Bảng giá đất Tại Huyện Chương Mỹ Huyện Chương Mỹ Hà Nội
6
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ - đến đường Hồ Chí Minh | 8.008.000 | 6.326.000 | 5.023.000 | 4.659.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh - đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | 10.472.000 | 8.063.000 | 6.378.000 | 5.903.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên - đến đường Hồ Chí Minh | 11.088.000 | 8.539.000 | 6.753.000 | 6.250.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy - đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | 6.776.000 | 5.421.000 | 4.312.000 | 4.004.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ - đến đường Hồ Chí Minh | 3.274.000 | 2.521.000 | 1.976.000 | 1.853.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh - đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | 4.033.000 | 3.067.000 | 2.473.000 | 2.288.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên - đến đường Hồ Chí Minh | 4.271.000 | 3.245.000 | 2.620.000 | 2.422.000 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy - đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | 2.609.000 | 2.062.000 | 1.671.000 | 1.552.000 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ - đến đường Hồ Chí Minh | 2.175.000 | 1.675.000 | 1.357.000 | 1.273.000 | - | Đất SX-KD |
10 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh - đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | 2.679.000 | 2.038.000 | 1.698.000 | 1.571.000 | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên - đến đường Hồ Chí Minh | 2.838.000 | 2.156.000 | 1.799.000 | 1.663.000 | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Chương Mỹ | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy - đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | 1.734.000 | 1.370.000 | 1.148.000 | 1.066.000 | - | Đất SX-KD |