| 5701 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị | 2.448.000 | 1.884.000 | 1.526.000 | 1.433.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5702 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính | 1.813.000 | 1.414.000 | 1.183.000 | 1.097.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5703 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ giáp Quốc lộ 6 - đến Trường mầm non xã Đông Sơn | 3.173.000 | 2.368.000 | 1.799.000 | 1.663.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5704 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng | 2.208.000 | 1.699.000 | 1.420.000 | 1.314.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5705 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 1.734.000 | 1.370.000 | 1.148.000 | 1.066.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5706 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong | 1.360.000 | 1.115.000 | 940.000 | 888.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5707 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú | 1.269.000 | 1.043.000 | 870.000 | 827.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5708 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 | 1.104.000 | 883.000 | 742.000 | 689.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5709 | Huyện Chương Mỹ | Đường Anh Trỗi: Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn đến đường Hồ Chí Minh |  | 2.175.000 | 1.675.000 | 1.357.000 | 1.273.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5710 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy - Đoạn đường trong đê | nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. | 1.677.000 | 1.324.000 | 1.110.000 | 1.031.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5711 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy - Đoạn đường ngoài đê | nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. | 1.498.000 | 1.183.000 | 991.000 | 920.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5712 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương | 2.175.000 | 1.675.000 | 1.357.000 | 1.273.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5713 | Huyện Chương Mỹ | Đường tỉnh lộ 429 | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú | 2.175.000 | 1.675.000 | 1.357.000 | 1.273.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5714 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến | 1.360.000 | 1.115.000 | 940.000 | 888.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5715 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ - đến đường Hồ Chí Minh | 2.175.000 | 1.675.000 | 1.357.000 | 1.273.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5716 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Trường Yên | 3.045.000 | 2.393.000 | 2.119.000 | 1.959.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5717 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Trung Hòa | 2.679.000 | 2.038.000 | 1.698.000 | 1.571.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5718 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Tốt Động | 2.838.000 | 2.156.000 | 1.799.000 | 1.663.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5719 | Huyện Chương Mỹ | Đường đê Bùi | đoạn từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động | 1.179.000 | 998.000 | 827.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5720 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực | 1.813.000 | 1.414.000 | 1.183.000 | 1.097.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5721 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong | 1.813.000 | 1.414.000 | 1.183.000 | 1.097.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5722 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh - đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | 2.679.000 | 2.038.000 | 1.698.000 | 1.571.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5723 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã Thượng Vực | đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú | 1.104.000 | 883.000 | 742.000 | 689.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5724 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên - đến đường Hồ Chí Minh | 2.838.000 | 2.156.000 | 1.799.000 | 1.663.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5725 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn | Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6 | 3.173.000 | 2.368.000 | 1.799.000 | 1.663.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5726 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy - đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | 1.734.000 | 1.370.000 | 1.148.000 | 1.066.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5727 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |  | 1.360.000 | 1.115.000 | 940.000 | 888.000 | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5728 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đại Yên |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5729 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Lạc |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5730 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Phú |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5731 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đông Phương Yên |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5732 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đông Sơn |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5733 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hòa Chính |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5734 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hoàng Diệu |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5735 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hoàng Văn Thụ |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5736 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hồng Phong |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5737 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Đồng |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5738 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hữu Văn |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5739 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lam Điền |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5740 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Lương |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5741 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Nam Phương Tiến |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5742 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Ngọc Hòa |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5743 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phú Nam An |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5744 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phú Nghĩa |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5745 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Quảng Bị |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5746 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tân Tiến |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5747 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thanh Bình |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5748 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Vực |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5749 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thủy Xuân Tiên |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5750 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tiên Phương |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5751 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tốt Động |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5752 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trần Phú |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5753 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trung Hòa |  | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5754 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trường Yên |  | 683.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5755 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Văn Võ |  | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | 
                                
                                    | 5756 | Huyện Chương Mỹ | Đất trồng lúa nước - Toàn bộ huyện Chương Mỹ |  | 155.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | 
                                
                                    | 5757 | Huyện Chương Mỹ | Toàn bộ huyện Chương Mỹ |  | 155.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                    | 5758 | Huyện Chương Mỹ | Toàn bộ huyện Chương Mỹ |  | 182.000 | - | - | - | - | Đất  trồng cây lâu năm | 
                                
                                    | 5759 | Huyện Chương Mỹ | Toàn bộ huyện Chương Mỹ |  | 155.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                    | 5760 | Huyện Chương Mỹ | Vùng đồng bằng huyện Chương Mỹ |  | 69.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                    | 5761 | Huyện Chương Mỹ | Vùng đồng bằng huyện Chương Mỹ |  | 69.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                    | 5762 | Huyện Chương Mỹ | Vùng đồng bằng huyện Chương Mỹ |  | 69.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | 
                                
                                    | 5763 | Huyện Chương Mỹ | Vùng trung du huyện Chương Mỹ |  | 52.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                    | 5764 | Huyện Chương Mỹ | Vùng trung du huyện Chương Mỹ |  | 52.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                    | 5765 | Huyện Chương Mỹ | Vùng trung du huyện Chương Mỹ |  | 52.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | 
                                
                                    | 5766 | Huyện Chương Mỹ | Vùng miền núi huyện Chương Mỹ |  | 41.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                    | 5767 | Huyện Chương Mỹ | Vùng miền núi huyện Chương Mỹ |  | 41.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                    | 5768 | Huyện Chương Mỹ | Vùng miền núi huyện Chương Mỹ |  | 41.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | 
                                
                                    | 5769 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 46.023.000 | 29.455.000 | 23.567.000 | 21.385.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5770 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ) | 44.022.000 | 28.174.000 | 22.542.000 | 20.455.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5771 | Huyện Đan  Phượng | Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG | Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 40.020.000 | 26.013.000 | 20.873.000 | 18.975.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5772 | Huyện Đan  Phượng | Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 36.018.000 | 24.132.000 | 19.468.000 | 17.761.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5773 | Huyện Đan  Phượng | Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG | Từ đầu đường - đến cuối đường | 36.018.000 | 24.132.000 | 19.468.000 | 17.590.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5774 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 44.022.000 | 28.174.000 | 22.542.000 | 20.455.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5775 | Huyện Đan  Phượng | Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 36.018.000 | 24.132.000 | 19.468.000 | 17.590.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5776 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |  | 28.681.000 | 19.790.000 | 16.047.000 | 14.687.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5777 | Huyện Đan  Phượng | Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG | Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa | 30.015.000 | 20.410.000 | 16.508.000 | 15.085.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5778 | Huyện Đan  Phượng | Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG | Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng | 30.015.000 | 20.410.000 | 16.508.000 | 15.085.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5779 | Huyện Đan  Phượng | Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG | Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng | 30.015.000 | 20.410.000 | 16.508.000 | 15.085.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5780 | Huyện Đan  Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |  | 42.688.000 | 27.747.000 | 22.264.000 | 20.240.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5781 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |  | 28.582.000 | 19.722.000 | 15.991.000 | 14.636.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5782 | Huyện Đan  Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê | 22.968.000 | 16.078.000 | 13.068.000 | 11.979.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5783 | Huyện Đan  Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê | 20.880.000 | 14.616.000 | 11.880.000 | 10.890.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5784 | Huyện Đan  Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung |  | 22.968.000 | 16.078.000 | 13.068.000 | 11.979.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5785 | Huyện Đan  Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập |  | 26.796.000 | 18.489.000 | 14.992.000 | 13.721.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5786 | Huyện Đan  Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |  | 30.015.000 | 20.410.000 | 16.508.000 | 15.085.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5787 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 20.138.000 | 14.499.000 | 11.840.000 | 10.885.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5788 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 14.616.000 | 10.962.000 | 9.009.000 | 8.316.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5789 | Huyện Đan  Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |  | 24.685.000 | 17.279.000 | 14.045.000 | 12.874.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5790 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |  | 15.312.000 | 11.331.000 | 9.293.000 | 8.567.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5791 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |  | 12.122.000 | 9.213.000 | 7.587.000 | 7.012.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5792 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |  | 10.527.000 | 8.106.000 | 6.688.000 | 6.189.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5793 | Huyện Đan  Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |  | 7.656.000 | 6.048.000 | 5.009.000 | 4.646.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5794 | Huyện Đan  Phượng | Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ | Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ | 24.685.000 | 17.279.000 | 14.045.000 | 12.874.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5795 | Huyện Đan  Phượng | Đường Tân Lập | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập | 28.582.000 | 19.722.000 | 15.991.000 | 14.636.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5796 | Huyện Đan  Phượng | Đường Văn Sơn | Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà | 15.312.000 | 11.331.000 | 9.293.000 | 8.567.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5797 | Huyện Đan  Phượng | Đường Hồng Thái | Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà | 22.968.000 | 16.078.000 | 13.068.000 | 11.979.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5798 | Huyện Đan  Phượng | Đường Song Phượng | Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng | 30.015.000 | 20.410.000 | 16.508.000 | 15.085.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5799 | Huyện Đan  Phượng | Khu đất sau huyện ủy | Mặt cắt đường 7,0m | 28.582.000 | 19.722.000 | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 5800 | Huyện Đan  Phượng | Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | Mặt cắt đường 7,0m | 28.582.000 | 19.722.000 | - | - | - | Đất ở |