101 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group |
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 |
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt |
8.280.000
|
5.796.000
|
4.968.000
|
4.554.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp |
8.280.000
|
5.796.000
|
4.968.000
|
4.554.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai |
Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai |
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group |
5.313.000
|
3.959.000
|
3.348.000
|
3.082.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 |
6.279.000
|
4.616.000
|
3.956.000
|
3.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
5.313.000
|
3.959.000
|
3.348.000
|
3.082.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt |
6.086.000
|
4.382.000
|
3.834.000
|
3.531.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp |
6.086.000
|
4.382.000
|
3.834.000
|
3.531.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
4.057.000
|
3.064.000
|
2.435.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh |
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn |
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai |
|
4.508.000
|
3.359.000
|
2.663.000
|
2.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group |
3.850.000
|
2.869.000
|
2.426.000
|
2.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 |
4.550.000
|
3.345.000
|
2.867.000
|
2.639.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
3.850.000
|
2.869.000
|
2.426.000
|
2.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt |
4.410.000
|
3.175.000
|
2.778.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp |
4.410.000
|
3.175.000
|
2.778.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
2.940.000
|
2.220.000
|
1.764.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh |
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai |
Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn |
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai |
|
3.267.000
|
2.434.000
|
1.930.000
|
1.606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn |
11.270.000
|
7.664.000
|
6.537.000
|
5.973.000
|
4.666.000
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn |
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
3.478.000
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 |
Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn |
7.616.000
|
5.407.000
|
4.646.000
|
4.265.000
|
3.359.000
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) |
|
5.712.000
|
4.227.000
|
3.656.000
|
3.370.000
|
2.673.000
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Trục huyện |
từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm |
7.616.000
|
5.407.000
|
4.646.000
|
4.265.000
|
3.359.000
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương |
6.800.000
|
4.828.000
|
4.148.000
|
3.808.000
|
2.999.000
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương |
7.616.000
|
5.407.000
|
4.646.000
|
4.265.000
|
3.359.000
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Chương Mỹ |
Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy |
đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương |
6.800.000
|
4.828.000
|
4.148.000
|
3.808.000
|
2.999.000
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |
|
5.390.000
|
3.989.000
|
3.450.000
|
3.180.000
|
2.522.000
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn |
5.405.000
|
4.054.000
|
3.513.000
|
3.243.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6A |
đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
2.743.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên |
4.370.000
|
3.321.000
|
2.884.000
|
2.666.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh |
Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú |
3.335.000
|
2.601.000
|
2.268.000
|
2.101.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa |
4.032.000
|
3.105.000
|
2.701.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị |
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 419 |
Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn |
4.032.000
|
3.105.000
|
2.701.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng |
3.136.000
|
2.446.000
|
2.132.000
|
1.976.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn |
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong |
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú |
1.792.000
|
1.452.000
|
1.272.000
|
1.183.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Chương Mỹ |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 |
1.568.000
|
1.270.000
|
1.113.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Anh Trỗi |
Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường trong đê |
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
Đoạn đường ngoài đê |
1.900.000
|
1.520.000
|
1.330.000
|
1.235.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường du lịch Chùa Trầm |
từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương |
2.912.000
|
2.300.000
|
2.009.000
|
1.864.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường tỉnh lộ 429 |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Liên xã |
đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến |
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trường Yên |
4.054.000
|
3.513.000
|
3.243.000
|
3.001.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Trung Hòa |
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
Đoạn qua xã Tốt Động |
3.600.000
|
2.772.000
|
2.412.000
|
2.232.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường đê Bùi đoạn |
từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động |
1.680.000
|
1.361.000
|
1.193.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã đoạn |
từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn |
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú |
|
1.568.000
|
1.270.000
|
1.113.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh |
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn |
Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A |
4.032.000
|
3.105.000
|
2.701.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ |
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |
|
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên xã |
đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên |
|
974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Chương Mỹ |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |