Bảng giá đất Tại Cầu Giấy Quận Cầu Giấy Hà Nội
6
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
180.960.000 | 94.099.000 | 72.495.000 | 63.865.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
58.687.000 | 30.517.000 | 23.199.000 | 20.437.000 | - | Đất TM -DV |
3 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
39.109.000 | 20.617.000 | 16.149.000 | 13.839.000 | - | Đất SX - KD |