Bảng giá đất Tại Tú Mỡ Quận Cầu Giấy Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Cầu Giấy | Tú Mỡ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000 | 52.780.000 | 41.354.000 | 36.859.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Cầu Giấy | Tú Mỡ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000 | 17.117.000 | 13.233.000 | 11.795.000 | - | Đất TM -DV |
3 | Quận Cầu Giấy | Tú Mỡ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.824.000 | 12.396.000 | 10.040.000 | 8.988.000 | - | Đất SX - KD |