5701 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5702 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5703 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5704 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5705 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group
|
3.850.000
|
2.869.000
|
2.426.000
|
2.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5706 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897
|
4.550.000
|
3.345.000
|
2.867.000
|
2.639.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5707 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
3.850.000
|
2.869.000
|
2.426.000
|
2.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5708 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt
|
4.410.000
|
3.175.000
|
2.778.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5709 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp
|
4.410.000
|
3.175.000
|
2.778.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5710 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
2.940.000
|
2.220.000
|
1.764.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5711 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5712 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5713 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5714 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5715 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5716 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5717 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5718 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5719 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5720 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5721 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5722 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn
|
11.270.000
|
7.664.000
|
6.537.000
|
5.973.000
|
4.666.000
|
Đất ở nông thôn |
5723 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn
|
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
3.478.000
|
Đất ở nông thôn |
5724 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn
|
7.616.000
|
5.407.000
|
4.646.000
|
4.265.000
|
3.359.000
|
Đất ở nông thôn |
5725 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) |
|
5.712.000
|
4.227.000
|
3.656.000
|
3.370.000
|
2.673.000
|
Đất ở nông thôn |
5726 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Trục huyện |
từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm
|
7.616.000
|
5.407.000
|
4.646.000
|
4.265.000
|
3.359.000
|
Đất ở nông thôn |
5727 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương
|
6.800.000
|
4.828.000
|
4.148.000
|
3.808.000
|
2.999.000
|
Đất ở nông thôn |
5728 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
7.616.000
|
5.407.000
|
4.646.000
|
4.265.000
|
3.359.000
|
Đất ở nông thôn |
5729 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
6.800.000
|
4.828.000
|
4.148.000
|
3.808.000
|
2.999.000
|
Đất ở nông thôn |
5730 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |
|
5.390.000
|
3.989.000
|
3.450.000
|
3.180.000
|
2.522.000
|
Đất ở nông thôn |
5731 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn
|
5.405.000
|
4.054.000
|
3.513.000
|
3.243.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5732 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
2.743.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5733 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên
|
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5734 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú
|
3.335.000
|
2.601.000
|
2.268.000
|
2.101.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5735 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa
|
4.032.000
|
3.105.000
|
2.701.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5736 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị
|
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5737 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5738 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn
|
4.032.000
|
3.105.000
|
2.701.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5739 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng
|
3.136.000
|
2.446.000
|
2.132.000
|
1.976.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5740 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5741 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong
|
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5742 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú
|
1.792.000
|
1.452.000
|
1.272.000
|
1.183.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5743 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31
|
1.568.000
|
1.270.000
|
1.113.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5744 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Anh Trỗi |
Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5745 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường trong đê
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5746 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường ngoài đê
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.330.000
|
1.235.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5747 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương
|
2.912.000
|
2.300.000
|
2.009.000
|
1.864.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5748 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường tỉnh lộ 429 |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5749 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Liên xã |
đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến
|
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5750 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5751 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trường Yên
|
4.054.000
|
3.513.000
|
3.243.000
|
3.001.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5752 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trung Hòa
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5753 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Tốt Động
|
3.600.000
|
2.772.000
|
2.412.000
|
2.232.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5754 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường đê Bùi đoạn |
từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động
|
1.680.000
|
1.361.000
|
1.193.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5755 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã đoạn |
từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5756 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn |
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5757 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú |
|
1.568.000
|
1.270.000
|
1.113.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5758 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh |
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5759 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn |
Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A
|
4.032.000
|
3.105.000
|
2.701.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5760 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ |
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5761 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |
|
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5762 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5763 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5764 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5765 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5766 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5767 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5768 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5769 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5770 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5771 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5772 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5773 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5774 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5775 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5776 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5777 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5778 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5779 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5780 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5781 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5782 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5783 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5784 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5785 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5786 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5787 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5788 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5789 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5790 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5791 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn
|
7.866.000
|
5.506.000
|
4.720.000
|
3.933.000
|
3.146.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5792 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn
|
5.651.000
|
3.956.000
|
2.827.000
|
2.569.000
|
2.261.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5793 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn
|
4.516.000
|
3.161.000
|
2.484.000
|
2.258.000
|
1.693.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5794 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) |
|
3.871.000
|
2.709.000
|
2.129.000
|
1.935.000
|
1.664.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5795 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Trục huyện |
từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm
|
4.516.000
|
3.161.000
|
2.484.000
|
2.258.000
|
1.693.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5796 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương
|
4.032.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
2.016.000
|
1.512.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5797 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
4.516.000
|
3.161.000
|
2.484.000
|
2.258.000
|
1.693.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5798 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
4.032.000
|
2.822.000
|
2.218.000
|
2.016.000
|
1.512.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5799 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |
|
3.104.000
|
2.329.000
|
1.995.000
|
1.663.000
|
1.612.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5800 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn
|
4.503.000
|
3.361.000
|
2.642.000
|
2.437.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |