101 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) |
46.023.000
|
29.455.000
|
23.567.000
|
21.385.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ) |
44.022.000
|
28.174.000
|
22.542.000
|
20.455.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng |
40.020.000
|
26.013.000
|
20.873.000
|
18.975.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Đan Phượng |
Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.761.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ đầu đường - đến cuối đường |
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.590.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
44.022.000
|
28.174.000
|
22.542.000
|
20.455.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
36.018.000
|
24.132.000
|
19.468.000
|
17.590.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
28.681.000
|
19.790.000
|
16.047.000
|
14.687.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa |
30.015.000
|
20.410.000
|
16.508.000
|
15.085.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng |
30.015.000
|
20.410.000
|
16.508.000
|
15.085.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng |
30.015.000
|
20.410.000
|
16.508.000
|
15.085.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
42.688.000
|
27.747.000
|
22.264.000
|
20.240.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
28.582.000
|
19.722.000
|
15.991.000
|
14.636.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê |
22.968.000
|
16.078.000
|
13.068.000
|
11.979.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê |
20.880.000
|
14.616.000
|
11.880.000
|
10.890.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
22.968.000
|
16.078.000
|
13.068.000
|
11.979.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
26.796.000
|
18.489.000
|
14.992.000
|
13.721.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
30.015.000
|
20.410.000
|
16.508.000
|
15.085.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng |
20.138.000
|
14.499.000
|
11.840.000
|
10.885.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ |
14.616.000
|
10.962.000
|
9.009.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
24.685.000
|
17.279.000
|
14.045.000
|
12.874.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
15.312.000
|
11.331.000
|
9.293.000
|
8.567.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
12.122.000
|
9.213.000
|
7.587.000
|
7.012.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
10.527.000
|
8.106.000
|
6.688.000
|
6.189.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
7.656.000
|
6.048.000
|
5.009.000
|
4.646.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ |
24.685.000
|
17.279.000
|
14.045.000
|
12.874.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Lập |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập |
28.582.000
|
19.722.000
|
15.991.000
|
14.636.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Văn Sơn |
Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà |
15.312.000
|
11.331.000
|
9.293.000
|
8.567.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Hồng Thái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà |
22.968.000
|
16.078.000
|
13.068.000
|
11.979.000
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng |
Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng |
30.015.000
|
20.410.000
|
16.508.000
|
15.085.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đất sau huyện ủy |
Mặt cắt đường 7,0m |
28.582.000
|
19.722.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
Mặt cắt đường 7,0m |
28.582.000
|
19.722.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Tân Tây Đô |
Mặt cắt đường 7,0m |
28.582.000
|
19.722.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) |
19.127.000
|
11.859.000
|
6.783.000
|
5.712.000
|
-
|
Đất TM-DV |
135 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ) |
18.295.000
|
11.344.000
|
6.488.000
|
5.464.000
|
-
|
Đất TM-DV |
136 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng |
16.632.000
|
10.472.000
|
6.007.000
|
5.070.000
|
-
|
Đất TM-DV |
137 |
Huyện Đan Phượng |
Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
13.910.000
|
9.318.000
|
4.853.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất TM-DV |
138 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ đầu đường - đến cuối đường |
13.910.000
|
9.318.000
|
4.853.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất TM-DV |
139 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
18.295.000
|
11.344.000
|
6.488.000
|
5.464.000
|
-
|
Đất TM-DV |
140 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
13.910.000
|
9.318.000
|
4.853.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất TM-DV |
141 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
8.308.000
|
6.238.000
|
4.337.000
|
3.870.000
|
-
|
Đất TM-DV |
142 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa |
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
143 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng |
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
144 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng |
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
145 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
13.659.000
|
10.109.000
|
8.055.000
|
6.374.000
|
-
|
Đất TM-DV |
146 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
9.314.000
|
6.426.000
|
5.021.000
|
4.199.000
|
-
|
Đất TM-DV |
147 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê |
7.484.000
|
5.239.000
|
4.103.000
|
3.437.000
|
-
|
Đất TM-DV |
148 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê |
6.804.000
|
4.763.000
|
3.730.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV |
149 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
7.484.000
|
5.239.000
|
4.103.000
|
3.437.000
|
-
|
Đất TM-DV |
150 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
8.554.000
|
6.329.000
|
5.045.000
|
3.992.000
|
-
|
Đất TM-DV |
151 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
8.306.000
|
7.543.000
|
6.047.000
|
5.550.000
|
-
|
Đất TM-DV |
152 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng |
5.573.000
|
5.359.000
|
4.337.000
|
4.005.000
|
-
|
Đất TM-DV |
153 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ |
4.234.000
|
4.052.000
|
3.299.000
|
3.059.000
|
-
|
Đất TM-DV |
154 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
6.831.000
|
6.387.000
|
5.145.000
|
4.735.000
|
-
|
Đất TM-DV |
155 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
4.356.000
|
4.188.000
|
3.403.000
|
3.151.000
|
-
|
Đất TM-DV |
156 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
3.604.000
|
3.406.000
|
2.778.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV |
157 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
3.130.000
|
2.996.000
|
2.450.000
|
2.276.000
|
-
|
Đất TM-DV |
158 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
2.417.000
|
2.236.000
|
1.834.000
|
1.709.000
|
-
|
Đất TM-DV |
159 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ |
6.831.000
|
6.387.000
|
5.145.000
|
4.735.000
|
-
|
Đất TM-DV |
160 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Lập |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập |
9.314.000
|
6.426.000
|
5.021.000
|
4.199.000
|
-
|
Đất TM-DV |
161 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Văn Sơn |
Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà |
4.356.000
|
4.188.000
|
3.403.000
|
3.151.000
|
-
|
Đất TM-DV |
162 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Hồng Thái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà |
7.484.000
|
5.239.000
|
4.103.000
|
3.437.000
|
-
|
Đất TM-DV |
163 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng |
Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng |
8.694.000
|
6.434.000
|
4.463.000
|
3.977.000
|
-
|
Đất TM-DV |
164 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đất sau huyện ủy |
Mặt cắt đường 7,0m |
9.314.000
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
165 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
Mặt cắt đường 7,0m |
9.314.000
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
166 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Tân Tây Đô |
Mặt cắt đường 7,0m |
9.314.000
|
6.426.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
167 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) |
11.827.000
|
7.333.000
|
4.389.000
|
3.696.000
|
-
|
Đất SX-KD |
168 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32 - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ) |
11.313.000
|
7.014.000
|
4.198.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất SX-KD |
169 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn QL32 mới - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng |
10.285.000
|
6.477.000
|
3.888.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất SX-KD |
170 |
Huyện Đan Phượng |
Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
8.602.000
|
5.763.000
|
3.140.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
171 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - THỊ TRẤN PHÙNG |
Từ đầu đường - đến cuối đường |
8.602.000
|
5.763.000
|
3.140.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
172 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
11.313.000
|
7.014.000
|
4.198.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất SX-KD |
173 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường QL32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
8.602.000
|
5.763.000
|
3.140.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất SX-KD |
174 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN PHÙNG |
|
5.137.000
|
3.858.000
|
2.806.000
|
2.505.000
|
-
|
Đất SX-KD |
175 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phượng Trì - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ Ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21+400 - đến ngã ba giao Quốc lộ 32 (cũ) tại cổng làng Phượng Trì, địa phận Xóm Dền, Xóm Chùa |
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
176 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Thụy Ứng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Cho đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 32 (mới) tại Km21 - đến ngã ba giao chân đê tả Đáy tại địa phận Tổ dân phố Thụy Ứng |
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
177 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng - THỊ TRẤN PHÙNG |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 32 tại km20-Cổng chào huyện Đan Phượng (tổ dân phố Tây Sơn, thị trấn Phùng) - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng |
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
178 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
8.445.000
|
6.250.000
|
5.211.000
|
4.124.000
|
-
|
Đất SX-KD |
179 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
5.914.000
|
4.081.000
|
3.335.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất SX-KD |
180 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê |
5.322.000
|
3.726.000
|
3.053.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD |
181 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê |
4.838.000
|
3.387.000
|
2.775.000
|
2.325.000
|
-
|
Đất SX-KD |
182 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
4.838.000
|
3.387.000
|
2.775.000
|
2.325.000
|
-
|
Đất SX-KD |
183 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
5.530.000
|
4.092.000
|
3.413.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD |
184 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
5.135.000
|
4.664.000
|
3.913.000
|
3.590.000
|
-
|
Đất SX-KD |
185 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng |
3.538.000
|
3.402.000
|
2.881.000
|
2.660.000
|
-
|
Đất SX-KD |
186 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ |
2.688.000
|
2.573.000
|
2.193.000
|
2.033.000
|
-
|
Đất SX-KD |
187 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
4.337.000
|
4.055.000
|
3.418.000
|
3.146.000
|
-
|
Đất SX-KD |
188 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
2.816.000
|
2.707.000
|
2.303.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
189 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
2.330.000
|
2.202.000
|
1.880.000
|
1.745.000
|
-
|
Đất SX-KD |
190 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
2.024.000
|
1.937.000
|
1.658.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD |
191 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
1.563.000
|
1.445.000
|
1.241.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất SX-KD |
192 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ |
4.337.000
|
4.055.000
|
3.418.000
|
3.146.000
|
-
|
Đất SX-KD |
193 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Lập |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Vạn Xuân tại ngã tư Trôi - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Tân Lập - Tân Hội cạnh Nghĩa trang liệt sĩ xã Tân Lập |
5.914.000
|
4.081.000
|
3.335.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất SX-KD |
194 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Văn Sơn |
Đoạn từ ngã tư giao cắt tại điểm cuối phố Tân Hội (cạnh chùa Thượng Hội) - đến ngã ba giao cắt đê quai Liên Hà - Liên Trung, cạnh Nghĩa trang nhân dân xã Liên Hà |
2.816.000
|
2.707.000
|
2.303.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
195 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Hồng Thái |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê quai Liên Hồng và đê hữu Hồng tại thôn Tổ, xã Liên Hồng và di tích miếu Xương Rồng - đến đoạn ngã ba giao cắt đường đê Tiên Tân và đê hữu Hồng tại thôn Tiên Tân, xã Hồng Hà |
5.322.000
|
3.726.000
|
3.053.000
|
2.558.000
|
-
|
Đất SX-KD |
196 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Song Phượng |
Từ hết địa phận thị trấn Phùng - đến ngã ba giao đê tả Đáy tại Nghĩa trang nhân dân thôn Thống Nhất, xã Đan Phượng |
5.376.000
|
3.978.000
|
2.888.000
|
2.573.000
|
-
|
Đất SX-KD |
197 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đất sau huyện ủy |
Mặt cắt đường 7,0m |
5.914.000
|
4.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
198 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
Mặt cắt đường 7,0m |
5.914.000
|
4.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
199 |
Huyện Đan Phượng |
Khu đô thị Tân Tây Đô |
Mặt cắt đường 7,0m |
5.914.000
|
4.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
200 |
Huyện Đan Phượng |
Toàn bộ huyện Đan Phượng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |