Bảng giá đất Tại Khu đô thị Cầu Giấy Quận Cầu Giấy Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
82.940.000 | 47.276.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
65.108.000 | 37.112.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
26.898.000 | 15.332.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
4 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
21.115.000 | 12.068.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
5 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.405.000 | 11.733.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.069.000 | 9.607.000 | - | - | - | Đất SX - KD |