| 101 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 18.975.000 | 13.662.000 | 10.695.000 | 9.833.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 102 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.069.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 103 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 18.975.000 | 13.662.000 | 10.695.000 | 9.833.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 104 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt | 22.770.000 | 15.939.000 | 12.420.000 | 11.385.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 105 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp | 22.770.000 | 15.939.000 | 12.420.000 | 11.385.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 106 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 14.231.000 | 10.673.000 | 8.409.000 | 7.763.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 107 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đường 21A cũ từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 108 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 cũ - THỊ TRẤN XUÂN MAI |  | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 109 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - THỊ TRẤN XUÂN MAI |  | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 110 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B - THỊ TRẤN XUÂN MAI | (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 111 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu Tân Bình - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 112 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hoa Trà - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai - đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai | 16.605.000 | 12.287.000 | 9.660.000 | 8.905.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 113 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào trường PTTH Xuân Mai - THỊ TRẤN XUÂN MAI |  | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 114 | Huyện Chương Mỹ | THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 115 | Huyện Chương Mỹ | THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 116 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu - THỊ TRẤN XUÂN MAI | đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 117 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào Lữ đoàn 201 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |  | 15.813.000 | 11.701.000 | 9.200.000 | 8.481.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 118 | Huyện Chương Mỹ | Đường Chúc Sơn | Cho đoạn từ điểm cuối đường Biên Giang, quận Hà Đông ranh giới hành chính quận Hà Đông và huyện Chương Mỹ - đến hết địa phận thị trấn Chúc Sơn | 30.993.000 | 21.075.000 | 16.342.000 | 14.933.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 119 | Huyện Chương Mỹ | Đường Chùa Trầm | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Sơn, Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt tại di tích chùa Vô Vi, thôn Long Châu Sơn, xã Phụng Châu | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.070.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 120 | Huyện Chương Mỹ | Đường Chương Đức | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại trụ sở Huyện ủy Chương Mỹ - đến ngã ba giao cắt đường đi tổ dân phố Bình Sơn, thị trấn Chúc Sơn tại Ban Chỉ huy Quân sự huyện Chương Mỹ | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.070.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 121 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hòa Sơn | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại Bưu điện huyện Chương Mỹ tổ dân phố Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn - đến nhà nhà văn hóa Hòa Sơn | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.070.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 122 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |  | 14.823.000 | 10.969.000 | 8.624.000 | 7.950.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 123 | Huyện Chương Mỹ | Đường Ngọc Sơn - Đoạn đường trong đê | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Kiều, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.070.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 124 | Huyện Chương Mỹ | Đường Ngọc Sơn - Đoạn đường ngoài đê | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Kiều, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương | 20.944.000 | 14.870.000 | 11.614.000 | 10.662.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 125 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy - Đoạn đường trong đê | nối từ cuối đường Ngọc Sơn tại ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương - đến hết địa phận xã Thuỵ Hương | 19.847.000 | 13.893.000 | 10.826.000 | 9.925.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 126 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy - Đoạn đường ngoài đê | nối từ cuối đường Ngọc Sơn tại ngã ba giao cắt đường liên xã Thụy Hương và thị trấn Chúc Sơn tại thôn Chúc Đồng, xã Thụy Hương - đến hết địa phận xã Thuỵ Hương | 18.777.000 | 13.332.000 | 10.413.000 | 9.559.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 127 | Huyện Chương Mỹ | Đường Ninh Kiều | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Sơn tại tổ dân phố Ninh Kiều, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt tại Trung tâm Nuôi dưỡng Trẻ khuyết tật, thuộc tổ dân phố Tràng An, thị trấn Chúc Sơn | 20.944.000 | 14.869.000 | 11.615.000 | 10.663.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 128 | Huyện Chương Mỹ | Đường Trục huyện | từ giao cắt đường Quốc lộ 6 đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.070.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 129 | Huyện Chương Mỹ | Đường Yên Sơn | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Hòa Sơn tại điểm đối diện Hiệu sách nhân dân huyện Chương Mỹ - đến hết địa phận thị trấn Chúc Sơn | 15.708.000 | 11.624.000 | 9.140.000 | 8.425.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 130 | Huyện Chương Mỹ | Đường Chúc Sơn | đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến ngã tư giao cắt đường liên xã Ngọc Hòa - Tiên Phương tại ngã tư chợ Cống | 18.700.000 | 13.277.000 | 10.370.000 | 9.520.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 131 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 | từ ngã tư chợ Cống qua các xã | 14.864.000 | 11.148.000 | 8.783.000 | 8.108.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 132 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên | Ngọc Hòa, Tiên Phương, Phú Nghĩa | 14.231.000 | 10.673.000 | 8.409.000 | 6.857.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 133 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên | 12.018.000 | 9.661.000 | 8.108.000 | 7.502.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 134 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ | 9.171.000 | 7.154.000 | 5.670.000 | 5.253.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 135 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đường Hòa Sơn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt đường đi xã | 14.864.000 | 11.148.000 | 8.783.000 | 8.108.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 136 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Tiên Phương | 14.864.000 | 11.148.000 | 8.783.000 | 8.108.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 137 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đường Yên Sơn đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba đi vào xóm Nứa, | 8.932.000 | 6.967.000 | 5.522.000 | 5.116.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 138 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị | 8.932.000 | 6.967.000 | 5.522.000 | 5.116.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 139 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính | 7.084.000 | 5.596.000 | 4.444.000 | 4.122.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 140 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ giáp Quốc lộ 6 - đến Trường mầm non xã Đông Sơn | 12.018.000 | 9.133.000 | 7.211.000 | 6.664.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 141 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng | 8.624.000 | 6.727.000 | 5.331.000 | 4.939.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 142 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6 thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 6.776.000 | 5.421.000 | 4.312.000 | 4.004.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 143 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong | 5.236.000 | 4.241.000 | 3.380.000 | 3.142.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 144 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú | 4.928.000 | 3.992.000 | 3.181.000 | 2.957.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 145 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 | 4.312.000 | 3.493.000 | 2.783.000 | 2.587.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 146 | Huyện Chương Mỹ | Đường Anh Trỗi: Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn đến đường Hồ Chí Minh |  | 8.008.000 | 6.326.000 | 5.023.000 | 4.659.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 147 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy - Đoạn đường trong đê | nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. | 5.852.000 | 4.682.000 | 3.724.000 | 3.458.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 148 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy - Đoạn đường ngoài đê | nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. | 5.225.000 | 4.180.000 | 3.325.000 | 3.088.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 149 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương | 8.008.000 | 6.326.000 | 5.023.000 | 4.659.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 150 | Huyện Chương Mỹ | Đường tỉnh lộ 429 | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú | 8.008.000 | 6.326.000 | 5.023.000 | 4.659.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 151 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến | 5.236.000 | 4.241.000 | 3.380.000 | 3.143.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 152 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ - đến đường Hồ Chí Minh | 8.008.000 | 6.326.000 | 5.023.000 | 4.659.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 153 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Trường Yên | 12.018.000 | 9.661.000 | 8.108.000 | 7.502.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 154 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Trung Hòa | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.902.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 155 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Tốt Động | 9.900.000 | 7.623.000 | 6.030.000 | 5.580.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 156 | Huyện Chương Mỹ | Đường đê Bùi | đoạn từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động | 4.620.000 | 3.742.000 | 2.982.000 | 2.772.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 157 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực | 7.084.000 | 5.596.000 | 4.444.000 | 4.122.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 158 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong | 7.084.000 | 5.596.000 | 4.444.000 | 4.122.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 159 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh - đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.903.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 160 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã Thượng Vực | đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú | 4.312.000 | 3.493.000 | 2.783.000 | 2.587.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 161 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên - đến đường Hồ Chí Minh | 11.088.000 | 8.539.000 | 6.753.000 | 6.250.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 162 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn | Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6 | 12.018.000 | 9.133.000 | 7.211.000 | 6.664.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 163 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy - đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | 6.776.000 | 5.421.000 | 4.312.000 | 4.004.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 164 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức |  | 5.236.000 | 4.241.000 | 3.380.000 | 3.142.000 | - | Đất ở | 
                                
                                    | 165 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đại Yên |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 166 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Lạc |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 167 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đồng Phú |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 168 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đông Phương Yên |  | 2.679.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 169 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Đông Sơn |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 170 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hòa Chính |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 171 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hoàng Diệu |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 172 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hoàng Văn Thụ |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 173 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hồng Phong |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 174 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hợp Đồng |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 175 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hữu Văn |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 176 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Lam Điền |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 177 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Mỹ Lương |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 178 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Nam Phương Tiến |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 179 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Ngọc Hòa |  | 2.679.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 180 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phú Nam An |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 181 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phú Nghĩa |  | 2.679.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 182 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Quảng Bị |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 183 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tân Tiến |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 184 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thanh Bình |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 185 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Vực |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 186 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thủy Xuân Tiên |  | 2.679.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 187 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tiên Phương |  | 2.679.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 188 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tốt Động |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 189 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trần Phú |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 190 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trung Hòa |  | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 191 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trường Yên |  | 2.679.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 192 | Huyện Chương Mỹ | KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Văn Võ |  | 2.321.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 193 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 7.438.000 | 5.543.000 | 4.352.000 | 4.007.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 194 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 8.791.000 | 6.463.000 | 5.143.000 | 4.735.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 195 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 7.438.000 | 5.543.000 | 4.352.000 | 4.007.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 196 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt | 8.520.000 | 6.134.000 | 4.984.000 | 4.590.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 197 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp | 8.520.000 | 6.134.000 | 4.984.000 | 4.590.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 198 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 5.680.000 | 4.289.000 | 3.165.000 | 2.637.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 199 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đường 21A cũ từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh | 6.311.000 | 4.703.000 | 3.462.000 | 2.881.000 | - | Đất TM-DV | 
                                
                                    | 200 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 cũ - THỊ TRẤN XUÂN MAI |  | 6.311.000 | 4.703.000 | 3.462.000 | 2.881.000 | - | Đất TM-DV |