000
|
17.036.000
|
13.821.000
|
12.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) |
Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh
|
29.900.000
|
15.847.000
|
12.857.000
|
11.362.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Quận Cầu Giấy |
Phương Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.900.000
|
15.847.000
|
12.857.000
|
11.362.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Quận Cầu Giấy |
Quốc Tử Giám |
Đầu đường - Cuối đường
|
39.312.000
|
20.049.000
|
16.118.000
|
14.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Quận Cầu Giấy |
Tam Khương |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.866.000
|
12.245.000
|
10.058.000
|
8.965.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Quận Cầu Giấy |
Tây Sơn |
Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc
|
42.224.000
|
21.534.000
|
17.312.000
|
15.201.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Quận Cầu Giấy |
Tây Sơn |
Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở
|
34.684.000
|
18.036.000
|
14.567.000
|
12.833.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Quận Cầu Giấy |
Thái Hà |
Tây Sơn - Láng Hạ
|
45.240.000
|
22.620.000
|
18.096.000
|
15.834.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Quận Cầu Giấy |
Thái Thịnh |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.143.000
|
17.036.000
|
13.821.000
|
12.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
49.764.000
|
24.882.000
|
19.906.000
|
17.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Thất Tùng |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.910.000
|
14.531.000
|
11.840.000
|
10.495.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Hữu Tước |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.024.000
|
13.213.000
|
10.811.000
|
9.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quang Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.668.000
|
13.567.000
|
11.100.000
|
9.867.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
|
34.385.000
|
17.880.000
|
14.442.000
|
12.722.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
|
29.153.000
|
15.742.000
|
12.827.000
|
11.369.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Quận Cầu Giấy |
Trịnh Hoài Đức |
Đầu đường - Cuối đường
|
45.240.000
|
22.620.000
|
18.096.000
|
15.834.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Quận Cầu Giấy |
Trúc Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.153.000
|
15.742.000
|
12.827.000
|
11.369.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.296.000
|
12.813.000
|
10.483.000
|
9.318.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Phụng |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.163.000
|
14.128.000
|
11.512.000
|
10.203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Quận Cầu Giấy |
Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
|
32.143.000
|
17.036.000
|
13.821.000
|
12.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Quận Cầu Giấy |
Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La
|
29.900.000
|
15.847.000
|
12.857.000
|
11.362.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Quận Cầu Giấy |
Văn Miếu |
Đầu đường - Cuối đường
|
40.768.000
|
20.792.000
|
16.715.000
|
14.676.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Quận Cầu Giấy |
Vĩnh Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.920.000
|
13.156.000
|
10.764.000
|
9.568.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Quận Cầu Giấy |
Võ Văn Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.668.000
|
13.567.000
|
11.100.000
|
9.867.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Quận Cầu Giấy |
Vọng |
Địa phận quận Đống Đa
|
26.910.000
|
14.531.000
|
11.840.000
|
10.495.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Quận Cầu Giấy |
Vũ Ngọc Phan |
Đầu đường - Cuối đường
|
28.392.000
|
15.332.000
|
12.492.000
|
11.073.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Quận Cầu Giấy |
Vũ Thạnh |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.900.000
|
15.847.000
|
12.857.000
|
11.362.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Quận Cầu Giấy |
Xã Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
49.764.000
|
24.882.000
|
19.906.000
|
17.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Quận Cầu Giấy |
Y Miếu |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.163.000
|
14.128.000
|
11.512.000
|
10.203.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Quận Cầu Giấy |
Yên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.153.000
|
15.742.000
|
12.827.000
|
11.369.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Quận Cầu Giấy |
Yên Thế |
Địa phận quận Đống Đa
|
26.910.000
|
14.531.000
|
11.840.000
|
10.495.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy |
|
12.421.000
|
7.099.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa |
|
14.585.000
|
8.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa |
|
11.377.000
|
6.393.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên |
|
16.268.000
|
9.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Quận Cầu Giấy |
Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên |
|
12.689.000
|
7.106.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Quận Cầu Giấy |
Đinh Núp |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Quận Cầu Giấy |
Hạ Yên Quyết |
Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết
|
22.816.000
|
12.549.000
|
10.267.000
|
9.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đỗ Cung |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà
|
22.221.000
|
12.221.000
|
9.999.000
|
8.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Duệ |
Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Linh |
Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace)
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Bá Khoản |
Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land)
|
24.955.000
|
13.476.000
|
10.980.000
|
9.732.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Quận Cầu Giấy |
Xuân Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Quận Cầu Giấy |
Lưu Quang Vũ |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa
|
24.955.000
|
13.476.000
|
10.980.000
|
9.732.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Uyên |
Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 1 50 Nguyễn Chánh)
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngân |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chánh |
Đầu dường - Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Quốc Trị |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Quận Cầu Giấy |
Trương Công Giai |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Quận Cầu Giấy |
An Trạch |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Quận Cầu Giấy |
Bích Câu |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Quận Cầu Giấy |
Cát Linh |
Đầu đường - Cuối đường
|
36.151.000
|
16.720.000
|
13.741.000
|
11.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Đống Đa
|
27.114.000
|
14.387.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Mới |
Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Bộc |
Đầu đường - Cuối đường
|
33.686.000
|
16.185.000
|
13.310.000
|
11.133.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Láng |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Tiến Đông |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Trần Côn |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.622.000
|
13.115.000
|
10.753.000
|
9.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Văn Ngữ |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Quận Cầu Giấy |
Đào Duy Anh |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.694.000
|
14.599.000
|
11.859.000
|
10.163.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Quận Cầu Giấy |
Đoàn Thị Điểm |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.436.000
|
13.440.000
|
10.996.000
|
9.652.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Quận Cầu Giấy |
Đông Các |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Quận Cầu Giấy |
Đông Tác |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Quận Cầu Giấy |
Đường Đê La Thành |
Kim Hoa - Ô Chợ Dừa
|
18.246.000
|
10.550.000
|
8.885.000
|
7.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Quận Cầu Giấy |
Đường Hào Nam mới |
Hào Nam - Cát Linh
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Quận Cầu Giấy |
Đường Ven hồ Ba Mẫu |
Từ đường Giải Phóng
|
19.549.000
|
11.240.000
|
9.327.000
|
8.309.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Quận Cầu Giấy |
Giải Phóng (đi qua đường tàu) |
Địa phận quận Đống Đa
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Quận Cầu Giấy |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Địa phận quận Đống Đa
|
27.935.000
|
14.726.000
|
11.962.000
|
10.251.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Quận Cầu Giấy |
Giảng Võ |
Nguyễn Thái Học - Cát Linh
|
27.114.000
|
14.378.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Quận Cầu Giấy |
Giảng Võ |
Cát Linh - Láng Hạ
|
39.438.000
|
17.952.000
|
14.215.000
|
12.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Quận Cầu Giấy |
Hàng Cháo |
Địa phận quận Đống Đa
|
27.694.000
|
14.599.000
|
11.859.000
|
10.163.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Quận Cầu Giấy |
Hào Nam |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Đắc Di |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.832.000
|
11.344.000
|
9.361.000
|
8.329.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Giám |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngọc Phách |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.039.000
|
10.947.000
|
9.083.000
|
8.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Tích Trí |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Quận Cầu Giấy |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.044.000
|
16.022.000
|
13.009.000
|
10.818.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Quận Cầu Giấy |
Khâm Thiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.952.000
|
15.477.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Quận Cầu Giấy |
Khương Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Quận Cầu Giấy |
Kim Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.735.000
|
10.833.000
|
9.123.000
|
8.145.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Quận Cầu Giấy |
La Thành |
Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa
|
25.251.000
|
13.766.000
|
11.200.000
|
9.775.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |