5401 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5402 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5403 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo
|
3.400.000
|
2.672.000
|
2.320.000
|
2.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5404 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân
|
2.255.000
|
1.714.000
|
1.488.000
|
1.376.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5405 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Văn Phú (Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5406 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang (Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5407 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên
|
3.005.000
|
2.254.000
|
1.953.000
|
1.803.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5408 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên
|
1.946.000
|
1.498.000
|
1.265.000
|
1.187.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5409 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh
|
3.005.000
|
2.254.000
|
1.953.000
|
1.803.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5410 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
3.440.000
|
2.824.000
|
2.456.000
|
2.272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5411 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
2.310.000
|
1.756.000
|
1.525.000
|
1.409.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5412 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân
|
2.090.000
|
1.588.000
|
1.379.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5413 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình
|
1.278.000
|
984.000
|
856.000
|
793.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5414 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B
|
1.190.000
|
928.000
|
809.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5415 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5416 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong
|
1.190.000
|
928.000
|
809.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5417 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi
|
980.000
|
794.000
|
706.000
|
662.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5418 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Thắng Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B
|
3.005.000
|
2.254.000
|
1.953.000
|
1.803.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5419 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Lê Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.946.000
|
1.498.000
|
1.265.000
|
1.187.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5420 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5421 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì
|
1.410.000
|
1.086.000
|
945.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5422 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất
|
3.440.000
|
2.824.000
|
2.456.000
|
2.272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5423 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng
|
2.310.000
|
1.756.000
|
1.525.000
|
1.409.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5424 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động
|
980.000
|
794.000
|
706.000
|
662.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5425 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5426 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5427 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5428 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5429 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5430 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5431 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5432 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5433 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5434 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5435 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5436 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5437 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5438 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5439 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5440 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5441 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5442 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5443 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5444 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5445 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5446 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5447 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5448 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5449 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5450 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5451 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5452 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5453 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5454 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
5455 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5456 |
Huyện Thường Tín |
Huyện Thường Tín (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5457 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài |
|
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5458 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai
|
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5459 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5460 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5461 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5462 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5463 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm
|
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5464 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm
|
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
5465 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài |
|
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5466 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai
|
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5467 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động
|
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5468 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5469 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5470 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm
|
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5471 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm
|
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5472 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm
|
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5473 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài |
|
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5474 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5475 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động
|
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5476 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5477 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5478 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm
|
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5479 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5480 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm
|
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5481 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa
|
9.660.000
|
6.665.000
|
5.699.000
|
5.216.000
|
4.086.000
|
Đất ở nông thôn |
5482 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên
|
5.610.000
|
4.151.000
|
3.590.000
|
3.310.000
|
2.917.000
|
Đất ở nông thôn |
5483 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
7.150.000
|
5.077.000
|
4.362.000
|
4.004.000
|
3.504.000
|
Đất ở nông thôn |
5484 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ
|
5.830.000
|
4.256.000
|
3.673.000
|
3.381.000
|
2.973.000
|
Đất ở nông thôn |
5485 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
7.150.000
|
5.077.000
|
4.362.000
|
4.004.000
|
3.504.000
|
Đất ở nông thôn |
5486 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
4.180.000
|
3.177.000
|
2.759.000
|
2.550.000
|
2.257.000
|
Đất ở nông thôn |
5487 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
4.730.000
|
3.548.000
|
3.075.000
|
2.838.000
|
2.507.000
|
Đất ở nông thôn |
5488 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
16.704.000
|
10.524.000
|
8.853.000
|
8.018.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5489 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5490 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5491 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5492 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5493 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
3.220.000
|
2.512.000
|
2.190.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5494 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
2.530.000
|
2.024.000
|
1.771.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5495 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5496 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5497 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.
|
3.565.000
|
2.781.000
|
2.424.000
|
2.246.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5498 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động
|
1.725.000
|
1.397.000
|
1.225.000
|
1.139.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5499 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A
|
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5500 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
2.185.000
|
1.748.000
|
1.530.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |