| 5401 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đình Minh Kha
|
4.994.000
|
3.208.000
|
2.979.000
|
2.509.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5402 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5403 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ
|
5.968.000
|
3.732.000
|
3.465.000
|
2.908.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5404 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5405 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 (Nghĩa trang nhân dân) qua trụ sở UBND xã Tam Hưng - đến giếng nhà văn hóa thôn Lê Dương qua đường số 1 đến đường Đìa Muỗi.
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5406 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5407 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5408 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5409 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy.
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5410 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5411 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến giáp tỉnh lộ 427 (Qua địa phận các xã: Dân Hòa; Tân Ước, Thanh Văn, Thanh Thùy)
|
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5412 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Trục kinh tế Huyện |
Từ giáp thị trấn Kim Bài - đến đường TL427
|
9.851.000
|
6.206.000
|
5.762.000
|
4.026.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5413 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện Thanh Oai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu đường rẽ đi thôn My Hạ (thuộc địa phận xã Thanh Mai)
|
6.239.000
|
4.742.000
|
4.403.000
|
3.650.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5414 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục phát triển kinh tế làng nghề |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 427 - đến hết xã Thanh Thùy
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5415 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim Thư |
Đoạn từ Quốc lộ 21B qua UBDN xã Kim Thư - đến đê Tả Đáy
|
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5416 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đỗ Động – Thanh Văn |
Đoạn giáp đường cienco 5 - đến hết đường Kim Bài - Đỗ Động
|
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5417 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Bình Minh - Mỹ Hưng |
Từ giáp QL21B qua đình Minh Kha - đến Cienco 5
|
6.239.000
|
4.742.000
|
4.403.000
|
3.650.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5418 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Dân Hòa |
Đoạn giáp đường Vác – Thanh Văn qua Nhà văn hóa thôn Trung Hòa - đến hết Thùng Lò Gạch, thôn Hoàng Văn Thụ
|
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5419 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Thanh Cao - Thanh Mai |
Đoạn từ giáp đường trục xã Thanh Cao đi thôn Cao Mật Hạ - đến đường trục xã Thanh Mai
|
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5420 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn |
|
7.011.000
|
5.119.000
|
3.702.000
|
3.298.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5421 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai
|
4.037.000
|
3.068.000
|
2.442.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5422 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động
|
3.612.000
|
2.763.000
|
2.254.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5423 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.612.000
|
2.763.000
|
2.254.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5424 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.612.000
|
2.763.000
|
2.254.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5425 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua nhà Văn hóa đi sông Hòa Bình (Hết địa phận thị trấn)
|
3.612.000
|
2.763.000
|
2.254.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5426 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua Tượng đài Liệt sỹ - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài
|
4.037.000
|
3.068.000
|
2.442.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5427 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp đường vào thôn Kim Bài (Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy)
|
3.612.000
|
2.763.000
|
2.254.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5428 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi (đoạn qua thị trấn Kim Bài) |
|
3.612.000
|
2.763.000
|
2.254.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5429 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục kinh tế huyện |
Từ QL 21B - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài
|
7.011.000
|
5.119.000
|
3.702.000
|
3.298.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5430 |
Huyện Thanh Oai |
QL21B (đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa) |
|
8.740.000
|
6.206.000
|
5.594.000
|
4.807.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5431 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên)
|
4.200.000
|
2.627.000
|
2.115.000
|
1.699.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5432 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa)
|
5.354.000
|
3.213.000
|
2.570.000
|
2.056.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5433 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ)
|
4.366.000
|
2.694.000
|
2.163.000
|
1.737.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5434 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ QL 21B - đến hết xã Bích Hòa)
|
5.354.000
|
3.213.000
|
2.570.000
|
2.056.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5435 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
3.131.000
|
2.011.000
|
1.626.000
|
1.310.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5436 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
3.542.000
|
2.244.000
|
1.811.000
|
1.457.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5437 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5438 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
6.374.000
|
4.015.000
|
2.692.000
|
2.203.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5439 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
5.119.000
|
3.316.000
|
2.233.000
|
1.833.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5440 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
4.037.000
|
2.525.000
|
2.032.000
|
1.633.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5441 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
3.213.000
|
2.064.000
|
1.668.000
|
1.345.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5442 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
2.554.000
|
1.683.000
|
1.366.000
|
1.103.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5443 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thùy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5444 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
3.213.000
|
2.064.000
|
1.668.000
|
1.345.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5445 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
3.213.000
|
2.064.000
|
1.668.000
|
1.345.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5446 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu
|
2.554.000
|
1.683.000
|
1.366.000
|
1.103.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5447 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn, - đến quán Cháo, thôn Động Giã, xã Đỗ Động
|
1.977.000
|
1.320.000
|
1.074.000
|
868.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5448 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
2.472.000
|
1.630.000
|
1.323.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5449 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ đường trục Vác - Thanh Văn qua trụ sở UBND xã Liên Châu - đến cầu Từ Châu
|
2.472.000
|
1.630.000
|
1.323.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5450 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5451 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng
|
2.307.000
|
1.521.000
|
1.234.000
|
996.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5452 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
1.895.000
|
1.266.000
|
1.029.000
|
832.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5453 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đình Minh Kha
|
3.378.000
|
2.170.000
|
1.754.000
|
1.413.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5454 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
2.472.000
|
1.630.000
|
1.323.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5455 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ
|
4.037.000
|
2.525.000
|
2.032.000
|
1.633.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5456 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.873.000
|
2.422.000
|
1.949.000
|
1.566.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5457 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 (Nghĩa trang nhân dân) qua trụ sở UBND xã Tam Hưng - đến giếng nhà văn hóa thôn Lê Dương qua đường số 1 đến đường Đìa Muỗi.
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5458 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
3.873.000
|
2.422.000
|
1.949.000
|
1.566.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5459 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5460 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
3.873.000
|
2.422.000
|
1.949.000
|
1.566.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5461 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy.
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5462 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5463 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến giáp tỉnh lộ 427 (Qua địa phận các xã: Dân Hòa; Tân Ước, Thanh Văn, Thanh Thùy)
|
3.213.000
|
2.064.000
|
1.668.000
|
1.345.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5464 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Trục kinh tế Huyện |
Từ giáp thị trấn Kim Bài - đến đường TL427
|
6.374.000
|
4.015.000
|
2.692.000
|
2.203.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5465 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện Thanh Oai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu đường rẽ đi thôn My Hạ (thuộc địa phận xã Thanh Mai)
|
4.037.000
|
3.068.000
|
2.442.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5466 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục phát triển kinh tế làng nghề |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 427 - đến hết xã Thanh Thùy
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5467 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim Thư |
Đoạn từ Quốc lộ 21B qua UBDN xã Kim Thư - đến đê Tả Đáy
|
3.873.000
|
2.422.000
|
1.949.000
|
1.566.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5468 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đỗ Động – Thanh Văn |
Đoạn giáp đường cienco 5 - đến hết đường Kim Bài - Đỗ Động
|
3.213.000
|
2.064.000
|
1.668.000
|
1.345.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5469 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Bình Minh - Mỹ Hưng |
Từ giáp QL21B qua đình Minh Kha - đến Cienco 5
|
4.037.000
|
3.068.000
|
2.442.000
|
2.131.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5470 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Dân Hòa |
Đoạn giáp đường Vác – Thanh Văn qua Nhà văn hóa thôn Trung Hòa - đến hết Thùng Lò Gạch, thôn Hoàng Văn Thụ
|
2.472.000
|
1.630.000
|
1.323.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5471 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Thanh Cao - Thanh Mai |
Đoạn từ giáp đường trục xã Thanh Cao đi thôn Cao Mật Hạ - đến đường trục xã Thanh Mai
|
3.049.000
|
1.983.000
|
1.607.000
|
1.297.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5472 |
Huyện Thanh Oai |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 5473 |
Huyện Thanh Oai |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5474 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 5475 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5476 |
Huyện Thanh Oai |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5477 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5478 |
Huyện Thanh Oai |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5479 |
Huyện Thanh Oai |
Địa bàn còn lại huyện Thanh Oai |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5480 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group
|
18.975.000
|
13.662.000
|
10.695.000
|
9.833.000
|
-
|
Đất ở |
| 5481 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897
|
22.138.000
|
15.496.000
|
12.075.000
|
11.069.000
|
-
|
Đất ở |
| 5482 |
Huyện Chương Mỹ |
Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
18.975.000
|
13.662.000
|
10.695.000
|
9.833.000
|
-
|
Đất ở |
| 5483 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt
|
22.770.000
|
15.939.000
|
12.420.000
|
11.385.000
|
-
|
Đất ở |
| 5484 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp
|
22.770.000
|
15.939.000
|
12.420.000
|
11.385.000
|
-
|
Đất ở |
| 5485 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
14.231.000
|
10.673.000
|
8.409.000
|
7.763.000
|
-
|
Đất ở |
| 5486 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường 21A cũ từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5487 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Quốc lộ 6 cũ - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5488 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5489 |
Huyện Chương Mỹ |
Tỉnh lộ 421B - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
(Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai)
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5490 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu Tân Bình - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5491 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hoa Trà - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai - đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai
|
16.605.000
|
12.287.000
|
9.660.000
|
8.905.000
|
-
|
Đất ở |
| 5492 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5493 |
Huyện Chương Mỹ |
THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5494 |
Huyện Chương Mỹ |
THỊ TRẤN XUÂN MAI |
Đường liên xã từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5495 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường liên khu - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5496 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường vào Lữ đoàn 201 - THỊ TRẤN XUÂN MAI |
|
15.813.000
|
11.701.000
|
9.200.000
|
8.481.000
|
-
|
Đất ở |
| 5497 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chúc Sơn |
Cho đoạn từ điểm cuối đường Biên Giang, quận Hà Đông ranh giới hành chính quận Hà Đông và huyện Chương Mỹ - đến hết địa phận thị trấn Chúc Sơn
|
30.993.000
|
21.075.000
|
16.342.000
|
14.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 5498 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chùa Trầm |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại tổ dân phố Ninh Sơn, Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn - đến ngã ba giao cắt tại di tích chùa Vô Vi, thôn Long Châu Sơn, xã Phụng Châu
|
22.138.000
|
15.496.000
|
12.075.000
|
11.070.000
|
-
|
Đất ở |
| 5499 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Chương Đức |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại trụ sở Huyện ủy Chương Mỹ - đến ngã ba giao cắt đường đi tổ dân phố Bình Sơn, thị trấn Chúc Sơn tại Ban Chỉ huy Quân sự huyện Chương Mỹ
|
22.138.000
|
15.496.000
|
12.075.000
|
11.070.000
|
-
|
Đất ở |
| 5500 |
Huyện Chương Mỹ |
Đường Hòa Sơn |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chúc Sơn tại Bưu điện huyện Chương Mỹ tổ dân phố Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn - đến nhà nhà văn hóa Hòa Sơn
|
22.138.000
|
15.496.000
|
12.075.000
|
11.070.000
|
-
|
Đất ở |