Bảng giá đất Tại Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng Huyện Thanh Oai Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng | 14.205.000 | 10.938.000 | 8.652.000 | 8.007.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng | 10.750.000 | 8.385.000 | 6.645.000 | 6.157.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng | 4.506.000 | 2.933.000 | 2.724.000 | 2.298.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng | 3.410.000 | 2.247.000 | 2.087.000 | 1.766.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng | 3.049.000 | 1.983.000 | 1.607.000 | 1.297.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng | 2.307.000 | 1.521.000 | 1.234.000 | 996.000 | - | Đất SX-KD |